Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh lớp 7! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ từ vựng theo từng Unit, giúp bạn tự tin giao tiếp và học tập hiệu quả.
Danh Sách Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7
- UNIT 1: HOBBIES (Sở thích)
- UNIT 2: HEALTHY LIVING (Lối Sống Lành Mạnh)
- UNIT 3: COMMUNITY SERVICE (Hoạt Động Cộng Đồng)
- UNIT 4: MUSIC AND ARTS (Âm Nhạc Và Nghệ Thuật)
- UNIT 5: FOOD AND DRINK (Thực Phẩm Và Đồ Uống)
- UNIT 6: A VISIT TO A SCHOOL (Chuyến Thăm Trường Học)
- UNIT 7: TRAFFIC (Giao Thông)
- UNIT 8: FILMS (Phim Ảnh)
- UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD (Lễ Hội Trên Toàn Thế Giới)
- UNIT 10: ENERGY SOURCES (Nguồn Năng Lượng)
- UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE (Du Lịch Trong Tương Lai)
- UNIT 12: ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES (Các Quốc Gia Nói Tiếng Anh)
3 Bước Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Hiệu Quả
Học từ vựng hiệu quả đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Dưới đây là 3 bước đơn giản giúp bạn chinh phục từ vựng tiếng Anh lớp 7:
1. Học Từ Mới
Thay vì ghi chép đơn thuần, hãy sử dụng các phương pháp học tập trực quan và tương tác như flashcards, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc xem video. Việc kết hợp hình ảnh, âm thanh và ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
Ví dụ về flashcards với hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh lớp 7
2. Ôn Tập Từ Vựng Thường Xuyên
Ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Hãy lên lịch ôn tập đều đặn, sử dụng các phương pháp như viết lại từ, đặt câu, hoặc tham gia các trò chơi ôn tập từ vựng.
3. Áp Dụng Từ Mới Vào Thực Tế
Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày, khi viết email, hoặc khi nói chuyện với bạn bè. Việc áp dụng từ vựng vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Theo Unit
1. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì I
Học kì I lớp 7 bao gồm 6 Unit đầu tiên, xoay quanh các chủ đề quen thuộc như sở thích, sức khỏe, hoạt động cộng đồng, âm nhạc, nghệ thuật, thực phẩm và đồ uống.
Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu:
UNIT 1: HOBBIES
- belong (v): thuộc về
- beneficial (adj): có lợi
- cardboard (n): bìa cứng
- creativity (n): sự sáng tạo
- gardening (n): làm vườn
- jogging (n): chạy bộ thư giãn
- leisure time (n): thời gian rảnh
- pandemic (n): đại dịch
- patient (adj): kiên nhẫn
- responsibility (n): trách nhiệm
- stress (n): căng thẳng
- unusual (adj): khác thường
- yoga (n): yoga
UNIT 2: HEALTHY LIVING
- acne (n): mụn trứng cá
- avoid (v): tránh
- diet (n): chế độ ăn uống
- disease (n): bệnh tật
- fit (adj): cân đối
- health (n): sức khỏe
- indoor (adj): trong nhà
- lemonade (n): nước chanh
- protein (n): chất đạm
- seafood (n): hải sản
- soft drink (n): nước ngọt
- vegetarian (n): người ăn chay
- virus (n): vi-rút
- vitamin (n): vitamin
UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
- board game (n): trò chơi trên bàn cờ
- community (n): cộng đồng
- donate (v): quyên góp
- elderly (adj): lớn tuổi
- enjoyable (adj): thú vị
- homeless (adj): vô gia cư
- litter (n): rác
- mountainous (adj): miền núi
- nursing home (n): viện dưỡng lão
- orphanage (n): trại trẻ mồ côi
- provide (v): cung cấp
- rural area (n): vùng nông thôn
- skill (n): kỹ năng
- volunteer (n): tình nguyện viên
UNIT 4: MUSIC AND ARTS
- actor (n): diễn viên nam
- artist (n): nghệ sĩ
- classical (adj): cổ điển
- compose (v): sáng tác
- concert (n): buổi hòa nhạc
- costume (n): trang phục
- drama (n): kịch
- exhibition (n): triển lãm
- folk music (n): nhạc dân gian
- gallery (n): phòng trưng bày
- musician (n): nhạc sĩ
- painter (n): họa sĩ
- perform (v): biểu diễn
- photography (n): nhiếp ảnh
- puppet (n): con rối
- sculpture (n): tác phẩm điêu khắc
- water puppetry (n): múa rối nước
UNIT 5: FOOD AND DRINK
- beef (n): thịt bò
- butter (n): bơ
- dish (n): món ăn
- flour (n): bột mì
- fried (adj): chiên, rán
- ingredient (n): nguyên liệu
- juice (n): nước ép
- lemonade (n): nước chanh
- noodle (n): mì
- onion (n): củ hành
- pancake (n): bánh kếp
- pepper (n): hạt tiêu
- pork (n): thịt lợn
- recipe (n): công thức nấu ăn
- salt (n): muối
- sandwich (n): bánh mì kẹp
- sauce (n): nước sốt
- soup (n): súp
- toast (n): bánh mì nướng
UNIT 6: A VISIT TO A SCHOOL
- brochure (n): tờ rơi
- celebrate (v): tổ chức
- classmate (n): bạn cùng lớp
- computer room (n): phòng máy tính
- entrance exam (n): kỳ thi đầu vào
- equipment (n): thiết bị
- gifted (adj): có năng khiếu
- gym (n): phòng tập thể dục
- laboratory (n): phòng thí nghiệm
- library (n): thư viện
- opportunity (n): cơ hội
- playground (n): sân chơi
- private (adj): tư thục
- projector (n): máy chiếu
- schoolmate (n): bạn cùng trường
- talented (adj): tài năng
- well-known (adj): nổi tiếng
2. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì II
Học kì II lớp 7 mở rộng với 6 Unit tiếp theo, tập trung vào các chủ đề như giao thông, phim ảnh, lễ hội trên thế giới, nguồn năng lượng, du lịch trong tương lai và các quốc gia nói tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu:
UNIT 7: TRAFFIC
- accident (n): tai nạn
- crossroads (n): ngã tư
- cyclist (n): người đi xe đạp
- distance (n): khoảng cách
- engine (n): động cơ
- fine (n): tiền phạt
- helmet (n): mũ bảo hiểm
- lane (n): làn đường
- motorist (n): người lái xe máy
- obey (v): tuân theo
- overcrowded (adj): quá đông đúc
- passenger (n): hành khách
- pedestrian (n): người đi bộ
- road sign (n): biển báo giao thông
- rush hour (n): giờ cao điểm
- safety (n): sự an toàn
- traffic jam (n): tắc đường
- vehicle (n): phương tiện giao thông
- zebra crossing (n): vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
UNIT 8: FILMS
- acting (n): diễn xuất
- amusing (adj): hài hước
- cartoon (n): phim hoạt hình
- comedy (n): phim hài
- confusing (adj): khó hiểu
- director (n): đạo diễn
- documentary (n): phim tài liệu
- dull (adj): nhàm chán
- enjoyable (adj): thú vị
- entertaining (adj): giải trí
- fantasy (n): phim giả tưởng
- frightening (adj): đáng sợ
- horror film (n): phim kinh dị
- interesting (adj): thú vị
- moving (adj): cảm động
- popcorn (n): bỏng ngô
- poster (n): áp phích
- scary (adj): đáng sợ
- science fiction (n): khoa học viễn tưởng
- thrilling (adj): hồi hộp
- violent (adj): bạo lực
UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
- candle (n): nến
- candy (n): kẹo
- carnival (n): lễ hội hóa trang
- celebrate (v): kỷ niệm
- costume (n): trang phục
- decorate (v): trang trí
- disappointing (adj): đáng thất vọng
- Easter (n): lễ Phục sinh
- feast (n): bữa tiệc
- firework display (n): màn bắn pháo hoa
- folk dance (n): điệu nhảy dân gian
- gather (v): tụ tập
- Mid-Autumn Festival (n): Tết Trung thu
- parade (n): cuộc diễu hành
- perform (v): biểu diễn
- reunion (n): sự sum họp
- symbol (n): biểu tượng
- Thanksgiving (n): lễ Tạ ơn
UNIT 10: ENERGY SOURCES
- abundant (adj): dồi dào
- available (adj): có sẵn
- biogas (n): khí sinh học
- climate change (n): biến đổi khí hậu
- coal (n): than đá
- electricity (n): điện
- energy (n): năng lượng
- fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch
- global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
- harmful (adj): có hại
- hydro (adj): thủy điện
- limited (adj): hạn chế
- nuclear (adj): hạt nhân
- renewable (adj): tái tạo
- replace (v): thay thế
- solar energy (n): năng lượng mặt trời
- source (n): nguồn
- wind energy (n): năng lượng gió
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
- appear (v): xuất hiện
- autopilot (n): chế độ lái tự động
- bullet train (n): tàu cao tốc
- campsite (n): khu cắm trại
- comfortable (adj): thoải mái
- convenient (adj): tiện lợi
- disappear (v): biến mất
- driverless (adj): không người lái
- eco-friendly (adj): thân thiện môi trường
- economical (adj): tiết kiệm
- flying car (n): ô tô bay
- fume (n): khói thải
- hoverboard (n): ván trượt bay
- hyperloop (n): hệ thống tàu siêu tốc
- mini-bus (n): xe buýt nhỏ
- model (n): mô hình
- pedal (n): bàn đạp
- rail (n): đường ray
- self-balancing (adj): tự cân bằng
- skyscraper (n): tòa nhà chọc trời
- walkcar (n): xe ô tô đi bộ
UNIT 12: ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES
- amazement (n): sự kinh ngạc
- amazing (adj): tuyệt vời
- ancient (adj): cổ đại
- Australia (n): Úc
- Canada (n): Canada
- capital (n): thủ đô
- castle (n): lâu đài
- coastline (n): đường bờ biển
- culture (n): văn hóa
- historic (adj): lịch sử
- island country (n): quốc đảo
- landscape (n): phong cảnh
- local (adj): địa phương
- mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
- native (adj): bản địa
- New Zealand (n): New Zealand
- penguin (n): chim cánh cụt
- royal (adj): hoàng gia
- souvenir (n): quà lưu niệm
- sunset (n): hoàng hôn
- symbol (n): biểu tượng
- tattoo (n): hình xăm
- tower (n): tháp
- unique (adj): độc đáo
Bài Tập Vận Dụng
Hãy thử sức với một số câu hỏi trắc nghiệm để củng cố từ vựng đã học:
- Béo phì là một trong những tác dụng phụ của việc ăn ___ hàng ngày.
- a) thức ăn nhanh
- b) thức ăn màu đỏ
- c) thịt lợn
- d) rau xanh
- Bạn không nên đi biển vào buổi trưa để tránh ___.
- a) mụn trứng cá
- b) cháy nắng
- c) da nứt nẻ
- d) nhược điểm
- Linda thích tìm hiểu về cây cối nên cô ấy đến các khu vực ___ ít nhất mỗi năm một lần.
- a) thành phố
- b) bờ biển
- c) miền núi
- d) lịch sử
- Bạn có muốn đến thăm ___ điêu khắc mới với tôi vào cuối tuần này không?
- a) buổi hòa nhạc
- b) buổi biểu diễn
- c) bộ sưu tập
- d) triển lãm
- Nước dùng là ___ quan trọng nhất của Phở.
- a) yếu tố
- b) thành phần
- c) món hàng
- d) đặc trưng
Hãy tiếp tục ôn tập và luyện tập để thành thạo từ vựng tiếng Anh lớp 7 nhé! Chúc bạn học tập hiệu quả!