Cấu Trúc Far From Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập

cau truc far from c35640fa51

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm sao để diễn đạt ý “còn lâu mới” hoặc “không hề” một cách tự nhiên và ấn tượng trong tiếng Anh? Far from chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn!

Cụm từ này tuy quen thuộc nhưng không phải ai cũng nắm vững cách sử dụng sao cho chính xác. Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá bí mật đằng sau cấu trúc far from qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!

I. Far From Là Gì?

Far, như bạn đã biết, mang nghĩa là “xa”, còn from là giới từ chỉ xuất phát. Khi kết hợp, far from thường được dùng để mô tả khoảng cách địa lý.

Ví dụ:

  • The bakery is not far from the park. (Tiệm bánh không xa công viên lắm.)

Tuy nhiên, điểm thú vị nằm ở chỗ far from còn mang ý nghĩa hoàn toàn khác, đó là “còn lâu mới” hoặc “không hề”.

Ví dụ:

  • My English is far from perfect. (Tiếng Anh của tôi còn lâu mới hoàn hảo.)

Chính sự đa nghĩa này khiến far from trở thành một cụm từ thú vị và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

II. Cách Dùng Cấu Trúc Far From Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn tự tin sử dụng far from như một người bản xứ, VietYouth sẽ giới thiệu hai cấu trúc phổ biến nhất:

1. Cấu trúc 1: S + be + far from + adj/N

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một điều gì đó “còn lâu mới” hoặc “hoàn toàn không” giống với tính từ hoặc danh từ được đề cập.

Hãy xem ví dụ:

  • This coffee is far from hot. (Ly cà phê này còn lâu mới nóng.)
  • His explanation was far from satisfactory. (Lời giải thích của anh ta không hề thỏa đáng.)

2. Cấu trúc 2: S + be far from + being/doing something

Cấu trúc này diễn tả ai đó “không hề” có ý định hoặc thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • She is far from being lazy. (Cô ấy không hề lười biếng.)
  • He is far from giving up on his dream. (Anh ấy không hề có ý định từ bỏ ước mơ của mình.)

III. Một Số Từ/Cụm Từ Đi Cùng Far Thường Gặp

Far không chỉ kết hợp với from mà còn tạo thành nhiều cụm từ thú vị khác. Hãy cùng VietYouth khám phá một số ví dụ:

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
as far as I know theo như tôi biết As far as I know, he is still single. (Theo như tôi biết, anh ấy vẫn còn độc thân.)
far and wide khắp mọi nơi His reputation spread far and wide. (Danh tiếng của anh ấy vang xa khắp mọi nơi.)
a far cry from khác xa The new apartment is a far cry from their old one. (Căn hộ mới khác xa căn hộ cũ của họ.)
far be it from me to… tôi không có ý định… Far be it from me to criticize, but I think you’re wrong. (Tôi không có ý chỉ trích, nhưng tôi nghĩ bạn đã sai.)

IV. Phân Biệt Cấu Trúc Far From, Away From, A Long Way From

Trong tiếng Anh, far from, away froma long way from đều chỉ khoảng cách, nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt tinh tế.

Cấu trúc Công thức Cách dùng Ví dụ
Far from N + be far from + N Khẳng định khoảng cách giữa hai địa điểm xa The beach is far from the city center. (Bãi biển cách xa trung tâm thành phố.)
Away from N + be + khoảng cách + đơn vị đo + away from + N Chỉ rõ khoảng cách cụ thể giữa hai địa điểm The supermarket is just five minutes walk away from here. (Siêu thị chỉ cách đây 5 phút đi bộ.)
A long way from S + be + a long way from + N/V-ing Nhấn mạnh một điều gì đó “còn lâu mới” xảy ra hoặc đạt được We are still a long way from finding a cure for cancer. (Chúng ta còn lâu mới tìm ra cách chữa khỏi ung thư.)

Cấu trúc Far fromCấu trúc Far from
Hình ảnh minh họa về khoảng cách xa

V. Bài Tập Cấu Trúc Far From Có Đáp Án

Để kiểm tra kiến thức của bạn về cấu trúc far from, hãy thử sức với bài tập ngắn sau đây:

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu:

  1. This restaurant is __ the best in town. The food is terrible!
    A. far to
    B. far from
    C. away from

  2. Her explanation was __ clear. I still don’t understand.
    A. far from
    B. a long way from being
    C. far from good

  3. He is __ being lazy. He works harder than anyone I know.
    A. far from
    B. far away from
    C. am far from

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. A

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc far from và cách sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và tự tin sử dụng far from như một người bản xứ nhé!

Đừng quên ghé thăm website của Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và những bài học tiếng Anh thú vị khác!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *