Hiểu rõ cấu trúc câu là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy. Trong đó, trạng từ đóng vai trò không thể thiếu, góp phần làm câu văn thêm phong phú và rõ nghĩa. Vậy sau trạng từ là gì? Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth tìm hiểu chi tiết về trạng từ trong tiếng Anh, từ khái niệm, phân loại, vị trí, cách sử dụng đến những lỗi thường gặp để tự tin nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn nhé!
1. Sau Trạng Từ Là Gì?
Trạng từ (adverb) là từ loại bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Vậy nên, sau trạng từ có thể là động từ, tính từ hoặc một câu khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Ví dụ:
- Trạng từ + Động từ: She quickly left the room. (Cô ấy nhanh chóng rời khỏi phòng.)
- Trạng từ + Tính từ: The weather is extremely hot today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.)
- Trạng từ + Trạng từ: He speaks English very fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.)
2. Phân Loại Trạng Từ Và Vị Trí Trong Câu
Dựa vào chức năng, trạng từ được chia thành 7 loại chính, mỗi loại có vị trí riêng trong câu:
2.1. Trạng Từ Chỉ Cách Thức (Adverbs of Manner)
Trạng từ chỉ cách thức mô tả cách thức diễn ra hành động, thường đứng gần động từ được bổ nghĩa. Ví dụ:
- run quickly (chạy nhanh)
- sing beautifully (hát hay)
- work hard (làm việc chăm chỉ)
Vị trí:
- Sau nội động từ: He walks slowly. (Anh ấy đi bộ chậm.)
- Sau tân ngữ của ngoại động từ: She closed the door quietly. (Cô ấy đóng cửa nhẹ nhàng.)
- Trước ngoại động từ (khi tân ngữ dài): He carefully placed the vase on the table. (Anh ấy cẩn thận đặt lọ hoa lên bàn.)
Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Hãy tham khảo ngay từ vựng tiếng anh lớp 1 để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
2.2. Trạng Từ Chỉ Tần Suất (Adverbs of Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất cho biết tần suất xảy ra của hành động, thường đi kèm động từ “to be”, động từ thường hoặc sau tân ngữ. Ví dụ:
- always happy (luôn luôn vui vẻ)
- sometimes eat out (thỉnh thoảng ăn ngoài)
- never give up (không bao giờ bỏ cuộc)
Vị trí:
- Sau động từ “to be”: She is always on time. (Cô ấy luôn luôn đúng giờ.)
- Trước động từ thường: I usually wake up early. (Tôi thường thức dậy sớm.)
- Sau tân ngữ (đôi khi): He visits his parents frequently. (Anh ấy thường xuyên về thăm bố mẹ.)
2.3. Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Adverbs of Time)
Trạng từ chỉ thời gian xác định thời điểm diễn ra hành động, có thể là một từ hoặc cụm từ. Ví dụ:
- yesterday (hôm qua)
- next week (tuần sau)
- in the morning (vào buổi sáng)
Vị trí:
- Cuối câu (thời gian không cần nhấn mạnh): We went to the cinema last night. (Chúng tôi đã đi xem phim tối qua.)
- Đầu câu (nhấn mạnh thời gian): Tomorrow, we will go to the beach. (Ngày mai, chúng tôi sẽ đi biển.)
2.4. Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn (Adverbs of Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn chỉ vị trí, địa điểm xảy ra hành động. Ví dụ:
- here (ở đây)
- there (ở đó)
- everywhere (mọi nơi)
Vị trí:
- Sau động từ: I looked everywhere but I couldn’t find my keys. (Tôi đã tìm khắp mọi nơi nhưng không thể tìm thấy chìa khóa.)
- Sau tân ngữ: She put the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.)
- Sau động từ “to be”: They are at home. (Họ đang ở nhà.)
Bạn đã biết cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách chính xác chưa? Hãy cùng tìm hiểu thêm để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
2.5. Trạng Từ Chỉ Mức Độ (Adverbs of Degree)
Trạng từ chỉ mức độ thể hiện mức độ của tính chất, trạng thái. Ví dụ:
- very beautiful (rất đẹp)
- too expensive (quá đắt)
- quite interesting (khá thú vị)
Vị trí:
- Trước tính từ: The food is extremely delicious. (Món ăn cực kỳ ngon.)
- Trước trạng từ: He speaks English very well. (Anh ấy nói tiếng Anh rất tốt.)
- Trước động từ: I really like this song. (Tôi thật sự thích bài hát này.)
2.6. Trạng Từ Chỉ Ý Kiến/Quan Điểm (Adverbs of Opinion)
Trạng từ chỉ ý kiến/quan điểm biểu đạt quan điểm, suy nghĩ của người nói. Ví dụ:
- luckily (may mắn là)
- surprisingly (ngạc nhiên là)
- honestly (thật lòng mà nói)
Vị trí:
- Đầu câu: Fortunately, the weather was nice. (May mắn thay, thời tiết đẹp.)
- Giữa câu: He is, surprisingly, a good cook. (Thật ngạc nhiên, anh ấy là một đầu bếp giỏi.)
- Cuối câu: He agreed to help, reluctantly. (Anh ấy đồng ý giúp đỡ, miễn cưỡng.)
2.7. Trạng Từ Nối (Conjunctive Adverbs)
Trạng từ nối liên kết hai mệnh đề hoặc hai câu, thể hiện mối quan hệ logic. Ví dụ:
- however (tuy nhiên)
- therefore (vì vậy)
- meanwhile (trong khi đó)
Vị trí:
- Đầu câu: The weather was bad. However, we still went for a walk. (Thời tiết xấu. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Giữa câu: She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; vì vậy, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
3. Cách Thành Lập Trạng Từ
3.1. Từ Tính Từ
Hầu hết trạng từ được thành lập bằng cách thêm “-ly” vào sau tính từ. Ví dụ:
- quick – quickly
- beautiful – beautifully
- careful – carefully
Lưu ý:
- Tính từ kết thúc bằng “-y”: đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ly”. Ví dụ: easy – easily.
- Tính từ kết thúc bằng “-able/-ible”: bỏ “e” rồi thêm “-y”. Ví dụ: possible – possibly.
Bài hát Fly Me to the Moon lyrics là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng trạng từ một cách tinh tế và đầy cảm xúc trong âm nhạc.
3.2. Từ Danh Từ
Một số trạng từ được tạo thành bằng cách thêm “-wise” vào danh từ, mang nghĩa “theo cách…”. Ví dụ:
- clock – clockwise (theo chiều kim đồng hồ)
3.3. Trường Hợp Đặc Biệt
Có những trạng từ giữ nguyên dạng như tính từ hoặc không tuân theo quy tắc thêm “-ly”. Ví dụ:
- hard (chăm chỉ) – hardly (hầu như không)
- late (muộn) – lately (gần đây)
- fast (nhanh)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm công thức hiện tại đơn.
3.4. Phân Biệt Trạng Từ Và Tính Từ
Dựa vào vị trí và chức năng:
- Tính từ: bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”.
- Trạng từ: bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, có vị trí linh hoạt hơn.
4. Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Trạng Từ
4.1. Dùng Trạng Từ Sau Linking Verb
Sau một số linking verb (động từ nối) như “feel”, “look”, “smell”, “sound”, “taste”, ta dùng tính từ chứ không phải trạng từ. Ví dụ:
- The food tastes delicious (NOT deliciously). (Món ăn có vị ngon.)
4.2. Nhầm Lẫn Giữa Các Trạng Từ Gần Giống Nhau
Cần phân biệt rõ nghĩa và cách dùng của các trạng từ dễ nhầm lẫn. Ví dụ:
- hard (chăm chỉ) – hardly (hầu như không)
- late (muộn) – lately (gần đây)
4.3. Dùng Trạng Từ Không Phù Hợp
- “Very” không đứng trước động từ: I really like you (NOT very like).
- “A lot” đứng sau động từ hoặc tân ngữ: He sleeps a lot (NOT a lot sleeps).
5. Luyện Tập
Để thành thạo cách sử dụng trạng từ, bạn hãy thường xuyên luyện tập, làm bài tập và ứng dụng vào giao tiếp thực tế.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!