Tiếng Anh mang đến một loạt quy tắc thú vị trong cách đọc và viết các tháng. Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth tìm hiểu về đặc điểm của mỗi tháng một cách chi tiết và thú vị.
1. Quy Tắc Đọc, Viết Tháng Trong Tiếng Anh
1.1 Cách Đọc Và Phiên Âm 12 Tháng
Tiếng Anh có cách viết và phiên âm đa dạng cho mỗi tháng. Dưới đây là danh sách từ vựng và viết tắt:
Tháng | Từ vựng | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /‘dʒænjʊərɪ/ | Jan |
Tháng 2 | February | /‘febrʊərɪ/ | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ | Mar |
Tháng 4 | April | /‘eɪprəl/ | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒu´lai/ | Jul |
Tháng 8 | August | /ɔː’gʌst | Aug |
Tháng 9 | September | /sep’tembə/ | Sep |
Tháng 10 | October | /ɒk’təʊbə/ | Oct |
Tháng 11 | November | /nəʊ’vembə/ | Nov |
Tháng 12 | December | /dɪ’sembə/ | Dec |
1.2 Cách Đọc Và Viết Thứ Tự Ngày Tháng Năm
-
Anh – Anh: Ngày trước tháng, dùng ‘of’, mạo từ “the” trước ngày. Ví dụ: 8 October 2023.
-
Anh – Mỹ: Tháng trước ngày, dùng dấu phẩy, không cần mạo từ. Ví dụ: January 3, 2024.
1.3 Giới Từ Với Tháng
- Dùng “in” cho tháng: I am going to Singapore in November.
- Dùng “on” cho ngày, tháng: Bevis buys a laptop on March 7th.
Tìm hiểu thêm về tháng viết tắt trong tiếng Anh.
2. Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa 12 Tháng
2.1 Nguồn Gốc Ý Nghĩa Tháng 1, 2, 3
- January: Thần Janus, biểu tượng của sự khởi đầu.
- February: Lễ hội Februar, mong ước một năm mới tốt lành.
- March: Thần Mars, biểu tượng cho chiến tranh.
Khám phá thêm về tháng 1 tiếng anh là.
2.2 Nguồn Gốc Ý Nghĩa Tháng 4, 5, 6
- April: Thời điểm hoa lá nảy mầm, còn gọi là tháng Phục sinh.
- May: Thần Maia, biểu tượng trái đất và sự phồn vinh.
- June: Thần Juno, biểu tượng của hôn nhân.
2.3 Nguồn Gốc Ý Nghĩa Tháng 7, 8, 9
- July: Tưởng nhớ Julius Caesar.
- August: Augustus Caesar, “đáng tôn kính”.
- September: Septem, “thứ 7” thời La Mã.
2.4 Nguồn Gốc Ý Nghĩa Tháng 10, 11, 12
- October: Octo, “thứ 8” thời La Mã.
- November: Novem, “thứ 9”.
- December: Decem, “thứ 10”.
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Theo Tháng
Câu Hỏi Về Ngày Tháng
1. What date is it today?
Câu trả lời: Today is + ngày tháng.
Ví dụ: Today is July 6th.
Câu Hỏi Về Hoạt Động Theo Tháng
2. What did you do in April?
Trả lời: I + verb + in month.
Ví dụ: I traveled to Nha Trang in June.
Khám phá tháng 6 tiếng anh là gì.
Câu Tự Thuật Về Ngày Sinh
3. I was born on + ngày tháng năm.
Ví dụ: I was born on January 3rd, 2001.
Giới Thiệu Thời Gian Ở Một Nơi
4. I have been in this city since + tháng/năm.
Ví dụ: I have been in this city since September, 2023.
Kết Luận
Trên đây là những điều thú vị về cách đọc, viết và ý nghĩa của 12 tháng trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức và sự tự tin khi giao tiếp về thời gian trong tiếng Anh.
Hãy khám phá thêm tại Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth.