Thì Quá Khứ Hoàn Thành: Công Thức, Cách Dùng và Bài Tập

thumbnailb (1)

Thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường gây bối rối cho người học. Bài viết này của Anh ngữ Quốc tế VietYouth sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành, từ công thức, cách dùng đến dấu hiệu nhận biết, cũng như phân biệt nó với thì quá khứ đơn.

1. Định Nghĩa Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố cô ấy trở về. (Hành động “hoàn thành bài tập” xảy ra và kết thúc trước hành động “bố trở về”).

2. Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành

2.1. Câu Khẳng Định

S + had + V3/ed + O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Had: Trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
  • O: Tân ngữ

Ví dụ:

  • Anh ấy đã ăn tối trước khi tôi đến. (He had eaten dinner before I arrived).

2.2. Câu Phủ Định

S + had + not + V3/ed + O

Ví dụ:

  • Tôi chưa ăn sáng khi anh ấy gọi. (I hadn’t eaten breakfast when he called).

2.3. Câu Nghi Vấn

Had + S + V3/ed + O?

Ví dụ:

  • Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi chơi chưa? (Had she finished her homework before she went out?).

3. Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành

3.1. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Thường gặp với các liên từ như:

  • Before (trước khi): Mệnh đề trước “before” chia thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề sau “before” chia thì quá khứ đơn.
  • After (sau khi): Mệnh đề sau “after” chia thì quá khứ hoàn thành.
  • When (khi): Mệnh đề trước “when” chia thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề sau “when” chia thì quá khứ đơn.
  • By the time (vào lúc): Mệnh đề sau “by the time” chia thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • Tôi đã ăn trưa trước khi đi siêu thị. (I had had lunch before I went to the supermarket).
  • Sau khi tôi hoàn thành báo cáo, sếp mới gọi. (After I had finished the report, my boss called).

3.2. Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Đến năm 30 tuổi, cô ấy đã đi du lịch hơn 20 quốc gia. (By the age of 30, she had traveled to over 20 countries).

3.3. Dùng trong câu điều kiện loại 3

Diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ.

Ví dụ:

  • Nếu tôi học bài, tôi đã đậu bài kiểm tra rồi. (If I had studied, I would have passed the exam).

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Ngoài các liên từ kể trên, thì quá khứ hoàn thành còn được nhận biết qua các từ/cụm từ sau:

  • By + thời điểm trong quá khứ (by then, by that time, by 8 o’clock last night,…)
  • Before + subject + V2/ed
  • After + subject + had + V3/ed
  • As soon as + subject + V2/ed
  • It was the first time + subject + had + V3/ed

5. Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn và Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Chức năng Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Dấu hiệu nhận biết yesterday, last week/month/year, ago, in + năm trong quá khứ,… by the time, prior to, before, after, when, already, as soon as, no sooner…than, hardly…when,…
Ví dụ – Hôm qua tôi đi xem phim. (I went to the cinema yesterday). – Khi tôi đến, bộ phim đã bắt đầu. (When I arrived, the movie had already started).

Bạn có thể thấy, việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành là rất cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

6. Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành

6.1. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

  1. When I got home, my parents __ dinner.
    A. had had
    B. have had
    C. had

  2. By the time the police arrived, the thief __.
    A. had escaped
    B. escaped
    C. was escaping

  3. I __ never __ such a delicious meal before I went to that restaurant.
    A. had/eaten
    B. have/eaten
    C. had/ate

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

  1. He ate his breakfast, then he went to school.
    → After _____.

  2. She finished her homework before she watched TV.
    → By the time ___.

6.2. Đáp án

Bài 1:

  1. A
  2. A
  3. A

Bài 2:

  1. After he had eaten his breakfast, he went to school.

  2. By the time she watched TV, she had finished her homework.

Học Thì Quá Khứ Hoàn Thành cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth

Để thành thạo thì quá khứ hoàn thành, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Và nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách bài bản và hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth. Chúng tôi cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh lớp 6khóa học về thì quá khứ hoàn thành phù hợp với mọi lứa tuổi và trình độ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *