Trong giao tiếp bằng tiếng anh thông thường thì việc hỏi hay bàn luận về các môn học hay việc học là không thể tránh khỏi. Việc có các kiến thức về tự vựng của các môn học sẽ cực kỳ tốt sau đây Việt Youth sẽ đưa đến cho bạn 200 từ vựng tiếng anh về các môn học.

I. Các từ vựng tiếng anh môn học
- Civic Education: Giáo dục công dân
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lý
- Social studies: Nghiên cứu xã hội
- Psychology: Tâm lý học
- Politics: Chính trị học
- Media studies: Truyền thông nghiên cứu
- Literature: Ngữ văn
- Economics: Kinh tế học
- Cultural studies: Văn hóa nghiên cứu
- Archaeology: Khảo cổ học
- Anthropology: Nhân chủng học
- Ethics: Môn đạo đức
- Geology: Môn địa chất học
- Medicine: Môn y học
- Science: Môn khoa học
- Physics: Môn vật lý
- Geometry: Hình học
- Engineering: Môn kỹ thuật
- Dentistry: Môn nha khoa
- Veterinary medicine: Môn thú y
- Algebra: Môn đại số
- Maths: Môn toán học
- Information technology: Môn tin học
- Chemistry: Môn hóa học
- Biology: Môn sinh học
- Astronomy: Môn thiên văn học
- Athletics: Môn điền kinh
- Gymnastics: Môn thể dục dụng cụ
- Judo: Võ judo
- Karate: Võ karate
- Table tennis: Môn bóng bàn
- Badminton: Môn cầu lông
- Baseball: Môn bóng chày
- Basketball: Môn bóng rổ
- Football: Môn bóng đá
- Swimming: Môn bơi lội
- Running: Chạy bộ
- Tennis: Môn quần vợt
- Aerobics: Thể dục nhịp điệu
- Physical education: Thể dục
- Art: Nghệ thuật
- Fine art: Môn mỹ thuật
- Music: Môn âm nhạc
- Drama: Kịch
- Classics: Văn hóa cổ điển
- Dance: Khiêu vũ
- Painting: Hội họa
- Sculpture: Điêu khắc
- Poetry: Môn thi ca, thơ ca
- Architecture: Kiến trúc học
- Design: Thiết kế
- Vietnamese: Môn tiếng Việt
- English: Môn tiếng Anh
- Philosophy: Triết học
- Sociology: Xã hội học
- Theology: Thần học
- Religious studies: Tôn giáo học
- Law: Luật/Pháp luật
- Introduction to Laws: Pháp luật đại cương
- Business studies: Kinh doanh học
- Accounting: Kế toán
- Finance: Tài chính
- Marketing: Tiếp thị
- Calculus: Giải tích
- Computer Science: Khoa học máy tính
- Informatics: Tin học
- Drafting: Vẽ kỹ thuật
- Home economics: Kinh tế gia đình
- Sex education: Giáo dục giới tính
- Craft: Thủ công
- Photography: Nhiếp ảnh
- Forensics: Pháp y học / Khoa học hình sự
- Oceanography: Hải dương học
- Speech: Hùng biện
- Journalism: Báo chí
- Logic(s): Logic học
- National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
- Statistics: Thống kê học
- Environmental Science: Khoa học môi trường
- Biochemistry: Hóa sinh học
- Molecular Biology: Sinh học phân tử
- Aesthetics: Mỹ học
- Metaphysics: Siêu hình học
- Epistemology: Nhận thức luận
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Phonetics: Ngữ âm học
- Semantics: Ngữ nghĩa học
- Rhetoric: Tu từ học
- Actuarial Science: Khoa học thống kê bảo hiểm
- Horticulture: Nghệ thuật làm vườn / Trồng trọt
- Agronomy: Nông học
- Criminology: Tội phạm học
- Urban Studies: Đô thị học
- Ecology: Sinh thái học
- Microeconomics: Kinh tế vi mô
- Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
- Organizational Behavior: Hành vi tổ chức
- Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng
- Cybersecurity: An ninh mạng
- Robotics: Người máy học / Robot học
- Cosmology: Vũ trụ học
- Palaeontology: Cổ sinh vật học
- Climatology: Khí hậu học
- Hydrology: Thủy văn học
- Meteorology: Khí tượng học
- Thermodynamics: Nhiệt động lực học
- Optics: Quang học
- Quantum Mechanics: Cơ học lượng tử
- Biophysics: Lý sinh học
- Immunology: Miễn dịch học
- Pathology: Bệnh lý học
- Epidemiology: Dịch tễ học
- Pharmacology: Dược lý học
- Gerontology: Lão khoa học
- Demography: Nhân khẩu học
- Sociolinguistics: Ngôn ngữ học xã hội
- Lexicography: Từ điển học
- Cartography: Bản đồ học
- Naval Architecture: Kiến trúc hải quân / Thiết kế tàu thủy
- Aeronautics: Hàng không học
- Industrial Design: Thiết kế công nghiệp
- Calligraphy: Thư pháp
- Culinary Arts: Nghệ thuật ẩm thực
II. Các cấu trúc cho các môn học bằng tiếng anh

Việc thành thạo các cấu trúc câu tiếng Anh liên quan đến môn học sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và thảo luận về lịch trình học tập của mình với người khác. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc chính trong chủ đề này:
1. Cấu trúc câu trần thuật (Khẳng định/Trả lời)
Cấu trúc: S + has/have + tên môn học + (today/in your school/etc.)
Mục đích: Dùng để trả lời cho câu hỏi về các môn học bạn có hôm nay, hoặc các môn học có trong chương trình học của bạn.
Ví dụ (Hỏi – Đáp):
- Hỏi: What subjects did you study today? (Hôm nay bạn học môn gì?)
- Đáp: Today I study literature, physics and physical education. (Hôm nay tôi học Văn, Vật lý và Thể dục.)
- (Lưu ý: Dùng “have” hoặc “study” đều được trong ngữ cảnh này.)
2. Cấu trúc câu hỏi Yes/No (Nghi vấn)
Cấu trúc: Trợ động từ + S + have + tên môn học + (yesterday/today/tomorrow)
Mục đích: Dùng để hỏi xác nhận một người có (hoặc sẽ có) một môn học cụ thể nào đó vào một thời điểm nhất định hay không.
Ví dụ (Hỏi – Đáp):
- Hỏi: Do you have History today? (Bạn có học môn Lịch sử vào hôm nay không?)
- Đáp: No, I don’t. (Không, tôi không học.)
3. Cấu trúc câu hỏi thông tin (Hỏi về thời điểm)
Cấu trúc: When + trợ động từ + S + has/have + tên môn học
Mục đích: Dùng để hỏi về thời gian/thứ/ngày cụ thể mà một người có môn học nào đó.
Ví dụ (Hỏi – Đáp):
- Hỏi: When does she have Physics? (Khi nào cô ấy học môn Vật lý?)
- Đáp: She has Physics every Tuesday. (Cô ấy có môn Vật lý vào thứ Ba hàng tuần.)
III. Mẫu Hội Thoại Chủ Đề Môn Học

Mẫu 1: Hỏi về Lịch Học Hôm Nay
| Nhân vật | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| A | Hi Mark! What subjects do you have today? | Chào Mark! Hôm nay bạn học những môn gì thế? |
| B | Hi Sarah! I have Maths, English, and Chemistry this morning. How about you? | Chào Sarah! Sáng nay tôi có Toán, Tiếng Anh và Hóa. Còn bạn thì sao? |
| A | I have Literature, History, and PE (Physical Education). I’m so excited for PE! | Tôi có Văn, Lịch sử và Thể dục. Tôi rất hào hứng với tiết Thể dục! |
| B | Oh, I wish I had PE today. I don’t really like Chemistry. | Ồ, ước gì tôi có tiết Thể dục hôm nay. Tôi không thích môn Hóa lắm. |
| A | Don’t worry, we can study Chemistry together next week! | Đừng lo, chúng ta có thể học Hóa cùng nhau vào tuần sau nhé! |
Mẫu 2: Hỏi về Môn Học Yêu Thích và Mức độ Khó
| Nhân vật | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| A | What’s your favorite subject at school? | Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì? |
| B | I think it’s Biology. I find it really fascinating to learn about living things. | Tôi nghĩ là môn Sinh học. Tôi thấy việc tìm hiểu về các sinh vật sống thực sự hấp dẫn. |
| A | That’s cool! Is Biology difficult for you? | Tuyệt! Môn Sinh học có khó với bạn không? |
| B | Not really. I find Physics much harder because of all the formulas. | Không hẳn. Tôi thấy môn Vật lý khó hơn nhiều vì có quá nhiều công thức. |
| A | I agree! When do you have Physics? | Tôi đồng ý! Khi nào bạn có tiết Vật lý? |
| B | I have it every Monday and Wednesday afternoon. | Tôi học nó vào chiều Thứ Hai và Thứ Tư hàng tuần. |
Mẫu 3: Hỏi về Bài Tập về Nhà
| Nhân vật | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| A | Hey, did the teacher give us any homework for Geography? | Này, cô giáo có giao bài tập về nhà môn Địa lý không? |
| B | Yes, she did. We need to draw a map of Southeast Asia and hand it in tomorrow. | Có, cô có giao. Chúng ta cần vẽ bản đồ Đông Nam Á và nộp vào ngày mai. |
| A | Oh no, I totally forgot! Do you have the notes for the first half of the class? | Ồ không, tôi quên mất tiêu! Bạn có ghi chép lại phần đầu tiết học không? |
| B | Sure, I can send them to you later. Just remember to study for the Economics test next Friday! | Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi cho bạn sau. Chỉ cần nhớ ôn bài kiểm tra môn Kinh tế học vào thứ Sáu tới nhé! |




