Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Con Người

image 7

Chủ đề Từ vựng về cơ thể người cung cấp một nền tảng kiến thức cơ bản và thiết yếu để mô tả, thảo luận về con người và các vấn đề liên quan. Đây là nhóm từ vựng rất phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, do đó cực kỳ phù hợp và gần gũi cho người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Nhận thấy tầm quan trọng của chủ đề này trong việc mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả, Việt Youth xin chia sẻ hơn 70 từ vựng tiếng Anh cùng các thành ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể.

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Con Người

I. Từ vựng các bộ phận cơ thể con người

1. Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Đầu – Cổ

Đầu là bộ phận trên cùng của cơ thể người và là nơi chứa não – trung tâm điều khiển chủ yếu của toàn bộ hệ thống thần kinh. Về cơ bản, Đầu đóng vai trò là trạm chỉ huy, xử lý thông tin và điều phối mọi hoạt động của cơ thể.

Trong khi đó, Cổ là phần kết nối linh hoạt nằm giữa Đầu và phần thân (mình) của cơ thể. Bộ phận này giữ chức năng thiết yếu là hỗ trợ, đồng thời cho phép chúng ta thực hiện các động tác cử động và xoay chuyển đầu một cách dễ dàng.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
HeadĐầu
HairTóc
FaceKhuôn mặt
ForeheadTrán
EyeMắt
EyebrowLông mày
EyelashLông mi
EarTai
NoseMũi
NostrilLỗ mũi
MouthMiệng
LipMôi
Tooth (số nhiều: Teeth)Răng
TongueLưỡi
GumLợi, nướu
Cheek
ChinCằm
JawHàm, quai hàm
TempleThái dương
SkullHộp sọ
NeckCổ
ThroatHọng, cổ họng
Adam’s appleTrái cổ (ở nam giới)
Windpipe (Trachea)Khí quản
Esophagus (Gullet)Thực quản
Vocal cordsDây thanh âm
Spine (Backbone)Xương sống (phần cổ là cervical spine)
PartNgôi rẽ tóc
SideburnsTóc mai dài
EyelashesLông mi
EyelidMí mắt
PupilCon ngươi
ToothRăng
BeardRâu
MustacheRia mép

2. Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Phần thân

Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Phần thân

Phần thân là khu vực trung tâm của cơ thể, bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như: Vai (Shoulder), Lưng (Back), Bụng (Abdomen), Eo (Waist), Hông (Hip), và các vùng liên quan khác. Để giúp các bậc phụ huynh và các bé nắm bắt hiệu quả từ vựng cơ bản này, mời bạn tham khảo danh sách các từ tiếng Anh về phần thân trong bảng dưới đây:

Từ Tiếng AnhTiếng Việt
Torso / TrunkPhần thân, thân mình
ShoulderVai
ChestNgực (phần bên ngoài)
BreastVú (áp dụng cho cả nam và nữ)
BackLưng
Spine / BackboneXương sống, cột sống
RibXương sườn
Abdomen / BellyBụng
Navel / Belly buttonRốn
WaistEo, thắt lưng
HipHông
Buttock(s)Mông
GroinBẹn, háng
ArmpitNách

3. Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Phần tay

Tay là bộ phận thiết yếu giúp chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Nó thực hiện vô số các thao tác phức tạp, bao gồm: cầm (holding), nắm (gripping), vặn (turning), xoay (rotating), và đẩy (pushing). Với tay, chúng ta có thể thực hiện các hoạt động tinh vi hàng ngày như viết (writing), vẽ (drawing), đánh máy (typing), cầm bút (holding a pen), và chơi nhạc cụ (playing instruments).

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
ArmCánh tay (từ vai đến cổ tay)
ShoulderVai
ArmpitNách
Upper armBắp tay trên
BicepCơ nhị đầu
TricepCơ tam đầu
ElbowKhuỷu tay
ForearmCẳng tay (từ khuỷu tay đến cổ tay)
WristCổ tay

Phần từ vựng cơ thể cho bàn tay của con người:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
HandBàn tay
PalmLòng bàn tay
Back of the handMu bàn tay
KnuckleKhớp ngón tay
FingerNgón tay
ThumbNgón cái
Index finger (Forefinger)Ngón trỏ
Middle fingerNgón giữa
Ring fingerNgón áp út
Little finger (Pinky)Ngón út
FingernailMóng tay
CuticleDa quanh móng
FingertipĐầu ngón tay

4. Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Phần chân

Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Phần chân

Chân là bộ phận cơ bản nhất, chịu trách nhiệm chính cho khả năng di chuyển của cơ thể và đảm bảo sự cân bằng tổng thể. Bộ phận này cho phép chúng ta thực hiện các hoạt động vận động thiết yếu như: đi bộ (walking), chạy (running), nhảy (jumping), và nhiều hoạt động thể chất khác. Chân đóng vai trò là trụ cột, giúp cơ thể linh hoạt trong mọi chuyển động.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
LegChân (toàn bộ, từ hông xuống)
HipHông
ThighĐùi
Buttock (số nhiều: Buttocks)Mông, mông đít
KneeĐầu gối
Kneecap (Patella)Xương bánh chè
Calf (số nhiều: Calves)Bắp chân (phía sau)
ShinỐng chân (phía trước)
AnkleMắt cá chân, cổ chân

Phần từ vựng cơ thể cho bàn chân của con người:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Foot (số nhiều: Feet)Bàn chân
HeelGót chân
SoleLòng bàn chân
ArchVòm bàn chân
InstepMu bàn chân
ToeNgón chân
Big toeNgón cái chân
ToenailMóng chân
Little toeNgón chân út

5. Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Xương khớp

Xương khớp là bộ phận thiết yếu giúp cơ thể con người đạt được sự linh hoạt và khả năng di chuyển. Hệ thống này đóng vai trò then chốt trong việc giúp cơ thể chịu đựng được các lực tác động hàng ngày từ các hoạt động như: di chuyển (walking), đứng (standing), nhảy (jumping), và mang vác vật nặng (lifting heavy objects). Nhờ có xương khớp, cơ thể có thể hoạt động bền bỉ và ổn định.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Buttock (số nhiều: Buttocks)Mông, mông đít
KneeĐầu gối
Kneecap (Patella)Xương bánh chè
Calf (số nhiều: Calves)Bắp chân (phía sau)
ShinỐng chân (phía trước)
AnkleMắt cá chân, cổ chân
Foot (số nhiều: Feet)Bàn chân
JointKhớp (nơi hai xương gặp nhau)
CartilageSụn
LigamentDây chằng (nối xương với xương)
TendonGân (nối cơ với xương)
Synovial fluidDịch khớp, dịch bao hoạt dịch
Marrow (Bone marrow)Tủy xương
FractureChỗ gãy, vết nứt (xương)
DislocationTrật khớp
SprainBong gân
ArthritisViêm khớp
OsteoporosisBệnh loãng xương

6. Từ vựng tiếng anh cơ thể con người: Cơ quan trong cơ thể

Các cơ quan nội tạng quan trọng như Não (Brain), Phổi (Lungs), Tim (Heart), Gan (Liver), và Ruột (Intestines), mỗi bộ phận đều đảm nhận một chức năng riêng biệt và thiết yếu. Để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và hoạt động ổn định, mỗi cơ quan này phải phối hợp nhịp nhàng với nhau như một hệ thống thống nhất. Sự phối hợp này là chìa khóa để đảm bảo mọi chức năng sống diễn ra trôi chảy và hiệu quả nhất.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
OrganCơ quan, bộ phận
BrainNão bộ
HeartTim
LungPhổi
LiverGan
KidneyThận
StomachDạ dày (bao tử)
IntestineRuột
Small intestineRuột non
Large intestineRuột già
SpleenLá lách
PancreasTụy
GallbladderTúi mật
BladderBàng quang
ArteryĐộng mạch
VeinTĩnh mạch
CapillaryMao mạch
SystemHệ thống
NerveDây thần kinh
MuscleCơ bắp
HormoneHóc-môn
CellTế bào
Tissue
Circulatory systemHệ tuần hoàn
Digestive systemHệ tiêu hóa
Respiratory systemHệ hô hấp
Nervous systemHệ thần kinh
ThroatHọng
WindpipeKhí quản
EsophagusThực quản
IntestinesRuột
Spinal cordDây cột sống
BloodMáu
SalivaNước bọt
UrineNước tiểu
SweatMồ hôi
TearsNước mắt
Breast milkSữa mẹ

II. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến cơ thể

Thành ngữNghĩa bóng (Cách dùng)
To be all earsLắng nghe chăm chú, háo hức nghe. (Ví dụ: Tell me your secret, I’m all ears!)
To play it by earTùy cơ ứng biến, làm theo tình hình thực tế, không có kế hoạch cụ thể.
To lend an earLắng nghe một cách thông cảm và hỗ trợ.
To see eye to eyeĐồng ý, có cùng quan điểm với ai đó.
To turn a blind eyeCố tình làm ngơ, vờ như không thấy một điều gì đó sai trái.
In the blink of an eyeRất nhanh chóng, trong tích tắc.
To keep your headGiữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn, không hoảng loạn.
To rack your brainNghĩ nát óc, cố gắng hết sức để nhớ hoặc tìm ra giải pháp.
To have a good head on your shouldersLà người khôn ngoan, có khả năng đưa ra quyết định tốt.
To keep your mouth shutGiữ bí mật, không nói về chuyện gì đó.
Word of mouthTruyền miệng, thông tin được truyền từ người này sang người khác.
To put your foot in your mouthNói điều gì đó ngu ngốc, gây xấu hổ hoặc làm người khác khó chịu.
To give a handGiúp đỡ ai đó. (Ví dụ: Can you give me a hand with this box?)
To know something like the back of your handBiết rất rõ, nắm rõ như lòng bàn tay.
To wash your hands of somethingRũ bỏ trách nhiệm, không liên quan đến vấn đề nữa.
To have a change of heartThay đổi ý định hoặc quan điểm về điều gì đó.
To learn something by heartHọc thuộc lòng, ghi nhớ hoàn toàn.
To wear your heart on your sleeveDễ dàng bộc lộ cảm xúc, không che giấu cảm xúc thật.

Hy vọng rằng, với những từ vựng tiếng Anh cơ bản về các bộ phận cơ thể được cung cấp, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích. Thông qua việc học và sử dụng thường xuyên nhóm từ vựng này, bạn sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt là khi mô tả về bản thân và người khác.

Chúng tôi khuyến khích các bậc phụ huynh cùng bé thực hành áp dụng từ vựng về cơ thể người vào các bài viết, các cuộc trò chuyện hoặc các hoạt động sinh hoạt thường nhật để củng cố và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.