Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Anh, việc nắm vững các thì là vô cùng quan trọng. Trong đó, thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn thường gây bối rối cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai thì này, từ đó tự tin sử dụng chúng một cách chính xác.
Để củng cố thêm kiến thức về các thì trong tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết “cách dùng thì quá khứ hoàn thành“.
1. Định Nghĩa và Công Thức
1.1. Thì Quá Khứ Đơn
Định nghĩa: Thì Quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Công thức:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + V2/ed | I ate breakfast. |
Phủ định | S + did not + V | I did not eat breakfast. |
Nghi vấn (Yes/No) | Did + S + V? | Did you eat breakfast? |
Nghi vấn (WH) | WH-word + did + S + V? | When did you eat? |
1.2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Định nghĩa: Thì Quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Công thức:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + was/were + V-ing | I was eating breakfast at 8 AM. |
Phủ định | S + was/were not + V-ing | I was not eating breakfast. |
Nghi vấn (Yes/No) | Was/Were + S + V-ing? | Were you eating breakfast? |
Nghi vấn (WH) | WH-word + was/were + S + V-ing? | What were you eating at 8 AM? |
2. Dấu Hiệu Nhận Biết
2.1. Thì Quá Khứ Đơn
- Các từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ: yesterday, last night/week/month/year, ago, in + năm quá khứ,…
- Trong câu kể lại một chuỗi hành động liên tiếp: I woke up, took a shower, and had breakfast.
2.2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Các từ/cụm từ chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ: at + giờ + thời gian quá khứ, this time yesterday/last week/…, while, as,…
- Diễn tả hành động đang xảy ra thì bị hành động khác xen vào: I was watching TV when the phone rang.
3. Cách Dùng và Ví Dụ
3.1. Thì Quá Khứ Đơn
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
- She graduated from university in 2022.
-
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:
- I often played football with my friends after school.
-
Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ:
- He arrived home, opened the door, and greeted his family.
3.2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
-
Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
- At this time yesterday, I was studying for the exam.
-
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:
- While I was cooking dinner, my sister was washing the dishes.
-
Diễn tả hành động đang xảy ra thì bị gián đoạn bởi hành động khác:
- I was sleeping when the earthquake happened.
Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh? Hãy khám phá bài viết “từ tiếng anh ý nghĩa” để tìm những từ ngữ độc đáo và ấn tượng.
4. Bài Tập Thực Hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
- I ____ (study) English at 10 PM last night.
- A. studied B. was studying
- She ____ (cook) dinner when the phone rang.
- A. cooked B. was cooking
- They ____ (travel) to Europe last summer.
- A. travelled B. were travelling
Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn:
- He (read) a book at 7 PM yesterday.
- She (watch) TV when I called.
- They (play) football last weekend.
Đáp án:
Bài 1: 1. B, 2. B, 3. A
Bài 2:
- He was reading a book at 7 PM yesterday.
- She was watching TV when I called.
- They played football last weekend.
5. Luyện Tập Thêm để Thành Thạo
Để sử dụng thành thạo thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy tìm thêm các bài tập ngữ pháp, viết các đoạn văn ngắn sử dụng hai thì này, và chú ý cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nếu bạn đang ôn thi IELTS và muốn củng cố kiến thức về giới từ, hãy xem qua bài viết “in on at dùng khi nào“.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt và sử dụng thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn. Hãy luyện tập chăm chỉ và bạn sẽ sớm tự tin sử dụng chúng như người bản xứ!