Mở đầu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất nhưng cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục các thì phức tạp hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về thì hiện tại đơn, bao gồm định nghĩa, công thức, cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết.
Định nghĩa
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:
- Một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
- Một sự thật hiển nhiên, một chân lý luôn đúng.
- Lịch trình, thời gian biểu cố định đã được lên kế hoạch trước.
Cấu trúc thì hiện tại đơn
1. Câu khẳng định
Với động từ “to be”:
Chủ ngữ | Động từ | Phần còn lại của câu |
---|---|---|
I | am | … |
He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được | is | … |
You/We/They/Danh từ số nhiều | are | … |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
- They are engineers. (Họ là kỹ sư.)
Với động từ thường:
Chủ ngữ | Động từ | Phần còn lại của câu |
---|---|---|
I/You/We/They/Danh từ số nhiều | V (nguyên thể) | … |
He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được | V (thêm -s/-es) | … |
Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- He plays football on the weekend. (Anh ấy chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Lưu ý:
- Đối với động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -x, -s, thêm -es vào sau động từ khi chủ ngữ là số ít. Ví dụ: goes, does, watches, fixes, misses.
- Đối với động từ kết thúc bằng -y, đổi -y thành -ies khi chủ ngữ là số ít. Ví dụ: studies, carries.
- Các trường hợp còn lại, thêm -s vào sau động từ khi chủ ngữ là số ít. Ví dụ: eats, sleeps.
2. Câu phủ định
Với động từ “to be”:
Chủ ngữ + am/is/are + not + Phần còn lại của câu
Ví dụ:
- I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)
- He is not at home. (Anh ấy không có ở nhà.)
- They are not happy. (Họ không vui.)
Với động từ thường:
Chủ ngữ + do/does + not + V (nguyên thể) + Phần còn lại của câu
Ví dụ:
- I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- She does not eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.)
Lưu ý:
- Do not = don’t
- Does not = doesn’t
3. Câu nghi vấn
Câu hỏi Yes/No:
Với động từ “to be”:
Am/Is/Are + Chủ ngữ + Phần còn lại của câu?
Ví dụ:
- Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
- Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?)
Với động từ thường:
Do/Does + Chủ ngữ + V (nguyên thể) + Phần còn lại của câu?
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Does she eat meat? (Cô ấy có ăn thịt không?)
Câu hỏi Wh-:
Với động từ “to be”:
Wh- + am/is/are + Chủ ngữ + Phần còn lại của câu?
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
Với động từ thường:
Wh- + do/does + Chủ ngữ + V (nguyên thể) + Phần còn lại của câu?
Ví dụ:
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Bạn có thể nhận biết thì hiện tại đơn qua các trạng từ chỉ tần suất sau:
- Luôn luôn: always
- Thường xuyên: usually, often, frequently
- Thỉnh thoảng: sometimes, occasionally
- Hiếm khi: seldom, rarely, hardly ever
- Không bao giờ: never
- Hàng ngày/tuần/tháng/năm: every day/week/month/year
- Mỗi ngày/tuần/tháng/năm: once/twice/three times a day/week/month/year
Cách dùng thì hiện tại đơn
1. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
Ví dụ:
- I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- He goes to the gym twice a week. (Anh ấy đi tập gym hai lần một tuần.)
2. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
Ví dụ:
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định
Ví dụ:
- The train leaves at 8 am. (Chuyến tàu rời đi lúc 8 giờ sáng.)
- The meeting starts at 2 pm. (Cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
4. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.
- She __ (go) to school every day.
- He __ (not like) coffee.
- The sun __ (rise) in the east.
- We __ (have) dinner at 7 pm.
- They __ (not speak) English.
Đáp án:
- goes
- doesn’t like
- rises
- have
- don’t speak
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại đơn.
- I usually drink tea in the morning. (habit)
- The Earth is round. (fact)
- The train departs at 9 am. (schedule)
- If you heat ice, it melts. (condition)
- She doesn’t eat meat. (preference)
Đáp án:
- I drink tea in the morning.
- The Earth is round.
- The train departs at 9 am.
- If you heat ice, it melts.
- She doesn’t eat meat.
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng thì này và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh nhé!
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên VietYouth như cách viết thư ngày tháng tiếng Anh hoặc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.