Nghỉ Phép Tiếng Anh Là Gì? Cách Viết Đơn Xin Nghỉ Phép Chuẩn Nhất

thumbnailb (1)

Bạn muốn viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh thật chuyên nghiệp và tự tin? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những kiến thức bổ ích về chủ đề nghỉ phép tiếng Anh, từ vựng chuyên ngành đến các mẫu câu thông dụng, giúp bạn “nâng tầm” kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở quốc tế.

Nghỉ phép tiếng Anh là gì?

Trong môi trường công sở, “nghỉ phép” trong tiếng Anh có thể sử dụng các từ/cụm từ sau:

  • Leave of absence: Nghỉ phép (chung chung)
  • Vacation: Kỳ nghỉ
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Personal leave: Nghỉ việc riêng
  • Time off: Thời gian nghỉ

Cấu trúc đơn xin nghỉ phép tiếng Anh chuẩn

Dù là nghỉ ốm, nghỉ việc riêng hay đi du lịch, một đơn xin nghỉ phép chuyên nghiệp cần đảm bảo các phần sau:

1. Tiêu đề (Subject): Ngắn gọn, rõ ràng, thể hiện mục đích của email.

Ví dụ:

  • Request for Sick Leave (Xin nghỉ ốm)
  • Vacation Leave Request (Xin nghỉ phép năm)

2. Lời chào (Greeting): Chọn lời chào phù hợp với mức độ trang trọng trong công ty.

Ví dụ:

  • Dear [Tên người nhận],
  • Hi [Tên người nhận],

3. Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu bản thân và lý do viết email.

Ví dụ:

  • I am writing to request a leave of absence from… (Tôi viết email này để xin nghỉ phép từ…)
  • I would like to request a vacation leave from… (Tôi muốn xin nghỉ phép năm từ…)

4. Chi tiết nghỉ phép (Leave details): Nêu rõ loại nghỉ phép, thời gian bắt đầu và kết thúc.

Ví dụ:

  • I would like to request a leave of absence for [số ngày] days, from [ngày bắt đầu] to [ngày kết thúc].
  • I would like to take [số ngày] days of vacation time, starting on [ngày bắt đầu] and ending on [ngày kết thúc].

5. Lý do xin nghỉ phép (Reason): Giữ phần này ngắn gọn, đi thẳng vào lý do.

Ví dụ:

  • I have come down with a bad case of the flu… (Tôi bị cúm nặng…)
  • I have a family emergency that requires me to travel… (Tôi có việc gia đình đột xuất cần phải đi xa…)

6. Bàn giao công việc (Handover – nếu cần): Thông báo về công việc đang dang dở và người hỗ trợ.

Ví dụ:

  • I have already informed [Tên đồng nghiệp] about my absence, and they have agreed to handle my responsibilities while I am away. (Tôi đã thông báo cho [Tên đồng nghiệp] về việc nghỉ phép của tôi và họ đã đồng ý hỗ trợ công việc trong thời gian tôi vắng mặt.)

7. Kết thúc (Closing): Lời cảm ơn và lời chào kết thúc.

Ví dụ:

  • Thank you for your consideration. (Cảm ơn bạn đã xem xét.)
  • Sincerely, (Trân trọng,)

8. Thông tin người gửi (Signature): Họ tên, chức vụ, thông tin liên lạc.

Mẫu câu thông dụng khi viết đơn xin nghỉ phép

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

Mở đầu email:

  • I am writing to request a leave of absence…
  • I would like to request a vacation leave…
  • I am writing to inform you of my absence…

Nêu lý do xin nghỉ phép:

  • I am feeling unwell and need to take sick leave.
  • I have a family emergency that requires my immediate attention.
  • I have a doctor’s appointment that I cannot reschedule.

Bàn giao công việc:

  • I have completed all of my urgent tasks.
  • I will be available by phone and email if needed.
  • I have asked [Tên đồng nghiệp] to handle my responsibilities while I am away.

Kết thúc email:

  • Thank you for your understanding.
  • I would appreciate it if you could approve my request.
  • Please let me know if you have any questions.

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “nghỉ phép” trong tiếng Anh cũng như cách viết đơn xin nghỉ phép chuyên nghiệp và hiệu quả.

Hãy áp dụng những kiến thức bổ ích này để tự tin giao tiếp trong môi trường công sở quốc tế bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *