Bạn có thường xuyên sử dụng các cụm từ như “luôn luôn”, “thỉnh thoảng”, “hiếm khi” trong tiếng Anh? Chắc chắn là có rồi! Đó chính là trạng từ chỉ tần suất. Chúng ta sử dụng chúng hàng ngày để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Vậy chính xác trạng từ chỉ tần suất là gì? Làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên? Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá cẩm nang chi tiết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
1. Trạng Từ Chỉ Tần Suất Là Gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs) là những từ loại bổ nghĩa cho động từ, cho chúng ta biết hành động đó diễn ra thường xuyên như thế nào.
Ví dụ:
- I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- He rarely goes to the cinema. (Anh ấy hiếm khi đi xem phim.)
2. Vị Trí Của Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Câu
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng Anh khá linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
(a) Sau Động Từ “To Be”
- She is always late for work. (Cô ấy luôn luôn đi làm muộn.)
(b) Trước Động Từ Thường
- They usually have dinner at 7 pm. (Họ thường ăn tối lúc 7 giờ tối.)
(c) Trước Động Từ Chính Trong Câu Ghép
- He has never been to Paris. (Anh ấy chưa bao giờ đến Paris.)
(d) Đầu Câu Hoặc Cuối Câu (Ngoại Trừ “Hardly”, “Ever”, “Never”)
- Sometimes, I go for a walk in the park. (Thỉnh thoảng, tôi đi dạo trong công viên.)
- I drink coffee every morning, usually. (Tôi uống cà phê mỗi sáng, thường là vậy.)
3. Các Trạng Từ Tần Suất Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng liệt kê một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất, được sắp xếp theo tần suất sử dụng từ cao đến thấp:
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Always | Luôn luôn | I always brush my teeth twice a day. |
Usually | Thường | We usually go shopping on Saturdays. |
Often | Thường xuyên | He often works late. |
Sometimes | Thỉnh thoảng | Sometimes, I like to eat pizza. |
Rarely | Hiếm khi | She rarely eats fast food. |
Never | Không bao giờ | I never eat durian. |
Lưu ý:
- Ngoài những trạng từ trên, còn có các từ/cụm từ khác cũng diễn tả tần suất như: every day/week/month, once/twice a week, three times a year,…
- Một số trạng từ có thể được sử dụng với các mức độ khác nhau. Ví dụ: “often” diễn tả tần suất nhiều hơn “sometimes“, nhưng ít hơn “usually“.
4. Bài Tập Vận Dụng Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau đây để củng cố kiến thức về trạng từ chỉ tần suất:
Bài tập 1: Chọn trạng từ phù hợp nhất để hoàn thành câu:
- I ___ eat breakfast because I don’t have much time in the morning. (rarely, always, sometimes)
- My parents ___ go to bed early. They like to read before sleep. (usually, never, hardly ever)
- It ___ snows in my country. The weather is usually hot and sunny. (never, often, sometimes)
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng trạng từ chỉ tần suất cho sẵn:
- We go to the cinema about twice a month. (often)
- He doesn’t drink coffee. He prefers tea. (never)
- I go jogging every morning. (always)
Đáp án:
Bài tập 1:
- rarely
- usually
- never
Bài tập 2:
- We often go to the cinema.
- He never drinks coffee.
- I always go jogging in the morning.
5. Lời Kết
Trạng từ chỉ tần suất là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng chúng nhé!
công thức hiện tại đơn là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà bạn có thể áp dụng kết hợp với trạng từ chỉ tần suất để tạo nên những câu tiếng Anh hoàn chỉnh.