Tương tự như cách sử dụng số đếm và số thứ tự, việc viết ngày tháng trong tiếng Anh cũng tuân theo các quy tắc cơ bản liên quan đến ngày trong tuần, ngày trong tháng và năm. Hãy tham khảo các bảng dưới đây để nhanh chóng nắm vững từ vựng liên quan của Việt Youth.

I. Cách viết ngày trong tuần bằng tiếng Anh
| Thứ 2 | Monday |
| Thứ 3 | Tuesday |
| Thứ 4 | Wednesday |
| Thứ 5 | Thursday |
| Thứ 6 | Friday |
| Thứ 7 | Saturday |
| Chủ nhật | Sunday |
1. Cách Sử Dụng Thông Thường
Khi nói về các hoạt động xảy ra vào một ngày cụ thể (hoặc một buổi cụ thể của ngày đó), ta sử dụng giới từ ‘on’ kết hợp với ngày trong tuần.
- Lưu ý quan trọng: Luôn dùng giới từ ‘on’ trước các ngày trong tuần.
Ví dụ:
She likes to go to the gym on Wednesday mornings. (Cô ấy thích đến phòng tập vào sáng thứ Tư.)
Did you have breakfast on Sunday morning? (Bạn đã ăn sáng vào buổi sáng Chủ nhật chưa?)
2. Đề Cập Đến Nhiều Ngày (Thói quen lặp lại)

Khi muốn chỉ một thói quen lặp lại vào các ngày đó (tức là “các ngày [thứ…]”, ta thêm chữ “s” vào sau danh từ chỉ ngày trong tuần để tạo thành số nhiều.
Ví dụ:
They go jogging on Tuesdays and Thursdays. (Họ đi chạy bộ vào các ngày Thứ ba và Thứ Năm.)
The gym is closed on Fridays and Sundays. (Phòng tập thể dục đóng cửa vào các ngày Thứ sáu và Chủ nhật.)
3. Lưu Ý Về Viết Tắt
Bạn có thể sử dụng dạng viết tắt của các ngày trong tuần trong giao tiếp thông thường (ví dụ: Mon, Tue, Wed, Thu, Fri, Sat, Sun). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các bài thi học thuật (như IELTS) không cho phép viết tắt những từ này trong phần thi viết.
II. Cách viết ngày trong tháng bằng tiếng Anh
| 1st | First | 9th | Ninth | 17th | Seventeenth | 25th | Twenty-fifth |
| 2nd | Second | 10th | Tenth | 18th | Eighteenth | 26th | Twenty-sixth |
| 3rd | Third | 11th | Eleventh | 19th | Nineteenth | 27th | Twenty-seventh |
| 4th | Fourth | 12th | Twelfth | 20th | Twentieth | 28th | Twenty-eighth |
| 5th | Fifth | 13th | Thirteenth | 21st | Twenty-first | 29th | Twenty-ninth |
| 6th | Sixth | 14th | Fourteenth | 22nd | Twenty-second | 30th | Thirtieth |
| 7th | Seventh | 15th | Fifteenth | 23rd | Twenty-third | 31th | Thirty-first |
| 8th | Eighth | 16th | Sixteenth | 24th | Twenty-fourth |
Ví dụ:
- June 5th: Ngày 5 tháng 6
- July 19th: Ngày 19 tháng 7
- August 3rd: Ngày 3 tháng 8
- September 12th: Ngày 12 tháng 9
- October 21st: Ngày 21 tháng 10
- November 4th: Ngày 4 tháng 11
- December 25th: Ngày 25 tháng 12
- January 2nd: Ngày 2 tháng 1
- March 17th: Ngày 17 tháng 3
- April 11th: Ngày 11 tháng 4
III. Cách viết Tháng trong tiếng Anh

| Tháng 1 | January |
| Tháng 2 | February |
| Tháng 3 | March |
| Tháng 4 | April |
| Tháng 5 | May |
| Tháng 6 | June |
| Tháng 7 | July |
| Tháng 8 | August |
| Tháng 9 | September |
| Tháng 10 | October |
| Tháng 11 | November |
| Tháng 12 | December |
Dưới đây là một số mẹo và quy tắc hiệu quả giúp bạn sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách linh hoạt:
1. Viết Tắt Tên Các Tháng
Các dạng viết tắt phổ biến: Jan, Feb, Mar, Apr, May, Aug, Sep (hoặc Sept), Oct, Nov, Dec. Lưu ý: Bạn có thể dùng các dạng viết tắt này trong giao tiếp hàng ngày hoặc ghi chú. Tuy nhiên, tuyệt đối không được viết tắt tên tháng khi làm bài thi học thuật chính thức như IELTS Writing.
2. Giới Từ Đi Kèm
Sử dụng giới từ “in” trước tên tháng khi đề cập đến một sự việc xảy ra trong tháng đó. Giới từ in + Tên tháng
Ví dụ mới:
- The new academic year starts in September. (Năm học mới bắt đầu vào tháng Chín.)
- We usually celebrate my birthday in December. (Chúng tôi thường tổ chức sinh nhật của tôi vào tháng Mười Hai.)
- She plans to move to Hanoi in March. (Cô ấy dự định chuyển đến Hà Nội vào tháng Ba.)
IV. Cách viết Năm trong tiếng Anh

Các năm trong tiếng Anh thường được viết dưới dạng số và không sử dụng dấu chấm hay dấu phẩy để phân tách hàng nghìn (ví dụ: 2025, không phải 2,025).
1. Cách Viết Các Thời Điểm Lịch Sử
| Trường Hợp | Quy tắc Viết | Ví dụ (Mới) |
| Trước Công Nguyên (TCN) | Viết theo dạng số đơn giản và thêm BC (Before Christ) hoặc BCE (Before Common Era). | The Iron Age began around 1200 BC. (Thời đại Đồ sắt bắt đầu khoảng năm 1200 TCN.) |
| Sau Công Nguyên (SCN) | Viết theo dạng số đơn giản: AD (Anno Domini) hoặc CE (Common Era) có thể được thêm vào. | The Roman Empire fell in 476 AD. (Đế chế La Mã sụp đổ vào năm 476 SCN.) |
| Thế kỷ | Viết số thứ tự và thêm ‘th century’. | The Renaissance flourished from the 14th century to the 16th century. (Thời kỳ Phục hưng phát triển mạnh từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 16.) |
| Thập kỷ | Viết dạng số và thêm ‘s’ (chỉ thời kỳ 10 năm). | Music from the 1960s dramatically changed popular culture. (Âm nhạc từ thập kỷ 1960 đã thay đổi đáng kể văn hóa đại chúng.) |
Ví dụ:
- Construction on the Great Pyramid of Giza was completed in the 26th century BC. (Việc xây dựng Kim tự tháp Giza hoàn thành vào thế kỷ 26 TCN.)
- The Internet became widely accessible to the public in the 1990s. (Internet trở nên phổ biến rộng rãi với công chúng vào thập kỷ 1990.)
2. Hai Cách Đọc Năm Phổ Biến (Sau năm 2000)
Việc đọc năm sẽ dễ dàng nếu bạn nắm vững hai cách cơ bản sau (thường áp dụng cho các năm sau năm 2000):
Cách 1: Đọc Dựa Trên Cơ Sở Số Đếm (Thường dùng cho 2000–2009 và phổ biến)
Đọc theo cú pháp: “Two thousand (and) [số còn lại]”.
| Năm | Cách Đọc | Phiên âm |
| 2024 | Two thousand and twenty-four | /tuː ˈθaʊzənd ənd ˈtwɛn.ti fɔːr/ |
| 2025 | Two thousand and twenty-five | /tuː ˈθaʊzənd ənd ˈtwɛn.ti faɪv/ |
| 2010 | Two thousand and ten | /tuː ˈθaʊzənd ənd tɛn/ |
| 2007 | Two thousand and seven | /tuː ˈθaʊzənd ənd ˈsɛv.ən/ |
Cách 2: Chia Làm Hai Phần (Phổ biến nhất cho 2010 trở đi)
Chia năm thành hai cặp chữ số và đọc từng cặp như số đếm thông thường.
| Năm | Cách Đọc | Phiên âm |
| 2024 | Twenty twenty-four | /ˈtwɛn.ti ˈtwɛn.ti fɔːr/ |
| 2025 | Twenty twenty-five | /ˈtwɛn.ti ˈtwɛn.ti faɪv/ |
| 2016 | Twenty sixteen | /ˈtwɛn.ti sɪkˈstiːn/ |
| 2008 | Two thousand and eight (hoặc Twenty oh eight) | /tuː ˈθaʊzənd ənd eɪt/ |
V. Cách viết Ngày – Tháng – Năm trong tiếng Anh
Có hai cách sắp xếp thứ tự chính khi viết ngày tháng, cùng với các định dạng số khác nhau áp dụng theo quy ước vùng miền:
1. Định Dạng Kiểu Anh – Châu Âu (Ngày trước Tháng)
Đây là định dạng phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Vương quốc Anh (UK) và nhiều nước châu Âu.
- Thứ tự: Thứ – Ngày – Tháng – Năm
- Công thức: Day, Date Month, Year
- Quy tắc: Ngày được viết trước tháng. Có dấu phẩy (,) sau Thứ và có thể thêm hậu tố số thứ tự (st, nd, th) sau Ngày.
Ví dụ: Thứ Sáu, ngày 10/11/2024. Có 2 cách viết:
- Friday, 10 November, 2025
- Friday, 10th November, 2025
2. Định Dạng Kiểu Mỹ (Tháng trước Ngày)
Đây là định dạng chuẩn tại Hoa Kỳ (US).
- Thứ tự: Thứ – Tháng – Ngày – Năm
- Công thức: Day, Month Date, Year
- Quy tắc: Tháng luôn được viết trước Ngày. Có dấu phẩy (,) sau Thứ và Ngày.
Ví dụ (Mới): Thứ Hai, ngày 15/04/2025. Có 2 cách viết:
- Monday, April 15, 2025
- Monday, April 15th, 2025
3. Các Định Dạng Số (Numeric Formats)
Khi muốn viết ngày dưới dạng số, có ba cách sắp xếp phổ biến tùy theo quy ước khu vực hoặc tiêu chuẩn quốc tế:
| Định Dạng | Thứ tự | Ví dụ (Ngày 05 tháng 06 năm 2026) | Quy ước Phổ biến |
| MM/DD/YYYY | Tháng/Ngày/Năm | 06/05/2026 | Anh – Mỹ |
| DD/MM/YYYY | Ngày/Tháng/Năm | 05/06/2026 | Anh – Châu Âu |
| YYYY-MM-DD | Năm-Tháng-Ngày | 2026-06-05 | Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) |
Ví dụ sử dụng cách viết bằng dấu chấm/gạch ngang:
- Tháng – Ngày – Năm: 03-04-2026
- Tháng.Ngày.Năm: 03.04.2026
VI. Bài tập luyện tập viết ngày, tháng, năm
Bài Tập Trắc Nghiệm: Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh
Phần 1: Giới Từ (Prepositions)
Câu 1: She usually visits her parents ______ Sundays.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. by
Câu 2: The company was founded ______ 2020.
- A. on
- B. in
- C. at
- D. by
Câu 3: They are planning a big trip ______ July.
- A. at
- B. on
- C. in
- D. next
Câu 4: We have a major presentation scheduled ______ Friday afternoon.
- A. at
- B. on
- C. in
- D. since
Phần 2: Định Dạng Ngày Tháng (Date Formats)
Câu 5: Cách viết nào sau đây là định dạng chuẩn của Anh-Mỹ (Tháng/Ngày/Năm)?
- A. 15th April, 2025
- B. April 15, 2025
- C. 15/04/2025
- D. 2025/04/15
Câu 6: Cách viết nào sau đây là định dạng chuẩn của Anh-Châu Âu (Ngày/Tháng/Năm)?
- A. June 8, 2024
- B. 08/06/2024
- C. 2024-06-08
- D. June 8th, 2024
Câu 7: Để nói về các ngày Thứ Hai lặp lại theo thói quen, cách viết nào là đúng?
- A. on Monday
- B. in Mondays
- C. on Mondays
- D. at Mondays
Phần 3: Viết Tắt và Năm (Abbreviations and Years)
Câu 8: Trong một bài thi IELTS Writing, cách viết nào sau đây được chấp nhận?
- A. Aug
- B. Sep
- C. January
- D. Dec
Câu 9: Cách đọc nào là chính xác cho năm 1998?
- A. One thousand nine hundred ninety-eight
- B. Nineteen ninety-eight
- C. Two thousand minus two
- D. Nineteen and ninety-eight
Câu 10: Cách đọc nào là phổ biến nhất cho năm 2025?
- A. Two thousand twenty-three
- B. Two thousand and twenty-three
- C. Twenty twenty-three
- D. Cả B và C
Đáp Án
- C. on (Sử dụng ‘on’ với ngày trong tuần: on Sundays)
- B. in (Sử dụng ‘in’ với năm: in 2020)
- C. in (Sử dụng ‘in’ với tháng: in July)
- B. on (Sử dụng ‘on’ với ngày và buổi: on Friday afternoon)
- B. April 15, 2025 (Định dạng Mỹ: Tháng trước Ngày, có dấu phẩy sau Ngày)
- B. 08/06/2024 (Định dạng Anh-Âu/Số: Ngày trước Tháng)
- C. on Mondays (Dùng ‘on’ và thêm ‘s’ để chỉ thói quen lặp lại)
- C. January (Không được phép viết tắt tên tháng trong các bài thi học thuật)
- B. Nineteen ninety-eight (Chia làm hai phần: 19 – 98)
- D. Cả B và C (Cả ‘Two thousand and twenty-three’ và ‘Twenty twenty-three’ đều được sử dụng rộng rãi)
Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này đã giúp bạn hiểu rõ và nắm vững các quy tắc viết ngày tháng năm trong tiếng Anh – một kỹ năng giao tiếp thiết yếu. Hãy tự mình đặt thêm một vài câu ví dụ để rèn luyện và sử dụng thành thạo ngay lập tức. Nếu bạn thấy nội dung này hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ với bạn bè và để lại bình luận phía dưới để chúng tôi được biết nhé!



