Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1: Hành Trang Vững Chắc Cho Bé

mot so mau cau giao tiep tieng anh lop 1 e3643c08 1

Học tiếng Anh từ sớm như một món quà quý giá mà bố mẹ có thể dành tặng cho con. Và hành trình chinh phục ngôn ngữ này của bé sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có một nền tảng từ vựng vững chắc. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bố mẹ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 đầy đủ và chi tiết nhất, được chọn lọc kỹ lưỡng theo chương trình giáo dục hiện hành, giúp bé yêu của bạn làm quen và phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 Theo Từng Unit

Chương trình tiếng Anh lớp 1 được Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn khoa học, giúp bé làm quen và phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đặc biệt là kỹ năng Nghe – Nói. Trong đó, từ vựng đóng vai trò nền tảng, là “viên gạch” đầu tiên để bé xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Dưới đây là tổng hợp 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa, bố mẹ có thể tham khảo để đồng hành cùng bé trên con đường chinh phục tiếng Anh:

Unit 1: In The School Playground – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sân Trường

Bước chân vào trường học, bé sẽ được làm quen với sân chơi – nơi bé thỏa sức vui đùa cùng bạn bè. “In The School Playground” sẽ giới thiệu đến bé những từ vựng tiếng Anh quen thuộc như “ball” (quả bóng), “bike” (xe đạp), “book” (quyển sách),… và cả những lời chào hỏi đơn giản như “Hi”, “Hello”, “Bye”.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Ball /bɔːl/ Noun Quả bóng
Bike /baɪk/ Noun Xe đạp
Book /bʊk/ Noun Sách
School /skuːl/ Noun Trường học
Bye /baɪ/ Exclamation Tạm biệt
Hi /haɪ/ Exclamation Chào
Hello /həˈləʊ/ Exclamation, Noun Xin chào
I /aɪ/ Pronoun Tôi, tớ, mình
You /juː/ Pronoun Bạn, các bạn
Play /pleɪ/ Verb Chơi

Unit 2: In The Dining Room – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phòng Ăn

Sau giờ học, bé sẽ được trở về nhà và dùng bữa cùng gia đình trong phòng ăn ấm cúng. “In The Dining Room” sẽ giúp bé học các từ vựng tiếng Anh về những món ăn quen thuộc như “cake” (bánh ngọt), “milk” (sữa),… cùng các dụng cụ ăn uống hàng ngày “spoon” (cái thìa), “cup” (cốc), “table” (bàn ăn),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Cake /keɪk/ Noun Bánh ngọt
Car /kɑːr/ Noun Xe ô tô
Cat /kæt/ Noun Con mèo
Cup /kʌp/ Noun Chiếc tách, chén
Table /ˈteɪbl/ Noun Cái bàn
Spoon /spuːn/ Noun Cái thìa
Chair /tʃer/ Noun Cái ghế
Dining room /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ Noun Phòng ăn
Mug /mʌɡ/ Noun Cái ca
Napkin /ˈnæpkɪn/ Noun Khăn ăn

Unit 3: At The Street Market – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chợ

Cùng mẹ đi chợ là một hoạt động thú vị giúp bé khám phá thế giới xung quanh. “At The Street Market” sẽ mang đến cho bé những từ vựng mới mẻ về các loại trái cây, rau củ, quần áo,… thường gặp ở chợ như “apple” (quả táo), “hat” (cái mũ), “bag” (cái túi),… Bé sẽ hào hứng hơn khi tự mình gọi tên bằng tiếng Anh những món đồ yêu thích.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Apple /ˈæpl/ Noun Quả táo
Bag /bæɡ/ Noun Túi, cặp
Hat /hæt/ Noun Cái mũ
My /maɪ/ Noun Của tôi
This is… /ðɪs/ /ɪz/ Phrase Đây là…
Market /ˈmɑːrkɪt/ Noun Chợ

Unit 4: In The Bedroom – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phòng Ngủ

Phòng ngủ là không gian riêng tư và thân thuộc nhất với mỗi người, đặc biệt là trẻ nhỏ. “In The Bedroom” sẽ giúp bé làm quen với từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong phòng ngủ như “bed” (giường), “window” (cửa sổ), “door” (cửa ra vào), “desk” (bàn học),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Desk /desk/ Noun Cái bàn
Dog /dɔːɡ/ Noun Con chó
Door /dɔːr/ Noun Cái cửa
Duck /dʌk/ Noun Con vịt
Bedroom /ˈbedrʊm/ Noun Phòng ngủ
Window /ˈwɪndəʊ/ Noun Cửa sổ
Mirror /ˈmɪrər/ Noun Cái gương
It /ɪt/ Pronoun

Unit 5: At The Fish and Chip Shop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cửa Hàng Bán Cá và Khoai Tây Chiên

Cá và khoai tây chiên là món ăn nhanh được nhiều bé yêu thích. “At The Fish and Chip Shop” sẽ giới thiệu đến bé những từ vựng tiếng Anh cơ bản về các món ăn như “fish” (cá), “chicken” (gà), “milk” (sữa),… và một số từ vựng đơn giản khi mua hàng như “like” (thích), “order” (gọi món), “pay” (trả tiền).

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Noun Con gà
Fish /fɪʃ/ Noun
Milk /mɪlk/ Noun Sữa
Like /laɪk/ Verb Thích
Order /ˈɔːrdər/ Verb Đặt hàng
Pay /peɪ/ Verb Thanh toán, trả tiền

Bên cạnh đó, để học tiếng Anh lớp 7 unit 5 hiệu quả, bố mẹ có thể tham khảo thêm các tài liệu và bài giảng trực tuyến uy tín.

Unit 6: In The Classroom – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Lớp Học

Lớp học là nơi bé tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới. “In The Classroom” sẽ giúp bé làm quen với những từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng học tập quen thuộc như “pen” (bút mực), “pencil” (bút chì), “ruler” (thước kẻ), “book” (sách),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Bell /bel/ Noun Chuông
Pen /pen/ Noun Bút mực
Pencil /ˈpensl/ Noun Bút chì
Red /red/ Noun Màu đỏ
Ruler /ˈruːlər/ Noun Cái thước
Eraser /ɪˈreɪsər/ Noun Cái tẩy
Notebook /ˈnəʊtbʊk/ Noun Vở

Unit 7: In The Garden – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vườn

Vườn là nơi tràn ngập sắc xanh và là thế giới của muôn loài hoa, cây, cỏ. “In The Garden” sẽ mang đến cho bé những từ vựng tiếng Anh gần gũi với thiên nhiên như “flower” (bông hoa), “tree” (cây), “grass” (cỏ), “gate” (cổng),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Garden /ˈɡɑːrdn/ Noun Khu vườn
Gate /ɡeɪt/ Noun Cái cổng
Girl /ɡɜːrl/ Noun Cô gái
Goat /ɡəʊt/ Noun Con dê
Flower /ˈflaʊər/ Noun Bông hoa
Grass /ɡræs/ Noun Cỏ
Tree /triː/ Noun Cây

Unit 8: In The Park – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Viên

Công viên là nơi lý tưởng để vui chơi và thư giãn. “In The Park” sẽ giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về động vật như “duck” (con vịt), “bird” (con chim), “horse” (con ngựa),… và các địa điểm như “lake” (hồ nước).

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Horse /hɔːrs/ Noun Con ngựa
Lake /leɪk/ Noun Cái hồ
Duck /dʌk/ Noun Con vịt
Bird /bɜːrd/ Noun Chim

Unit 9: In The Shop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cửa Hàng

Cửa hàng là nơi bày bán đa dạng các mặt hàng. “In The Shop” sẽ giúp bé làm quen với từ vựng tiếng Anh về các đồ vật như “clock” (đồng hồ), “pot” (cái nồi), “pan” (cái chảo),… và các con số “four” (số 4), “five” (số 5).

