Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

thumbnailb (1)

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thì khác nhau, và một trong số đó khiến người học bối rối nhất chính là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Thực chất, thì này không hề khó như bạn nghĩ. Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth tìm hiểu chi tiết về thì hiện tại hoàn thành qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn tác động đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm rồi.)
  • She has lost her keys. (Cô ấy đã đánh mất chìa khóa.)

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Câu khẳng định

S + have/has + V3/ed

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Have/Has: Trợ động từ (have dùng cho I, you, we, they; has dùng cho he, she, it)
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
  • He has gone to the supermarket. (Anh ấy đã đi siêu thị rồi.)

Câu phủ định

S + have/has + not + V3/ed

Ví dụ:

  • I have not seen him today. (Tôi chưa gặp anh ấy hôm nay.)
  • She has not finished her work yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành công việc.)

Câu nghi vấn

Have/Has + S + V3/ed?

Ví dụ:

  • Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
  • Has she eaten lunch yet? (Cô ấy đã ăn trưa chưa?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trong câu thường xuất hiện các từ, cụm từ sau:

  • just: vừa mới
  • recently: gần đây
  • lately: gần đây
  • already: rồi
  • since: từ khi
  • for: trong khoảng
  • ever: đã từng
  • never: chưa từng
  • yet: chưa
  • so far: cho đến nay
  • up to now: cho đến bây giờ
  • this week/month/year: tuần này/tháng này/năm nay

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

1. Diễn tả hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại

Ví dụ:

  • I have visited Ha Long Bay twice. (Tôi đã đến thăm Vịnh Hạ Long hai lần rồi.)
  • She has written three books. (Cô ấy đã viết ba cuốn sách rồi.)

2. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại

Ví dụ:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm rồi.)
  • She has worked as a teacher since 2010. (Cô ấy đã làm giáo viên từ năm 2010.)

3. Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm

Ví dụ:

  • Have you ever eaten Vietnamese food? (Bạn đã bao giờ ăn đồ ăn Việt Nam chưa?)
  • She has never been abroad. (Cô ấy chưa bao giờ đi nước ngoài.)

4. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra

Ví dụ:

  • I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
  • He has just left. (Anh ấy vừa mới rời đi.)

Cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành với các thì khác

1. So sánh với thì quá khứ đơn

  • Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có thời điểm xác định.
  • Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc đã hoàn thành nhưng kết quả vẫn còn tác động đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I went to the cinema yesterday. (Quá khứ đơn – Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
  • I have seen that movie before. (Hiện tại hoàn thành – Tôi đã xem bộ phim đó rồi.)

2. So sánh với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh đến sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
  • Thì hiện tại hoàn thành chỉ đơn giản là diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc đã hoàn thành nhưng kết quả vẫn còn tác động đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been studying English for 3 hours. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Tôi đã học tiếng Anh được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
  • I have studied English. (Hiện tại hoàn thành – Tôi đã học tiếng Anh rồi.)

Bài tập thì hiện tại hoàn thành

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. I ____ (never/be) to America.
  2. They ____ (live) in this house for 10 years.
  3. ____ (you/ever/see) the Eiffel Tower?
  4. She ____ (just/finish) her homework.
  5. We ____ (not/eat) breakfast yet.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành

  1. The last time I saw him was 2 years ago.
    => I __.
  2. They started to learn English 5 years ago.
    => They __.
  3. It’s 3 years since I last went to the cinema.
    => I __.
  4. When did you buy that phone?
    => How long __.
  5. She has taught English since she graduated from university.
    => She began __.

Đáp án:

Bài 1:

  1. have never been
  2. have lived
  3. Have you ever seen
  4. has just finished
  5. haven’t eaten

Bài 2:

  1. I haven’t seen him for 2 years.
  2. They have learned English for 5 years.
  3. I haven’t gone to the cinema for 3 years.
  4. How long have you had that phone?
  5. She began teaching English after she graduated from university.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này nhé! Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên website của Anh ngữ Quốc Tế VietYouth, chẳng hạn như bài viết về thì quá khứ đơn tiếng Anh, hoặc bài viết về các thì trong tiếng Anh lớp 6. Chúc các bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *