Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới bao gồm 4 thì cơ bản: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Nắm vững các thì này là bước đệm quan trọng để các em học sinh có thể tự tin chinh phục các thì phức tạp hơn trong tương lai. Bài viết này của Anh ngữ Quốc tế VietYouth sẽ tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh lớp 6 kèm theo ví dụ minh họa và bài tập có đáp án, giúp các em học sinh củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập.
1. Các Thì Cơ Bản trong Tiếng Anh Lớp 6
1.1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn là thì được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra hoặc một sự thật hiển nhiên.
Công thức:
-
Với động từ “to be”:
- Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj
- Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj?
-
Với động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
- Khẳng định:
- He goes to school every day. (Anh ấy đi học mỗi ngày.)
- She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
- Phủ định:
- They don’t like vegetables. (Họ không thích rau.)
- He isn’t at home now. (Anh ấy không ở nhà bây giờ.)
- Nghi vấn:
- Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
- Is she a teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên không?)
Dấu hiệu nhận biết:
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often (thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Rarely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
- Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
- Once/twice/three times a day/week/month (một lần/hai lần/ba lần một ngày/tuần/tháng)
1.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một hành động dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- Khẳng định:
- They are playing football now. (Họ đang chơi bóng đá bây giờ.)
- Phủ định:
- She isn’t working at the moment. (Cô ấy không làm việc vào lúc này.)
- Nghi vấn:
- Are you coming to the party tonight? (Bạn có đến bữa tiệc tối nay không?)
Dấu hiệu nhận biết:
- Now (bây giờ)
- Right now (ngay bây giờ)
- At the moment (vào lúc này)
- At present (hiện tại)
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Nghe kìa!)
1.3. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức:
- Với động từ “to be”:
- Khẳng định: S + was/were + …
- Phủ định: S + was/were + not + …
- Nghi vấn: Was/Were + S + …?
- Với động từ thường:
- Khẳng định: S + V-ed/V2
- Phủ định: S + did + not + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
- Khẳng định:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)
- She was tired after work. (Cô ấy đã mệt sau khi làm việc.)
- Phủ định:
- They didn’t go to school yesterday. (Họ đã không đi học vào ngày hôm qua.)
- Nghi vấn:
- Did you see him last night? (Bạn có gặp anh ấy tối qua không?)
Dấu hiệu nhận biết:
- Yesterday (hôm qua)
- Last night/week/month/year (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái)
- Ago (trước đây)
- In + năm
1.4. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)
Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức:
- Khẳng định: S + will + V(nguyên thể)
- Phủ định: S + will + not + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
- Khẳng định:
- I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
- Phủ định:
- He won’t come to the party. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
- Nghi vấn:
- Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?)
Dấu hiệu nhận biết:
- Tomorrow (ngày mai)
- Next week/month/year (tuần sau/tháng sau/năm sau)
- In the future (trong tương lai)
- Soon (sớm)
2. Bài Tập Các Thì trong Tiếng Anh Lớp 6 Có Đáp Án
2.1. Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
- She __ to school every day.
- A. go
- B. goes
- C. is going
- D. went
- They __ football at the moment.
- A. play
- B. are playing
- C. played
- D. will play
- We __ a movie last night.
- A. watch
- B. watched
- C. are watching
- D. will watch
- He __ to the park tomorrow.
- A. go
- B. is going
- C. went
- D. will go
- __ she __ a doctor?
- A. Is – am
- B. Is – is
- C. Does – be
- D. Are – is
Đáp án:
- B
- B
- B
- D
- B
2.2 Bài Tập Điền Động Từ
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
- I ___ (watch) TV every evening.
- She ___ (cook) dinner right now.
- They ___ (visit) their grandparents last week.
- He ___ (play) basketball tomorrow.
- __ you __ (go) to school yesterday?
Đáp án:
- watch
- is cooking
- visited
- will play/ is going to play
- Did you go
3. Lời Kết
Trên đây là các từ để hỏi trong tiếng Anh và tổng hợp kiến thức về các thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 6, bao gồm công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về các thì trong tiếng Anh và tự tin hơn trong quá trình học tập của mình.
Bên cạnh việc nắm vững kiến thức ngữ pháp, việc luyện tập thường xuyên đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh. Các em có thể tham khảo thêm giải sách tiếng Anh lớp 6 hoặc đề thi tiếng Anh lớp 3 để củng cố kiến thức và làm quen với các dạng bài tập khác nhau. Chúc các em học tốt!