Tổng Hợp 200 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Học

Trong giao tiếp bằng tiếng anh thông thường thì việc hỏi hay bàn luận về các môn học hay việc học là không thể tránh khỏi. Việc có các kiến thức về tự vựng của các môn học sẽ cực kỳ tốt sau đây Việt Youth sẽ đưa đến cho bạn 200 từ vựng tiếng anh về các môn học.

image

I. Các từ vựng tiếng anh môn học

  1. Civic Education: Giáo dục công dân
  2. History: Lịch sử
  3. Geography: Địa lý
  4. Social studies: Nghiên cứu xã hội
  5. Psychology: Tâm lý học
  6. Politics: Chính trị học
  7. Media studies: Truyền thông nghiên cứu
  8. Literature: Ngữ văn
  9. Economics: Kinh tế học
  10. Cultural studies: Văn hóa nghiên cứu
  11. Archaeology: Khảo cổ học
  12. Anthropology: Nhân chủng học
  13. Ethics: Môn đạo đức
  14. Geology: Môn địa chất học
  15. Medicine: Môn y học
  16. Science: Môn khoa học
  17. Physics: Môn vật lý
  18. Geometry: Hình học
  19. Engineering: Môn kỹ thuật
  20. Dentistry: Môn nha khoa
  21. Veterinary medicine: Môn thú y
  22. Algebra: Môn đại số
  23. Maths: Môn toán học
  24. Information technology: Môn tin học
  25. Chemistry: Môn hóa học
  26. Biology: Môn sinh học
  27. Astronomy: Môn thiên văn học
  28. Athletics: Môn điền kinh
  29. Gymnastics: Môn thể dục dụng cụ
  30. Judo: Võ judo
  31. Karate: Võ karate
  32. Table tennis: Môn bóng bàn
  33. Badminton: Môn cầu lông
  34. Baseball: Môn bóng chày
  35. Basketball: Môn bóng rổ
  36. Football: Môn bóng đá
  37. Swimming: Môn bơi lội
  38. Running: Chạy bộ
  39. Tennis: Môn quần vợt
  40. Aerobics: Thể dục nhịp điệu
  41. Physical education: Thể dục
  42. Art: Nghệ thuật
  43. Fine art: Môn mỹ thuật
  44. Music: Môn âm nhạc
  45. Drama: Kịch
  46. Classics: Văn hóa cổ điển
  47. Dance: Khiêu vũ
  48. Painting: Hội họa
  49. Sculpture: Điêu khắc
  50. Poetry: Môn thi ca, thơ ca
  51. Architecture: Kiến trúc học
  52. Design: Thiết kế
  53. Vietnamese: Môn tiếng Việt
  54. English: Môn tiếng Anh
  55. Philosophy: Triết học
  56. Sociology: Xã hội học
  57. Theology: Thần học
  58. Religious studies: Tôn giáo học
  59. Law: Luật/Pháp luật
  60. Introduction to Laws: Pháp luật đại cương
  61. Business studies: Kinh doanh học
  62. Accounting: Kế toán
  63. Finance: Tài chính
  64. Marketing: Tiếp thị
  65. Calculus: Giải tích
  66. Computer Science: Khoa học máy tính
  67. Informatics: Tin học
  68. Drafting: Vẽ kỹ thuật
  69. Home economics: Kinh tế gia đình
  70. Sex education: Giáo dục giới tính
  71. Craft: Thủ công
  72. Photography: Nhiếp ảnh
  73. Forensics: Pháp y học / Khoa học hình sự
  74. Oceanography: Hải dương học
  75. Speech: Hùng biện
  76. Journalism: Báo chí
  77. Logic(s): Logic học
  78. National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  79. Statistics: Thống kê học
  80. Environmental Science: Khoa học môi trường
  81. Biochemistry: Hóa sinh học
  82. Molecular Biology: Sinh học phân tử
  83. Aesthetics: Mỹ học
  84. Metaphysics: Siêu hình học
  85. Epistemology: Nhận thức luận
  86. Linguistics: Ngôn ngữ học
  87. Phonetics: Ngữ âm học
  88. Semantics: Ngữ nghĩa học
  89. Rhetoric: Tu từ học
  90. Actuarial Science: Khoa học thống kê bảo hiểm
  91. Horticulture: Nghệ thuật làm vườn / Trồng trọt
  92. Agronomy: Nông học
  93. Criminology: Tội phạm học
  94. Urban Studies: Đô thị học
  95. Ecology: Sinh thái học
  96. Microeconomics: Kinh tế vi mô
  97. Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
  98. Organizational Behavior: Hành vi tổ chức
  99. Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng
  100. Cybersecurity: An ninh mạng
  101. Robotics: Người máy học / Robot học
  102. Cosmology: Vũ trụ học
  103. Palaeontology: Cổ sinh vật học
  104. Climatology: Khí hậu học
  105. Hydrology: Thủy văn học
  106. Meteorology: Khí tượng học
  107. Thermodynamics: Nhiệt động lực học
  108. Optics: Quang học
  109. Quantum Mechanics: Cơ học lượng tử
  110. Biophysics: Lý sinh học
  111. Immunology: Miễn dịch học
  112. Pathology: Bệnh lý học
  113. Epidemiology: Dịch tễ học
  114. Pharmacology: Dược lý học
  115. Gerontology: Lão khoa học
  116. Demography: Nhân khẩu học
  117. Sociolinguistics: Ngôn ngữ học xã hội
  118. Lexicography: Từ điển học
  119. Cartography: Bản đồ học
  120. Naval Architecture: Kiến trúc hải quân / Thiết kế tàu thủy
  121. Aeronautics: Hàng không học
  122. Industrial Design: Thiết kế công nghiệp
  123. Calligraphy: Thư pháp
  124. Culinary Arts: Nghệ thuật ẩm thực

II. Các cấu trúc cho các môn học bằng tiếng anh

Các cấu trúc cho các môn học bằng tiếng anh

Việc thành thạo các cấu trúc câu tiếng Anh liên quan đến môn học sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và thảo luận về lịch trình học tập của mình với người khác. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc chính trong chủ đề này:

1. Cấu trúc câu trần thuật (Khẳng định/Trả lời)

Cấu trúc: S + has/have + tên môn học + (today/in your school/etc.)

Mục đích: Dùng để trả lời cho câu hỏi về các môn học bạn có hôm nay, hoặc các môn học có trong chương trình học của bạn.

Ví dụ (Hỏi – Đáp):

  • Hỏi: What subjects did you study today? (Hôm nay bạn học môn gì?)
  • Đáp: Today I study literature, physics and physical education. (Hôm nay tôi học Văn, Vật lý và Thể dục.)
  • (Lưu ý: Dùng “have” hoặc “study” đều được trong ngữ cảnh này.)

2. Cấu trúc câu hỏi Yes/No (Nghi vấn)

Cấu trúc: Trợ động từ + S + have + tên môn học + (yesterday/today/tomorrow)

Mục đích: Dùng để hỏi xác nhận một người có (hoặc sẽ có) một môn học cụ thể nào đó vào một thời điểm nhất định hay không.

Ví dụ (Hỏi – Đáp):

  • Hỏi: Do you have History today? (Bạn có học môn Lịch sử vào hôm nay không?)
  • Đáp: No, I don’t. (Không, tôi không học.)

3. Cấu trúc câu hỏi thông tin (Hỏi về thời điểm)

Cấu trúc: When + trợ động từ + S + has/have + tên môn học

Mục đích: Dùng để hỏi về thời gian/thứ/ngày cụ thể mà một người có môn học nào đó.

Ví dụ (Hỏi – Đáp):

  • Hỏi: When does she have Physics? (Khi nào cô ấy học môn Vật lý?)
  • Đáp: She has Physics every Tuesday. (Cô ấy có môn Vật lý vào thứ Ba hàng tuần.)

III. Mẫu Hội Thoại Chủ Đề Môn Học

Mẫu Hội Thoại Chủ Đề Môn Học

Mẫu 1: Hỏi về Lịch Học Hôm Nay

Nhân vậtTiếng AnhTiếng Việt
AHi Mark! What subjects do you have today?Chào Mark! Hôm nay bạn học những môn gì thế?
BHi Sarah! I have Maths, English, and Chemistry this morning. How about you?Chào Sarah! Sáng nay tôi có Toán, Tiếng Anh và Hóa. Còn bạn thì sao?
AI have Literature, History, and PE (Physical Education). I’m so excited for PE!Tôi có Văn, Lịch sử và Thể dục. Tôi rất hào hứng với tiết Thể dục!
BOh, I wish I had PE today. I don’t really like Chemistry.Ồ, ước gì tôi có tiết Thể dục hôm nay. Tôi không thích môn Hóa lắm.
ADon’t worry, we can study Chemistry together next week!Đừng lo, chúng ta có thể học Hóa cùng nhau vào tuần sau nhé!

Mẫu 2: Hỏi về Môn Học Yêu Thích và Mức độ Khó

Nhân vậtTiếng AnhTiếng Việt
AWhat’s your favorite subject at school?Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
BI think it’s Biology. I find it really fascinating to learn about living things.Tôi nghĩ là môn Sinh học. Tôi thấy việc tìm hiểu về các sinh vật sống thực sự hấp dẫn.
AThat’s cool! Is Biology difficult for you?Tuyệt! Môn Sinh học có khó với bạn không?
BNot really. I find Physics much harder because of all the formulas.Không hẳn. Tôi thấy môn Vật lý khó hơn nhiều vì có quá nhiều công thức.
AI agree! When do you have Physics?Tôi đồng ý! Khi nào bạn có tiết Vật lý?
BI have it every Monday and Wednesday afternoon.Tôi học nó vào chiều Thứ Hai và Thứ Tư hàng tuần.

Mẫu 3: Hỏi về Bài Tập về Nhà

Nhân vậtTiếng AnhTiếng Việt
AHey, did the teacher give us any homework for Geography?Này, cô giáo có giao bài tập về nhà môn Địa lý không?
BYes, she did. We need to draw a map of Southeast Asia and hand it in tomorrow.Có, cô có giao. Chúng ta cần vẽ bản đồ Đông Nam Á và nộp vào ngày mai.
AOh no, I totally forgot! Do you have the notes for the first half of the class?Ồ không, tôi quên mất tiêu! Bạn có ghi chép lại phần đầu tiết học không?
BSure, I can send them to you later. Just remember to study for the Economics test next Friday!Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi cho bạn sau. Chỉ cần nhớ ôn bài kiểm tra môn Kinh tế học vào thứ Sáu tới nhé!