Luyện Tập Phát Âm Tiếng Anh Lớp 6: Từ Lý Thuyết Đến Bài Tập Thực Hành

thumbnailb (1)

Bạn có muốn phát âm tiếng Anh như người bản xứ? Bạn đang tìm kiếm tài liệu luyện phát âm tiếng Anh lớp 6 hiệu quả? Bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức về ngữ âm tiếng Anh cơ bản và cung cấp bài tập phát âm lớp 6 có đáp án theo chương trình Global Success. Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khám phá thế giới âm thanh tiếng Anh và chinh phục điểm cao trong các bài kiểm tra nhé!

Tổng Quan Ngữ Âm Tiếng Anh Lớp 6 – Global Success

Để tự tin luyện phát âm tiếng Anh lớp 6, việc nắm vững cách phát âm và phân biệt một số cặp âm dễ nhầm lẫn là vô cùng quan trọng. Hãy cùng điểm qua một số cặp âm “đánh lừa” học sinh nhiều nhất nhé!

Phân Biệt Nguyên Âm

  • /ɑː//ʌ/:

    • /ɑː/: Phát âm dài, hạ nhẹ cằm và cuống lưỡi. Ví dụ: art, class, smart.
    • /ʌ/: Phát âm ngắn, thả lỏng môi và hàm, hạ lưỡi. Ví dụ: compass, country, love.
  • /ɪ/ và **/i:/:

    • /ɪ/: Phát âm ngắn, nâng cao phần đầu lưỡi và hạ nhẹ cằm. Ví dụ: swim, busy, dolphin.
    • /i:/: Phát âm dài, mở rộng miệng theo chiều ngang, nâng cao phần đầu lưỡi. Ví dụ: cheek, street, gree**n.
  • /e//æ/:

    • /e/: Phát âm nhanh, mở rộng miệng theo chiều ngang, hạ nhẹ cuống lưỡi và hạ cằm. Ví dụ: member, clever, friendly.
    • /æ/: Mở rộng miệng hơn, hạ cuống lưỡi và cằm hơn so với /e/. Ví dụ: active, man, charity.
  • /əʊ//aʊ/:

    • /əʊ/: Phát âm /ə/ rồi đến /ʊ/, môi hơi tròn và đưa về trước, nâng cuống lưỡi. Ví dụ: robot, shoulder, narrow.
    • /aʊ/: Phát âm /a/ rồi đến /ʊ/, môi hơi tròn và đưa về trước, nâng cuống lưỡi. Ví dụ: outdoor, mount, around.

Phân Biệt Phụ Âm

  • /z//s/:

    • /z/: Phụ âm hữu thanh, đầu lưỡi gần phía sau hàm răng trên, đẩy luồng hơi ra. Ví dụ: dogs, goes, films.
    • /s/: Phụ âm vô thanh, tương tự /z/ nhưng không rung dây thanh quản. Ví dụ: cats, keeps, books.
    • Lưu ý:
      • Chương trình tiếng Anh 6 chú trọng phân biệt âm /s//z/ khi phát âm “s” trong danh từ số nhiều hoặc động từ có chủ ngữ số ít.
      • “s” phát âm là /s/ khi kết thúc bằng phụ âm vô thanh: /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/.
      • “s” phát âm là /z/ khi kết thúc bằng phụ âm hữu thanh: /b/, /d/, /g/, /n/, /m/, /l/,… và các nguyên âm.
  • /b//p/:

    • /b/: Phụ âm hữu thanh, mím môi giữ hơi, mở môi đẩy hơi ra. Ví dụ: board, suburb, behave.
    • /p/: Phụ âm vô thanh, tương tự /b/ nhưng không rung dây thanh quản. Ví dụ: help, pool, compete.
  • /d//t/:

