Hiểu Về Thì Hiện Tại Đơn: Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết

cong thuc thi hien tai don 85c95c34 1

Thì Hiện Tại Đơn Là Gì?

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản nhất thường được sử dụng trong tiếng Anh. Nó giúp diễn tả thói quen, hành động lặp lại và những sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:

  • Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng. (I usually drink coffee in the morning.)
  • Mặt trời mọc ở phía đông. (The sun rises in the east.)

Để nắm rõ hơn về dấu hiệu hiện tại đơn, đọc tiếp phần dưới đây.

Công Thức Thì Hiện Tại Đơn

Công thức thì hiện tại đơnCông thức thì hiện tại đơn

Thể Khẳng Định

  • Động từ to be: S + am/is/are + N/Adj
    Ví dụ: Tôi là giáo viên. (I am a teacher.)

  • Động từ thường: S + V(-s/-es) + O
    Ví dụ: Cô ấy đọc sách mỗi ngày. (She reads books every day.)

Thể Phủ Định

  • Động từ to be: S + am/is/are + not + N/Adj
    Ví dụ: Anh ấy không phải là học sinh. (He is not a student.)

  • Động từ thường: S + do/does + not + V(-s/-es) + O
    Ví dụ: Họ không xem tivi vào tối. (They do not watch TV at night.)

Thể Nghi Vấn

  • Yes/No (Động từ to be): Am/Is/Are + S + N/Adj?
    Ví dụ: Bạn có phải là bác sĩ không? (Are you a doctor?)

  • Yes/No (Động từ thường): Do/Does + S + V + O?
    Ví dụ: Bạn có đi đến trường không? (Do you go to school?)

Có thể tìm thêm thông tin về cấu trúc thì tương lai đơn theo cách tương tự.

Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các tình huống như:

  • Thói quen hàng ngày:
    Ví dụ: Tôi thường xuyên dậy sớm. (I usually get up early.)

  • Sự thật hiển nhiên, chân lý:
    Ví dụ: Nước sôi ở 100 độ C. (Water boils at 100 degrees Celsius.)

  • Lịch trình cố định:
    Ví dụ: Tàu khởi hành lúc 8 giờ. (The train departs at 8 PM.)

  • Biểu cảm, trạng thái:
    Ví dụ: Cô ấy buồn. (She is sad.)

  • Khả năng:
    Ví dụ: Ông ấy chơi piano tuyệt vời. (He plays the piano wonderfully.)

Ngoài ra, chúng ta có thể nghiên cứu thêm về cách dùng thì tương lai đơn.

Cách dùng thì hiện tại đơnCách dùng thì hiện tại đơn

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn

Các dấu hiệu nhận biết, thường là các trạng từ chỉ tần suất, bao gồm:

  • Always, often, usually, sometimes, rarely, never.
  • Các cụm từ như: every day, once a month, twice a year.

Để nhận dạng vị trí của trạng từ trong câu, hãy chú ý vị trí đứng trước động từ hoặc sau động từ “to be.”

Quy Tắc Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Đơn

  1. Hầu hết thêm “-s”: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
    Ví dụ: walks, runs.

  2. Thêm “-es” với các từ kết thúc bằng: s, x, ch, sh, o.
    Ví dụ: goes, brushes.

  3. Động từ đuôi “-y” trước đó là nguyên âm, giữ nguyên “y” và thêm “-es”
    Ví dụ: plays.

  4. Động từ tận cùng “-y” trước đó là phụ âm, bỏ “y” thêm “ies”
    Ví dụ: study – studies.

Khuyến khích thực hành thêm bài tập về thì quá khứ đơn để so sánh.

Cách Phát Âm Đuôi “-s” và “-es”

  • Phát âm /s/: Đối với từ kết thúc bằng /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
  • Phát âm /iz/: Đối với từ kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
  • Phát âm /z/: Những từ còn lại.

Xem kỹ thêm về trạng từ đứng trước tính từ khi cần.

Kết Luận

Thì hiện tại đơn là một phần không thể thiếu trong hành trang tiếng Anh hàng ngày của bạn. Qua bài viết, hy vọng bạn đã thêm vững chắc về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hãy kết hợp học lý thuyết với thực hành để đạt hiệu quả tốt nhất.