Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc của tiếng Anh lớp 10!
Bước vào lớp 10, bạn sẽ được tiếp cận với một lượng từ vựng phong phú và đa dạng hơn, mở ra cánh cửa đến những kiến thức mới mẻ và thú vị. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi quan trọng.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ mang đến cho bạn cẩm nang từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ và chi tiết nhất, được phân chia theo từng Unit để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này nhé!
Unit 1: Family Life – Gắn Kết Yêu Thương
Gia đình – Nơi tình yêu bắt đầu và hạnh phúc chẳng bao giờ kết thúc! Unit 1 sẽ giúp bạn diễn tả những điều giản dị mà thiêng liêng về mái ấm gia đình bằng tiếng Anh.
Gia đình hạnh phúc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Benefit | Danh từ | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích | Learning English has many benefits for your future career. |
Bond | Danh từ | /bɒnd/ | Sự gắn kết, kết nối | The bond between a mother and child is unbreakable. |
Breadwinner | Danh từ | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình | My father is the breadwinner in our family. |
Character | Danh từ | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách | He has a very friendly and outgoing character. |
Cheer up | Động từ | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên | I tried to cheer her up by telling her a joke. |
Damage | Động từ | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng | The storm damaged the roof of our house. |
Gratitude | Danh từ | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn | She expressed her gratitude for their help. |
Grocery | Danh từ | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá | I need to go to the store and buy some groceries. |
Homemaker | Danh từ | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ | My mother is a homemaker. |
Laundry | Danh từ | /ˈlɔːndri/ | Quần áo, đồ giặt là | I need to do the laundry today. |
Manner | Danh từ | /ˈmænə(r)/ | Tác phong, cách ứng xử | He has a very polite and respectful manner. |
Responsibility | Danh từ | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm | It is your responsibility to clean your room. |
Routine | Danh từ | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày | My daily routine includes going to school and doing homework. |
Rubbish | Danh từ | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác rưởi | Please take out the rubbish. |
Spotlessly | Trạng từ | /ˈspɒtləsli/ | Không tì vết | The house was spotlessly clean. |
Strengthen | Động từ | /ˈstreŋkθn/ | Củng cố, làm mạnh thêm | Exercise can help strengthen your muscles. |
Support | Động từ | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ | I will always support your decisions. |
Truthful | Danh từ | /ˈtruːθfl/ | Trung thực | He is a truthful person. |
Value | Danh từ | /ˈvæljuː/ | Giá trị | Education is of great value in today’s society. |
Washing-up | Động từ | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Rửa chén bát | It’s your turn to do the washing-up. |
Unit 2: Humans and the Environment – Chung Tay Bảo Vệ Hành Tinh Xanh
Hãy cùng chung tay bảo vệ môi trường – Ngôi nhà chung của chúng ta! Unit 2 trang bị cho bạn những từ vựng “xanh” để bàn luận về các vấn đề môi trường đang nóng hổi hiện nay.
Bảo vệ môi trường
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Adopt | Động từ | /əˈdɒpt/ | Theo, chọn theo |
Appliance | Danh từ | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
Awareness | Danh từ | /əˈweənəs/ | Nhận thức |
Calculate | Động từ | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Carbon footprint | Danh từ | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, vết cacbon |
Chemical | Tính từ | /ˈkemɪkl/ | Hoá chất |
Eco-friendly | Tính từ | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Electrical | Tính từ | /ɪˈlektrɪkl/ | Thuộc về điện |
Emission | Danh từ | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra, thoát ra |
Encourage | Động từ | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
Energy | Danh từ | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Estimate | Động từ | /ˈestɪmeɪt/ | Ước tính, ước lượng |
Global | Danh từ | /ˈɡləʊbl/ | Toàn cầu |
Human | Danh từ | /ˈhjuːmən/ | Con người |
Issue | Danh từ | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Lifestyle | Danh từ | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống, cách sống |
Litter | Danh từ | /ˈliːtə(r)/ | Rác thải |
Material | Danh từ | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
Organic | Tính từ | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Public transport | Danh từ | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
Refillable | Tính từ | /ˌriːˈfɪləbl/ | Có thể làm đầy lại |
Resource | Danh từ | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Sustainable | Tính từ | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Unit 3: Music – Giai Điệu Của Tâm Hồn
Âm nhạc là ngôn ngữ của tâm hồn! Unit 3 sẽ giúp bạn hòa mình vào thế giới âm nhạc đa sắc màu với những từ vựng “bắt tai” nhất.
Âm nhạc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bamboo clapper | Danh từ | /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ | Phách |
Comment | Danh từ | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
Competition | Danh từ | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc tranh tài, cuộc thi |
Concert | Danh từ | /ˈkɒnsət/ | Buổi hoà nhạc |
Decoration | Danh từ | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Việc trang trí |
Delay | Động từ | /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
Eliminate | Động từ | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại ra, loại trừ |
Judge | Danh từ | /dʒʌdʒ/ | Giám khảo |
Live | Động từ | /lɪv/ | Trực tiếp |
Location | Danh từ | /ləʊˈkeɪʃn/ | Vị trí, địa điểm |
Moon-shaped lute | Danh từ | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt |
Musical instrument | Danh từ | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
Participant | Danh từ | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Người tham dự, thí sinh |
Performance | Danh từ | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
Reach | Động từ | /riːtʃ/ | Đạt được |
Single | Danh từ | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
Social media | Danh từ | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Talented | Tính từ | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Trumpet | Danh từ | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
Upload | Động từ | /ˌʌpˈləʊd/ | Tải lên |
Download | Động từ | /ˈdaʊn.loʊd/ | Tải xuống |