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Clock /klɑːk/ Noun Đồng hồ
Lock /lɑːk/ Noun Cái khóa
Pot /pɑːt/ Noun Cái bình
Shop /ʃɑːp/ Noun Cửa hàng
Five /faɪv/ Noun Số 5
Four /fɔːr/ Noun Số 4
Pan /pæn/ Noun Cái chảo

Unit 10: At The Zoo – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sở Thú

Sở thú là nơi bé được khám phá thế giới động vật hoang dã đầy kỳ thú. “At The Zoo” sẽ giới thiệu đến bé các từ vựng tiếng Anh về động vật như “monkey” (con khỉ), “lion” (sư tử), “panda” (gấu trúc),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Mango /ˈmæŋɡəʊ/ Noun Quả xoài
Monkey /ˈmʌŋki/ Noun Con khỉ
Mother /ˈmʌðər/ Noun Mẹ
Mouse /maʊs/ Noun Con chuột
Zoo /zuː/ Noun Vườn thú
That is /ðæt/ /ɪz/ Noun Đó là
Panda /ˈpændə/ Noun Gấu trúc
Lion /ˈlaɪən/ Noun Sư tử

Unit 11: At The Bus Stop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạm Xe Buýt

At The Bus Stop” sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông như “bus” (xe buýt), “truck” (xe tải),… và các hoạt động như “run” (chạy), “look” (nhìn), “move” (di chuyển).

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Bus /bʌs/ Noun Xe buýt
Run /rʌn/ Verb Chạy
Sun /sʌn/ Noun Mặt trời
Truck /trʌk/ Noun Xe tải
Move /muːv/ Verb Di chuyển
Boy /bɔɪ/ Noun Cậu bé
Look /lʊk/ Verb Nhìn

Unit 12: At The Lake – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hồ Nước

Hồ nước là nơi lý tưởng để tổ chức các hoạt động dã ngoại. “At The Lake” sẽ giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về cảnh vật như “lake” (hồ nước), “river” (sông), “hill” (đồi), “sky” (bầu trời), “ground” (mặt đất),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Lake /leɪk/ Noun Cái hồ
Leaf /liːf/ Noun Chiếc lá
Lemon /ˈlemən/ Noun Quả chanh
River /ˈrɪvər/ Noun Dòng sông
Hill /hɪl/ Noun Quả đồi
Picnic /ˈpɪknɪk/ Noun Chuyến đi dã ngoại
Sky /skaɪ/ Noun Bầu trời
Ground /ɡraʊnd/ Noun Mặt đất

Unit 13: In The School Canteen – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Căn Tin Trường Học

Căn tin trường học là nơi bé được thưởng thức những món ăn ngon. “In The School Canteen” sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm như “banana” (quả chuối), “noodle” (mì), “fish” (cá), “cake” (bánh ngọt), “juice” (nước ép),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Banana /bəˈnænə/ Noun Quả chuối
Noodle /ˈnuːdl/ Noun Mỳ
Canteen /kænˈtiːn/ Noun Nhà ăn
Today /təˈdeɪ/ Noun Hôm nay
Fish /fɪʃ/ Noun
Juice /dʒuːs/ Noun Nước ép
Cake /keɪk/ Noun Bánh ngọt

Unit 14: In The Toy Shop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cửa Hàng Đồ Chơi

Cửa hàng đồ chơi là thiên đường đối với các bé. “In The Toy Shop” sẽ giúp bé gọi tên các món đồ chơi yêu thích bằng tiếng Anh như “teddy bear” (gấu bông), “robot” (rô bốt), “tiger” (con hổ), “turtle” (con rùa),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Teddy bear /ˈtedi ber/ Noun Gấu bông
Tiger /ˈtaɪɡər/ Noun Con hổ
Top /tɑːp/ Noun Con quay
Turtle /ˈtɜːrtl/ Noun Con rùa
Robot /ˈrəʊbɑːt/ Noun Người máy
Shelf /ʃelf/ Noun Cái kệ
See /siː/ Verb Nhìn thấy

Unit 15: At The Football Match – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trận Đấu Bóng Đá

Bóng đá là môn thể thao vua được nhiều người yêu thích. “At The Football Match” sẽ mang đến cho bé những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá như “football” (bóng đá), “match” (trận đấu), “watch” (xem),…

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Face /feɪs/ Noun Khuôn mặt
Father /ˈfɑːðər/ Noun Bố
Foot /fʊt/ Noun Bàn chân
Football /ˈfʊtbɔːl/ Noun Bóng đá
Lovely /ˈlʌvli/ Adj Đáng yêu
Watch /wɑːtʃ/ Verb Xem
Match /mætʃ/ Noun Trận đấu

Unit 16: At Home – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nhà

At Home” là chủ đề quen thuộc giúp bé ôn tập lại từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà như “bedroom” (phòng ngủ), “living room” (phòng khách), “kitchen” (phòng bếp),… và một số hoạt động thường ngày như “wash” (rửa), “water” (nước).

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Wash /wɑːʃ/ Verb Rửa, giặt
Water /ˈwɔːtər/ Noun Nước
Window /ˈwɪndəʊ/ Noun Cửa sổ
Eight /eɪt/ Noun Số 8
Nine /naɪn/ Noun Số 9
Ten /ten/ Noun Số 10
Bedroom /ˈbedruːm/ Noun Phòng ngủ
Bed /bed/ Noun Giường
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Noun Phòng khách
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Noun Phòng bếp

Để học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả, bố mẹ có thể tham khảo thêm các tài liệu và bài giảng trực tuyến uy tín.

Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Lớp 1

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1  Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1

Bên cạnh việc học từ vựng, bé cũng cần làm quen với một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản để có thể tự tin trò chuyện. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1 thông dụng:

Chủ đề Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Chào hỏi Hi/ Hello
Good morning
Good afternoon
Good evening
How are you?
Xin chào
Chào buổi sáng
Chào buổi chiều
Chào buổi tối
Em có khoẻ không?
Hỏi tên What is your name?
My name is Lan
Tên của em là gì?
Tên của em là Lan
Hỏi tuổi How old are you?
I’m 6 years old
Em bao nhiêu tuổi?
Em 6 tuổi ạ
Hỏi quê quán Where are you from?
I’m from Vietnam
Em đến từ đâu?
Em đến từ Việt Nam ạ
Hỏi về sở thích What present do you want for your next birthday?
What is your favorite holiday?
What is your favorite color?
Món quà nào em thích vào dịp sinh nhật tới?
Em thích nhất dịp lễ nào?
Màu sắc em thích là gì?

Cách Học Thuộc Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1

Học mà không nhớ thì cũng bằng không. Vậy làm thế nào để bé có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 một cách hiệu quả?

Phương Pháp Mô Tả Từ Vựng

Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 1 qua phương pháp mô tả   Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 1 qua phương pháp mô tả

Phương pháp mô tả là một cách thú vị để bé học từ vựng tiếng Anh. Bố mẹ có thể sử dụng tranh ảnh, thẻ flashcard, hoặc các hoạt động diễn tả để giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng.

Ví dụ:

  • Bố mẹ có thể cho bé xem hình ảnh một quả táo và nói “apple”.
  • Sau đó, bố mẹ có thể giấu quả táo đi và yêu cầu bé tìm “apple”.

Cách Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 1

Dưới đây là một số mẹo giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả:

  • Lặp đi lặp lại: Bố mẹ hãy cho bé nghe và lặp lại từ vựng nhiều lần.
  • Vận dụng: Khuyến khích bé sử dụng từ vựng mới học trong các tình huống thực tế.
  • Chơi trò chơi: Sử dụng các trò chơi như flashcard, bingo, hoặc trò chơi đoán từ để giúp bé học từ vựng một cách vui nhộn.

Kết Luận

Học từ vựng là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bé. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bố mẹ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 đầy đủ và chi tiết nhất, cùng những phương pháp học hiệu quả. Hãy kiên nhẫn đồng hành và tạo môi trường học tập tích cực để bé yêu của bạn thêm hứng thú và tự tin khi học tiếng Anh nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *