Bạn đã quen thuộc với so sánh hơn, so sánh nhất, hay so sánh bằng trong tiếng Anh? Tuy nhiên, tiếng Anh phong phú hơn bạn nghĩ, với nhiều cấu trúc so sánh đặc biệt khác giúp bạn diễn đạt sự vật, sự việc một cách tinh tế và ấn tượng hơn.
Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá các dạng so sánh “lạ mà quen” này để làm giàu vốn từ vựng và tự tin chinh phục mọi kỳ thi, bạn nhé!
I. Ôn Lại Các Cấu Trúc So Sánh Cơ Bản Trong Tiếng Anh
Trước khi đến với những dạng so sánh đặc biệt, hãy cùng ôn lại kiến thức cơ bản về so sánh hơn, so sánh nhất, và so sánh bằng.
1. So sánh hơn và So sánh nhất
- So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng.
- So sánh nhất dùng để so sánh một đối tượng với một nhóm đối tượng khác.
a. Tính/ trạng từ ngắn (1 âm tiết):
Dạng So Sánh | Cấu Trúc | Ví Dụ |
---|---|---|
So sánh hơn | S + V + Short Adj/Adv + er + (than) + N/Pronoun | This book is cheaper than that one. |
So sánh nhất | S + V + the + Short Adj/Adv + est | This is the smallest book I have ever seen. |
b. Tính/ trạng từ dài (2 âm tiết trở lên):
Dạng So Sánh | Cấu Trúc | Ví Dụ |
---|---|---|
So sánh hơn | S + V + more + Long Adj/Adv + (than) + N/Pronoun | This car is more expensive than that motorbike. |
So sánh nhất | S + V + the most + Long Adj/Adv | This is the most beautiful place I have ever visited. |
c. Bảng tính từ so sánh bất quy tắc:
Tính/ Trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Good/ well | Better | The best |
Bad/ badly | Worse | The worst |
Little | Less | The least |
Much/ many | More | The most |
Far | Farther/ Further | The farthest/ the furthest |
2. So sánh bằng
Dùng để so sánh hai đối tượng có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó.
a. So sánh bằng với tính từ/trạng từ:
S + V + as + Adj/Adv + as + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
- She is as tall as her brother.
- He speaks English as fluently as a native speaker.
b. So sánh bằng với danh từ:
S + V + as many/much + Noun + as + Noun/ Pronoun/Clause
Ví dụ:
- She has as many books as her friend.
- He drinks as much coffee as I do.
II. Các Cấu Trúc So Sánh Đặc Biệt Trong Tiếng Anh
Bên cạnh những dạng so sánh cơ bản, tiếng Anh còn sở hữu những cấu trúc so sánh “độc lạ” hơn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt hơn.
1. So sánh kém
Diễn tả một đối tượng kém hơn đối tượng khác về một đặc điểm nào đó.
a. So sánh kém hơn với tính từ/trạng từ:
S + V + less + Adj/Adv + than + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- This phone is less expensive than that one.
b. So sánh kém hơn với danh từ:
-
Danh từ đếm được: S + V + fewer + Plural noun + than + Noun/Pronoun
- Ví dụ: He has fewer friends than his sister.
-
Danh từ không đếm được: S + V + less + Uncountable noun + than + Noun/Pronoun/Clause
- Ví dụ: She drinks less coffee than her colleagues.
c. So sánh kém nhất:
S + V + the least + Adj/Adv + Noun/ Pronoun/ Clause
Ví dụ:
- This is the least interesting book I have ever read.
2. So sánh kép
Diễn tả sự thay đổi liên tục của một đối tượng theo thời gian hoặc sự tương quan giữa hai đối tượng.
a. So sánh kép trong câu đơn:
Adj/adv-er + and + Adj/Adv-er
S + V or S + V more and more Adj/Adv
Ví dụ:
- The weather is getting colder and colder.
- More and more people are choosing to live in the city.
b. So sánh kép trong câu ghép:
-
Với tính từ ngắn: The + Adj/adv-er + S + V, The + Adj/adv-er + S + V
- Ví dụ: The harder you work, the more you achieve.
-
Với tính từ dài: The more + Adj/Adv + S + V, the more + Adj/Adv + S + V
- Ví dụ: The more you learn, the more you realize you don’t know.
3. Các từ bổ trợ cho so sánh
Một số từ/cụm từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho so sánh, giúp câu văn trở nên sinh động và tự nhiên hơn, ví dụ như: much, far, a bit/ a little, a lot, slightly, significantly.
Ví dụ:
- This car is much faster than that one.
- He is a lot taller than me.
III. Luyện Tập
Hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau đây để củng cố kiến thức về các dạng so sánh đặc biệt trong tiếng Anh:
- Chọn đáp án đúng: This is the (least interesting/ less interesting) movie I have ever seen.
- Hoàn thành câu: The (hard) you work, the (successful) you will be.
- Viết lại câu: She doesn’t speak English as well as her brother.
=> Her brother speaks English ___ her.
Hãy thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập khác nhau để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc so sánh đặc biệt này, bạn nhé!
Kết Luận
Việc nắm vững các dạng so sánh đặc biệt trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác tại Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth. Chúc bạn thành công!