Chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với động từ “give” trong tiếng Anh. Nhưng khi kết hợp với giới từ “off”, cụm động từ “give off” lại mang một ý nghĩa hoàn toàn mới. Vậy “give off” nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá nhé!
Give Off là gì?
“Give off” là một cụm động từ, tức là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều giới từ để tạo thành một từ có nghĩa khác biệt. Trong trường hợp này, “give off” mang nghĩa tỏa ra, phát ra, bốc ra thường được dùng để miêu tả mùi hương, nhiệt độ hoặc âm thanh.
Ví dụ:
- The freshly baked bread gave off a warm, inviting aroma. (Ổ bánh mì mới nướng tỏa ra mùi thơm nồng nàn, hấp dẫn.)
- The fireplace gave off a cozy heat, warming the entire room. (Lò sưởi tỏa ra hơi ấm dễ chịu, sưởi ấm cả căn phòng.)
Cách Dùng “Give Off”
“Give off” là một cụm động từ không thể tách rời, có nghĩa là động từ và giới từ phải đi liền nhau. Cấu trúc của cụm động từ này như sau:
Give off + something (tỏa ra/ phát ra/ bốc ra cái gì)
Ví dụ:
- The flowers gave off a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra hương thơm ngọt ngào.)
- The old engine gave off a lot of smoke. (Động cơ cũ bốc ra rất nhiều khói.)
Phân biệt “Give Off” và “Give Out”
“Give off” và “give out” đều có thể mang nghĩa phát ra, tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt quan trọng.
Give off: Chỉ có một nghĩa duy nhất là tỏa ra, phát ra, bốc ra.
Give out: Có nhiều nghĩa khác nhau như phân phát, cạn kiệt, hết, thông báo, ngừng hoạt động.
Ví dụ:
- Give off: The candles gave off a romantic glow. (Những ngọn nến tỏa ra ánh sáng lãng mạn.)
- Give out: The teacher gave out the exam papers. (Giáo viên phát bài kiểm tra.)
- Give out: My patience is starting to give out. (Sự kiên nhẫn của tôi bắt đầu cạn kiệt.)
Từ Đồng Nghĩa Với “Give Off”
Để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với “give off” như sau:
- Emit: Phát ra, thải ra (ánh sáng, nhiệt, âm thanh…)
- Discharge: Xả thải, thải ra (khí, chất lỏng, khói…)
- Emanate: Phát ra, bốc ra (mùi hương, ánh sáng…)
- Radiate: Phát xạ, bức xạ (ánh sáng, nhiệt…)
Kết luận
Hiểu rõ cách sử dụng cụm động từ “give off” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng “give off” trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và khám phá thêm những kiến thức bổ ích, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth nhé!