200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Nhớ

tu vung tieng anh chuyen nganh du lich va khach san 292b140f 1

Dù bạn là người hoạt động trong ngành du lịch hay chỉ đơn thuần là một tín đồ đam mê xê dịch, việc trang bị những câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch và vốn từ vựng phong phú là điều vô cùng quan trọng. Bởi lẽ, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch.

Hãy cùng VietYouth “bỏ túi” kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch bổ ích và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây!

1. Từ Điển Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả và dễ nhớ hơn, chúng ta sẽ phân chia theo các nhóm từ vựng nhỏ. Hãy bắt đầu với các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch liên quan đến các loại giấy tờ cần thiết khi xuất cảnh.

A. Từ Vựng Về Các Loại Giấy Tờ Khi Xuất Cảnh

  • Passport: Hộ chiếu – là giấy tờ tùy thân do một quốc gia cấp cho công dân của mình, cho phép họ đi du lịch quốc tế.

    • Group Passport: Hộ chiếu nhóm – được cấp cho một nhóm công dân đi du lịch cùng nhau.
    • Emergency passport: Hộ chiếu khẩn – được cấp trong trường hợp khẩn cấp, ví dụ như mất hộ chiếu.
    • Normal passport: Hộ chiếu phổ thông – loại hộ chiếu thông thường dành cho mọi công dân.
    • Official Passport: Hộ chiếu công vụ – cấp cho quan chức nhà nước đi công tác.
    • Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao – cấp cho cán bộ ngoại giao.
  • Visa: Thị thực – là giấy phép cho phép bạn nhập cảnh, lưu trú hoặc đi qua một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

B. Từ Vựng Các Loại Hình Du Lịch Bằng Tiếng Anh

Tiếp theo, hãy cùng khám phá các thuật ngữ tiếng Anh về các loại hình du lịch:

  • Domestic travel: Du lịch nội địa
  • Leisure travel: Du lịch nghỉ dưỡng
  • Adventure travel: Du lịch mạo hiểm
  • Trekking: Du lịch trekking – đi bộ đường dài, khám phá thiên nhiên.
  • Homestay: Du lịch homestay – ở tại nhà dân địa phương.
  • Diving tour: Du lịch lặn biển
  • Kayaking: Du lịch chèo thuyền kayak
  • Incentive: Du lịch khen thưởng
  • MICE tour: Du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo, triển lãm.

C. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác:

  • Amendment fee: Phí sửa đổi
  • Availability: Tình trạng còn phòng/vé
  • Back office: Bộ phận văn phòng
  • Booking file: Hồ sơ đặt chỗ
  • Brochure: Tờ rơi quảng cáo
  • CRS/GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính/Hệ thống phân phối toàn cầu
  • Customer file: Hồ sơ khách hàng
  • Destination Knowledge: Kiến thức về điểm đến
  • Destination: Điểm đến
  • Direct: Trực tiếp
  • Distribution: Phân phối
  • Documentation: Tài liệu
  • Educational Tour: Chuyến du lịch học tập
  • Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mại
  • Expatriate resident(s) of Vietnam: Người nước ngoài cư trú tại Việt Nam
  • Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/thăm làm quen
  • Flyer: Tờ rơi
  • Geographic features: Đặc điểm địa lý
  • Guide book: Sách hướng dẫn du lịch
  • Inbound Tour Operator: Công ty lữ hành nội địa
  • Inbound tourism: Du lịch nội địa
  • Inclusive tour: Du lịch trọn gói
  • Independent Traveller or Tourist: Khách du lịch độc lập
  • International tourist: Khách du lịch quốc tế
  • Itinerary component: Thành phần lịch trình
  • Itinerary: Lịch trình
  • Log on, log off: Đăng nhập, đăng xuất
  • Low Season: Mùa thấp điểm
  • Loyalty programme: Chương trình khách hàng thân thiết
  • Manifest: Danh sách hành khách
  • Mark-up: Lãi suất
  • MICE: Hội nghị, hội thảo, triển lãm, sự kiện
  • Nett rate: Giá net
  • Outbound travel: Du lịch nước ngoài
  • Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
  • Product Knowledge: Kiến thức về sản phẩm
  • Product Manager: Giám đốc sản phẩm
  • Retail Travel Agency: Đại lý du lịch bán lẻ
  • Source market: Thị trường nguồn
  • Supplier of product: Nhà cung cấp sản phẩm
  • TCDL Vietnam National: Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam
  • Timetable: Lịch trình
  • Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
  • Tour Wholesaler: Công ty lữ hành bán sỉ
  • Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Desk Agent: Nhân viên đại lý du lịch
  • Travel Trade: Kinh doanh du lịch
  • Traveller: Khách du lịch
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Voucher: Phiếu, chứng từ

D. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn & Du Lịch

Để giao tiếp tự tin khi đặt phòng khách sạn, bạn cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và khách sạnTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và khách sạn

  • Transfer: Dịch vụ đưa đón
  • Seasonality: Tính thời vụ
  • Reconfirmation of booking: Xác nhận lại đặt chỗ
  • Record Locator: Mã đặt chỗ
  • High season: Mùa cao điểm
  • Account payable: Khoản phải trả
  • Account receivable: Khoản phải thu
  • Adjoining room: Phòng liền kề
  • Air conditioning: Điều hòa
  • Alarm: Chuông báo động
  • Amenities: Tiện nghi
  • Balcony: Ban công
  • Bar: Quầy bar
  • Bath: Bồn tắm
  • Beauty salon: Salon làm đẹp
  • Bed: Giường
  • Bellboy: Nhân viên hành lý
  • Blankets: Chăn
  • Brochures: Tờ rơi, sách giới thiệu
  • Car park: Bãi đậu xe
  • Chambermaid: Nhân viên buồng phòng
  • Clean: Sạch sẽ
  • Coffee shop: Quán cà phê
  • Corridor: Hành lang
  • Door: Cửa
  • Doorman: Nhân viên gác cửa
  • Double room: Phòng đôi
  • Douple bed: Giường đôi
  • En-suite bathroom: Phòng tắm riêng
  • Fire alarm: Chuông báo cháy
  • Fire escape: Lối thoát hiểm
  • Fridge: Tủ lạnh
  • Full board: Bao gồm 3 bữa ăn
  • Fully-booked/ no rooms available: Hết phòng
  • Games room: Phòng trò chơi
  • Guesthouse: Nhà nghỉ
  • Gym: Phòng tập thể hình
  • Heater: Máy sưởi
  • Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: Bồn tắm nước nóng
  • Hotel/ inn: Khách sạn
  • Housekeeper: Quản gia
  • Ice machine: Máy làm đá
  • Internet access: Truy cập internet
  • Key: Chìa khóa phòng
  • King – size bed: Giường cỡ King
  • Kitchenette: Bếp nhỏ
  • Late charge: Phí trả muộn
  • Laundry: Dịch vụ giặt ủi
  • Lift: Thang máy
  • Lights: Đèn
  • Lobby: Sảnh
  • Luggage cart: Xe đẩy hành lý
  • Luggage/ Baggage: Hành lý
  • Manager: Quản lý
  • Maximum capacity: Số lượng tối đa
  • Minibar: Tủ lạnh mini
  • Motel: Nhà nghỉ ven đường
  • Parking pass: Thẻ đậu xe
  • Pillow case/ linen: Vỏ gối
  • Pillow: Gối
  • Porter: Nhân viên khuân vác
  • Queen size bed: Giường cỡ Queen
  • Quiet: Yên tĩnh
  • Rate: Giá phòng
  • Receptionist: Lễ tân
  • Remote control: Điều khiển từ xa
  • Reservation: Đặt phòng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Room attendant: Nhân viên phòng
  • Room number: Số phòng
  • Room only: Chỉ bao gồm phòng
  • Room service: Dịch vụ phòng
  • Safe: Két an toàn
  • Sauna: Phòng xông hơi
  • Shower: Vòi hoa sen
  • Single bed: Giường đơn
  • Single room: Phòng đơn
  • Single supplement: Phụ phí phòng đơn
  • Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sofa giường
  • Suite: Phòng suite
  • Swimming pool: Hồ bơi
  • Tea and coffee making facilities: Dụng cụ pha trà và cà phê
  • Telephone: Điện thoại
  • Television: Ti vi
  • To book: Đặt phòng
  • To check in: Nhận phòng
  • To check out: Trả phòng
  • To stay in the hotel: Ở khách sạn
  • Towel: Khăn tắm
  • Vacancy: Phòng trống
  • Valet: Nhân viên đỗ xe
  • Vending machine: Máy bán hàng tự động
  • View: Tầm nhìn
  • Wake-up call: Dịch vụ gọi dậy
  • Wardrobe: Tủ quần áo

E. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Biển

  • boat: thuyền
  • cruise: tàu du lịch
  • cruise ship: tàu du lịch
  • ferry: phà
  • ocean: đại dương
  • port: cảng
  • sailboat: thuyền buồm
  • sea: biển
  • set sail: khởi hành
  • ship: tàu
  • voyage: hành trình

F. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Bộ

  • bicycle: xe đạp
  • bike: xe đạp/xe máy
  • bus: xe buýt
  • bus station: trạm xe buýt
  • car: xe hơi
  • lane: làn đường
  • motorcycle: xe máy
  • freeway: đường cao tốc
  • highway: xa lộ
  • rail: đường sắt
  • go by rail: đi bằng đường sắt
  • railway: đường xe lửa
  • road: con đường
  • main road: con đường chính
  • taxi: xe taxi
  • traffic: giao thông
  • train: xe lửa
  • tube: tàu điện ngầm (Anh)
  • underground: tàu điện ngầm
  • subway: tàu điện ngầm (Mỹ)

2. Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

A. Thuật Ngữ Về Phương Tiện Vận Chuyển

  • SIC (Seat in coach): Ghế trên xe buýt du lịch
  • First class: Hạng nhất
  • Business class: Hạng thương gia
  • Economy class: Hạng phổ thông
  • OW (One way): Vé một chiều
  • RT (Return): Vé khứ hồi
  • STA (Scheduled time arrival): Giờ đến dự kiến
  • ETA (Estimated time arrival): Giờ đến ước tính
  • STD (Scheduled time departure): Giờ khởi hành dự kiến
  • ETD (Estimated time departure): Giờ khởi hành ước tính
  • Ferry: Phà
  • Airline route network: Mạng lưới đường bay
  • Airline route map: Bản đồ đường bay
  • Airline schedule: Lịch bay
  • Rail schedule: Lịch tàu
  • Gross rate: Giá gộp
  • FOC (Free of charge): Miễn phí
  • E-ticket: Vé điện tử
  • Final payment: Thanh toán cuối cùng
  • Deposit: Tiền đặt cọc
  • Carrier: Hãng vận chuyển
  • Check-in time: Giờ nhận phòng/lên máy bay
  • Check-in: Nhận phòng/lên máy bay
  • Commission: Hoa hồng
  • Compensation: Bồi thường
  • Complimentary: Miễn phí
  • Cancellation penalty: Phí hủy
  • Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
  • Baggage allowance: Hạn mức hành lý
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay

