Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn: Hướng Dẫn và Ứng Dụng Chi Tiết

thumbnailb (1)

Thì quá khứ đơn là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Để giúp bạn nắm vững thì này, chúng tôi đã tổng hợp một loạt bài tập có lời giải chi tiết. Hãy cùng khám phá!

Phần I: Lý Thuyết Thì Quá Khứ Đơn

1. Cách Dùng

  • Diễn đạt một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Thể hiện các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại II.

2. Cấu Trúc

Thể Động từ to be Động từ thường
Khẳng định (+) S + was/were S + V-ed
Phủ định (-) S + was/were not S + did not + V (nguyên thể)
Nghi vấn (?) Was/Were + S …? Did + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • I was at school yesterday. (Tôi đã ở trường hôm qua.)
  • She didn’t study last night. (Cô ấy không học tối qua.)

3. Dấu Hiệu Nhận Biết

  • yesterday, last night, last week, ago, when.

Để biết thêm chi tiết về thì quá khứ đơn tiếng Anh, hãy truy cập vào đường dẫn.

Phần II: Bài Tập Áp Dụng

Task 1: Chuyển Động Từ Trong Ngoặc

  1. My sister (get) married last month.
  2. Daisy (come) to her grandparents’ house 3 days ago.
  3. My computer (be) broken yesterday.
  4. He (buy) me a big teddy bear on my birthday last week.
  5. My friend (give) me a bar of chocolate when I (be) at school yesterday.
  6. My children (not do) their homework last night.
  7. You (live) here five years ago?
  8. They (watch) TV late at night yesterday.
  9. Your friend (be) at your house last weekend?
  10. They (not be) excited about the film last night.

Hiển thị đáp án

  1. got
  2. came
  3. was
  4. bought
  5. gave – was
  6. didn’t do
  7. Did you live
  8. watched
  9. Was your friend
  10. weren’t

Task 2: Hoàn Thành Câu

1. Linh _____ her maths homework yesterday. (to do)
2. Tuan _____ to Taiwan by plane? (to go)
3. We _____ a farm three weeks ago. (to visit)
4. Tuan and Tu _____ their brother. (not/to help)
5. The children _____ at home last Sunday. (not/to be)

Hiển thị đáp án

  1. did
  2. Did he go
  3. visited
  4. didn’t help
  5. weren’t

Task 3: Sử Dụng Hình Thức Quá Khứ Của Động Từ

1. Yesterday, I (go) to the restaurant with a client.
2. We (drive) around for 20 mins to find a parking space.

Hiển thị đáp án

  1. went
  2. drove

Để củng cố thêm kiến thức, bạn có thể xem thêm tại giải bài tập tiếng anh lớp 6.

Phần III: Kết Luận

Việc nắm vững thì quá khứ đơn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là kể chuyện về các sự kiện trong quá khứ. Hãy tiếp tục rèn luyện bằng cách giải thêm các bài tập và tham khảo thêm quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành để có cái nhìn sâu sắc hơn về thì này.

Chúng tôi hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững thì quá khứ đơn và áp dụng vào việc học tiếng Anh một cách hiệu quả.