Trạng từ là thành phần quan trọng trong câu, giúp bổ sung ý nghĩa và tạo sự rõ ràng cho động từ, tính từ hay các trạng từ khác. Nhưng bạn đã biết vị trí chính xác của trạng từ trong câu chưa? Hãy cùng khám phá để sử dụng đúng nhất nhé!
Định Nghĩa Về Trạng Từ
Trạng từ (Adverb) là những từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất của động từ, danh từ, hoặc một trạng từ khác.
Ví dụ: “I usually buy pizzas at this restaurant” (Tôi thường mua pizza ở cửa hàng này).
Vị Trí Trạng Từ Trong Câu
Trạng Từ Đứng Đầu Câu
- Thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh quan điểm hoặc sự đối lập thời gian.
Ví dụ: “Last week, she met John” (Tuần trước, cô ấy đã gặp John).
Xem thêm: Trạng từ đứng trước hay sau động từ
Trạng Từ Ở Giữa Câu
- Sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó, thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Ví dụ: “She always does exercises in the morning” (Cô ấy thường tập thể dục vào buổi sáng).
Trạng Từ Cuối Câu
- Được dùng với trạng từ chỉ thời gian, cách thức, hoặc nơi chốn.
Ví dụ: “She plays the piano well” (Cô ấy chơi piano giỏi).
Trạng Từ So Với Các Từ Loại Khác
Với Động Từ
Thường đứng sau để bổ nghĩa, tuy nhiên với trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước động từ.
Ví dụ: “My family often goes camping together” (Gia đình tôi hay đi cắm trại cùng nhau).
Với Tính Từ
Đứng trước tính từ để tăng thêm mức độ miêu tả.
Ví dụ: “It’s the most reasonably cheap restaurant” (Đó là nhà hàng giá rẻ hợp lý nhất).
Xem thêm: Tính từ sở hữu là gì
Với Trạng Từ Khác
Có thể đứng trước hoặc sau một trạng từ khác.
Ví dụ: “He drove really quickly” (Anh ta lái xe thực sự nhanh).
Một Số Vị Trí Đặc Biệt
-
Sau “too”: V + too + adv
- Ví dụ: “He drives the car too quickly.”
-
Trước “enough”: V + adv + enough
- Ví dụ: “Tom speaks slowly enough for me to listen.”
-
Sau “tobe”: tobe + adv + adj
- Ví dụ: “He is extremely handsome.”
Chức Năng Của Trạng Từ
Bổ Nghĩa Cho Động Từ
Ví dụ: “She speaks English fluently” (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát).
Bổ Nghĩa Cho Tính Từ
Ví dụ: “I’m really happy to know…” (Tôi thực sự rất vui khi biết…).
Bổ Nghĩa Cho Trạng Từ Khác
Ví dụ: “She did the work completely well” (Cô ấy làm công việc hoàn toàn tốt).
Xem thêm: Trạng từ chỉ cách thức
Phân Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh
Trạng từ chia thành sáu loại chính:
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
Trả lời cho câu hỏi WHEN? Ví dụ: “Yesterday, I went to the supermarket.”
Trạng Từ Chỉ Địa Điểm
Trả lời cho câu hỏi WHERE? Ví dụ: “A flower garden grows around my house.”
Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Trả lời cho câu hỏi HOW OFTEN? Ví dụ: “My brother hardly ever helps.”
Trạng Từ Chỉ Định
Trả lời cho số lần diễn ra của một hành động.
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
Trả lời cho câu hỏi HOW? Ví dụ: “She can sing very well.”
Trạng Từ Chỉ Mức Độ
Diễn tả mức độ cao thấp của hành động. Ví dụ: “She speaks Chinese too quickly for me to understand.”
Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Trạng Từ
- Thêm more cho trạng từ với hai âm tiết khi so sánh hơn.
Ví dụ: “I can make it more quickly.”
- Phân biệt liên từ và trạng từ liên kết.
Ví dụ: “However, there are other solutions.”
- Đặt dấu phẩy sau trạng từ đứng đầu câu.
Ví dụ: “Last week, I had to work all week.”
Bài Tập Về Trạng Từ Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:
- My sister dances ____ (beautiful/beautifully).
- Linh is always in a rush. Why does he walk so ____ (quick/quickly).
Hãy thử tự giải quyết và kiểm tra lại sự hiểu biết của bạn về trạng từ nhé!
Hy vọng rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng từ và cách đặt chúng trong câu. Đừng quên truy cập Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth để cập nhật các bài học mới nhất!