Hôm nay, hãy cùng Anh ngữ VietYouth “giải mã” bí ẩn về vị trí của các từ loại trong tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé!
1. Danh từ (Noun): “Ngôi Sao” Luôn Nổi Bật
- Sau mạo từ: a/an/the, this, that, these, those. Ví dụ: the book, a cat.
- Sau tính từ sở hữu: my, your, her, his… Ví dụ: my house, her car.
- Sau từ chỉ số lượng: many, some, any… Ví dụ: many books, some people.
2. Tính từ (Adjective): “Họa Sĩ” Tài Ba Tô Điểm Cho Danh Từ
- Sau động từ “to be”: Ví dụ: She is beautiful.
- Trước danh từ: Ví dụ: This is an interesting book.
- Sau động từ giác quan: look, feel, seem, smell, taste, find, sound. Ví dụ: The food smells delicious.
- Sau các động từ: stay, remain, become. Ví dụ: Stay calm.
- Trong cấu trúc: Find + O + adj (chỉ vật). Ví dụ: I find this exercise difficult.
Lưu ý: Cấu trúc “Find + O + adj” rất hay xuất hiện trong bài thi TOEIC. Hãy chú ý để không bị nhầm lẫn nhé!
3. Trạng từ (Adverb): “Linh Hồn” Của Câu Văn
- Đầu câu, trước dấu phẩy: Ví dụ: Luckily, he passed the exam.
- Bổ nghĩa cho động từ: Ví dụ: She drives carefully.
- Bổ nghĩa cho tính từ: Ví dụ: She is very beautiful.
- Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Ví dụ: She drives extremely carefully.
4. Động từ (Verb): “Trái Tim” Của Mọi Hoạt Động
- Sau chủ ngữ: Ví dụ: She worked hard.
- Vị trí của động từ với trạng từ chỉ tần suất:
- Sau trạng từ chỉ tần suất nếu là động từ thường: Ví dụ: He usually goes to school in the afternoon.
- Trước trạng từ chỉ tần suất nếu là động từ “to be”: Ví dụ: He is always on time.
Tổng Kết:
Hiểu rõ vị trí của các từ loại trong tiếng Anh là chìa khóa để bạn “mở khóa” cánh cửa giao tiếp hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo quy tắc này và tự tin sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai của mình nhé!
Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Anh chưa? Hãy bắt đầu hành trình của bạn cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth ngay hôm nay!