Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng giới từ chỉ thời gian “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” cách dùng 7 giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.
Tổng Quan Về Giới Từ Chỉ Thời Gian
Trong tiếng Anh, giới từ (prepositions) đóng vai trò như “người dẫn đường” cho câu, giúp kết nối các thành phần và diễn tả mối quan hệ giữa chúng. Riêng giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) lại càng quan trọng vì chúng giúp chúng ta xác định chính xác thời điểm diễn ra hành động.
7 “người bạn đồng hành” quen thuộc nhất của chúng ta là: in, on, at, before, after, until, during. Mỗi giới từ mang một “cá tính” riêng, hãy cùng khám phá nhé!
“Bật Mí” Cách Dùng 7 Giới Từ Chỉ Thời Gian
1. “At” – “Chuyên Gia” Cho Thời Điểm Cụ Thể
“At” luôn là lựa chọn hàng đầu khi bạn muốn nói về một thời điểm xác định trong ngày. Ví dụ:
- At 7:00 AM: Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
- At noon: Chúng tôi ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa.
- At midnight: Bữa tiệc kết thúc vào lúc nửa đêm.
2. “On” – “Bạn Thân” Của Ngày Và Lịch
“On” lại là “chuyên gia” cho ngày trong tuần và ngày trong tháng. “On” cũng rất “thích” xuất hiện cùng các ngày lễ.
Ví dụ:
- On Monday: Tôi có một cuộc họp quan trọng vào thứ Hai.
- On the weekend: Gia đình tôi thường đi chơi vào cuối tuần.
- On Christmas Day: Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc Giáng sinh vào ngày Giáng sinh.
3. “In” – “Chúa Tể” Của Khoảng Thời Gian Dài
“In” lại tỏ ra “mạnh mẽ” khi nói về khoảng thời gian dài hơn, chẳng hạn như tháng, năm, mùa, thế kỷ…
Hãy xem “In” thể hiện “uy quyền” của mình như thế nào nhé:
- In August: Tôi sẽ đi du lịch vào tháng Tám.
- In 2024: Anh ấy dự định sẽ kết hôn vào năm 2024.
- In the summer: Trời thường rất nóng vào mùa hè.
- In the 21st century: Thế kỷ 21 chứng kiến sự phát triển vượt bậc của công nghệ.
4. “Before” – “Người Về Trước”
Đúng như tên gọi, “Before” luôn đứng trước một mốc thời gian để chỉ “thời điểm trước đó”.
Hãy xem “Before” dẫn dắt câu như thế nào:
- Before 10:00 PM: Bạn phải về nhà trước 10 giờ tối.
- Before sunset: Chúng tôi cần phải dựng trại trước khi mặt trời lặn.
- Before the meeting: Hãy chuẩn bị tài liệu trước cuộc họp.
5. “After” – “Người Đến Sau”
“After” lại là “người đến sau”, luôn đi sau một mốc thời gian để chỉ “thời điểm sau đó”.
“After” sẽ giúp bạn diễn tả:
- After lunch: Tôi sẽ gọi cho bạn sau bữa trưa.
- After graduation: Anh ấy dự định đi du học sau khi tốt nghiệp.
- After the rain: Bầu trời thường trong xanh hơn sau cơn mưa.
6. “During” – “Người Đồng Hành” Của Sự Kiện
“During” lại thể hiện sự “bám sát” khi diễn tả một hành động xảy ra trong suốt khoảng thời gian của một sự kiện.
Hãy xem “During” “đồng hành” cùng sự kiện như thế nào:
- During the movie: Xin vui lòng tắt điện thoại di động trong suốt bộ phim.
- During the summer vacation: Chúng tôi đã có một chuyến du lịch đáng nhớ trong kỳ nghỉ hè.
- During my childhood: Tôi đã sống ở nông thôn trong suốt thời thơ ấu của mình.
7. “Until” – “Người Chốt Hạn”
“Until” giống như một “cột mốc thời gian”, đánh dấu thời điểm kết thúc của một hành động.
“Until” sẽ giúp bạn thể hiện:
- Until tomorrow: Tôi sẽ đợi bạn cho đến ngày mai.
- Until you finish your homework: Con không được xem tivi cho đến khi con làm xong bài tập về nhà.
- Until the end of the year: Chương trình khuyến mãi này kéo dài đến cuối năm.
Luyện Tập Thường Xuyên – Chìa Khóa Cho Sự Thành Công
Việc nắm vững cách dùng giới từ chỉ thời gian sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, viết đoạn văn và đừng ngại giao tiếp để nâng cao trình độ của bản thân nhé!
Chúc các bạn thành công!