    • /d/: Phụ âm hữu thanh, đầu lưỡi chạm phía sau hàm răng trên, hạ lưỡi đẩy hơi ra. Ví dụ: dislike, decorate, food.
    • /t/: Phụ âm vô thanh, tương tự /d/ nhưng không rung dây thanh quản. Ví dụ: flat, town, water.
  • /s//ʃ/:

    • /s/: Phụ âm vô thanh, đầu lưỡi gần phía sau hàm răng trên, đẩy luồng hơi ra. Ví dụ: store, sink, slim.
    • /ʃ/: Phụ âm vô thanh, cong đầu lưỡi gần chạm vòm miệng, đẩy hơi qua khoảng trống giữa lưỡi và vòm miệng. Ví dụ: share, station, shy.
  • /ð//θ/:

    • /ð/: Phụ âm hữu thanh, đầu lưỡi sau vị trí giữa hai hàm răng, đẩy luồng hơi ra. Ví dụ: the, breathe, either.
    • /θ/: Phụ âm vô thanh, tương tự /ð/ nhưng không rung dây thanh quản. Ví dụ: cathedral, throw, marathon.

Cùng Thực Hành Bài Tập Phát Âm Lớp 6 Nào!

Bài tập 1: Chọn từ có phần nguyên âm gạch chân phát âm khác những từ còn lại

Câu A B C D Đáp án
1 robot grow ground show C
2 planet key Greece feeling A
3 wrap west wet wreck A
4 harsh heart rubbish bark C
5 broken brown proud plough A
6 tip piece miss stick B
7 president preparation practice replicate C
8 after drama harsh hush D
9 solar polar cold count D
10 reduce reuse recycle replay A
11 steady teddy breakfast track D
12 grass gun trouble drummer A
13 outside shoulder outdoors shout B
14 exchange environment each explain C
15 housework location loud bounce B

Bài tập 2: Chọn từ có phần phụ âm gạch chân phát âm khác những từ còn lại

Câu A B C D Đáp án
1 machine washing seashore trash C
2 space brace special pace B
3 cottage bandage downtown technology B
4 breath breathe thing threat D
5 ocean station percent fashion C
6 compete combat debate pebble A
7 meat feet foot food D
8 these earth throw path A
9 shelf share stall shall C
10 helpful peace beach pitch C
11 tour door flood blood C
12 cloth clothing clothe clothed A
13 city special center concern B
14 cartoon dune booked kept B
15 therefore marathon theatre thankful A

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại

Câu A B C D Đáp án
1 charity character crack calm D
2 funny sunny hardly roughly C
3 postcard pound photo alone B
4 gymnast karate quay racket C
5 compass flash famous suncream B
6 temple temper timber maple C
7 desert cupboard destination depart B
8 cathedral gathering smooth although A
9 strikes decorates deserts islands D
10 programme gravity regret grab C
11 last blast fast mass D
12 math thumb throat than D
13 backpacks workshops waterfalls flats C
14 surface landscapes sandy show D
15 wardrobes shoulder narrow hollow B

Bài tập 4: Phân loại cách phát âm “s” của những từ sau

Những từ chứa “s” phát âm là /s/ Những từ chứa “s” phát âm là /z/
accounts adventures
benefits builds
develops careers
accepts problems
helps articles
protects achieves
budgets believes
experiments considers
joins
recommends
characters
competitions

Bài tập 5: Nghe và chọn từ đúng

Do hạn chế của công cụ, VietYouth chưa thể thêm nội dung nghe cho bài tập này. Bạn hãy quay lại sau để nhận được bản cập nhật đầy đủ nhé!

Lời Kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức phát âm tiếng Anh lớp 6 cơ bản và bài tập phát âm lớp 6 có đáp án theo sách Global Success. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng phát âm và tự tin sử dụng tiếng Anh nhé!

Bên cạnh việc tự học, bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh lớp 6 tại Anh ngữ Quốc tế VietYouth để được hướng dẫn bài bản và thực hành cùng giáo viên nước ngoài.

Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *