Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì là vô cùng quan trọng. Một trong số đó, thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt sự việc diễn ra trong quá khứ. Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khám phá chi tiết về thì này qua bài viết dưới đây.
Thì Quá Khứ Hoàn Thành là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì được sử dụng để miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bố cô ấy trở về. (Hành động “hoàn thành bài tập” xảy ra trước hành động “bố cô ấy trở về”).
Cấu Trúc và Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Cấu trúc
(+) Khẳng định: S + had + V3/ed + O
(-) Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
(?) Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Cách Dùng
-
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:
- Ví dụ: Khi tôi đến rạp, bộ phim đã bắt đầu rồi. (Hành động “bộ phim bắt đầu” xảy ra trước hành động “tôi đến rạp”).
-
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian trong quá khứ:
- Ví dụ: Trước năm 2000, anh ấy đã tốt nghiệp đại học. (Hành động “tốt nghiệp đại học” hoàn thành trước mốc thời gian “năm 2000”).
-
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3:
- Ví dụ: Nếu tôi học bài chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi. (Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ).
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- Từ nối: Before, after, when, by the time, as soon as, until, prior to…
- Trạng từ: Already, yet, just, never, ever…
Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn
Đặc điểm | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ đơn |
---|---|---|
Chức năng | Diễn tả hành động xảy ra trước | Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ |
Mốc thời gian | Có mốc thời gian hoặc hành động khác làm mốc | Không có mốc thời gian cụ thể |
Ví dụ minh họa
-
Trước khi nghe bài hát We Don’t Talk Anymore, tôi đã từng rất thích nghe Love You 3000.
-
Cô ấy đã hoàn thành dự án trước khi nghỉ lễ.
-
Anh ta đã từng sống ở Nhật Bản trước khi chuyển đến Việt Nam.
Bài tập thực hành
-
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- They ___ (finish) their dinner by the time we arrived.
- She ___ (never/see) snow before she moved to Canada.
-
Viết lại câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành:
- I ate breakfast, then I went to school.
-> After ___.
- I ate breakfast, then I went to school.
Lời kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Chúc bạn thành công!