B. Thuật Ngữ Về Các Loại Phòng Khách Sạn

  • ROH (Run of the house): Phòng bất kỳ (khách sạn sẽ sắp xếp)
  • STD (Standard): Phòng tiêu chuẩn
  • SUP (Superior): Phòng cao cấp
  • DLX (Deluxe): Phòng sang trọng
  • Suite: Phòng suite
  • Connecting room: Phòng thông nhau
  • SGL (Single): Phòng đơn
  • SWB (Single With Breakfast): Phòng đơn bao gồm bữa sáng
  • TWN (Twin): Phòng đôi (2 giường đơn)
  • DBL (Double): Phòng đôi (1 giường đôi)
  • TRPL/TRP (Triple): Phòng ba
  • Extra bed: Giường phụ
  • Free & Easy package: Gói dịch vụ tự do
  • DBLB: Phòng đôi (giường King/Queen)
  • Triple room: Phòng ba
  • Twin room: Phòng đôi (2 giường đơn)
  • TWNB: Phòng đôi (2 giường đơn) bao gồm bữa sáng
  • RPB: Phòng ba bao gồm bữa sáng
  • SGLB: Phòng đơn bao gồm bữa sáng
  • B&B (Bed and breakfast): Phòng bao gồm bữa sáng

3. Những Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch

A. Các Cụm Từ Tiếng Anh Về Du Lịch

  • A full plate: Lịch trình dày đặc
  • Backseat driver: Người ngồi sau hay phàn nàn
  • Get a move on: Nhanh lên nào
  • Hit the road: Khởi hành
  • Live out of a suitcase: Sống nay đây mai đó
  • Off track or off the beaten path: Lạc đường
  • One for the road: Uống/ăn trước khi đi
  • Pedal to the metal: Tăng tốc
  • Pit stop: Dừng nghỉ
  • Red-eye flight: Chuyến bay đêm
  • Running on fumes: Cạn kiệt năng lượng
  • Sunday driver: Người lái xe chậm
  • Travel light: Đi du lịch gọn nhẹ
  • Watch your back: Cẩn thận
  • Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: Đi phượt/cắm trại/nhờ xe/tham quan
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: Đi nghỉ mát/nghỉ phép/tuần trăng mật/khám phá/chơi xa/theo tour/biển/hành hương
  • Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: Nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ 1 ngày/nghỉ 1 năm
  • Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: Thuê xe hơi/xe máy/xe đạp
  • Pack/unpack your bags/ suitcase: Đóng/mở túi xách/vali
  • Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: Lên kế hoạch/lịch trình
  • Have/make/cancel a reservation/booking: Đặt/hủy đặt chỗ
  • Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: Thuê biệt thự/nhà nghỉ/nhà nhỏ
  • Check into/out of a hotel/a motel/your room: Nhận/trả phòng khách sạn/phòng
  • Call/order room service: Gọi dịch vụ phòng
  • Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): Hủy/cắt ngắn chuyến đi/kỳ nghỉ
  • All-in package/package holiday: Du lịch trọn gói

B. Cụm Từ Về Các Hoạt Động Du Lịch

  • Abroad: Nước ngoài
  • To the seaside: Biển
  • To the mountains: Núi
  • To the country: Nông thôn
  • Camping: Cắm trại
  • On a walking holiday: Kỳ nghỉ đi bộ
  • On a sightseeing holiday: Kỳ nghỉ tham quan
  • On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
  • Put your feet up: Thư giãn
  • Do some sunbathing: Tắm nắng
  • Get sunburnt: Bị cháy nắng
  • Try the local food: Thưởng thức đặc sản địa phương
  • Go out at night: Đi chơi đêm
  • Dive: Lặn
  • Sailing: Chèo thuyền
  • Windsurfing: Lướt ván
  • Waterskiing: Trượt nước
  • Scuba diving: Lặn biển
  • Rock-climbing: Leo núi
  • Horse-riding: Cưỡi ngựa

4. Một Số Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

A. Giao Tiếp Với Cấp Trên

Tình huống: Quản lý hỏi về chuyến du lịch Hạ Long

John: Quản lý

Eli: Hướng dẫn viên

  • John: Chào Eli. Chuyến du lịch Hạ Long hôm qua thế nào?
  • Eli: Rất tuyệt ạ. Khách hàng rất thích buổi tối hôm qua vì có lễ hội diễu hành gần Vịnh. Rất lung linh và đầy màu sắc.
  • John: Hãy báo cáo chi tiết lịch trình cho tôi.
  • Eli: Chúng tôi đã đi du thuyền buổi sáng, sau đó ăn trưa tại bến tàu. Buổi chiều tham quan 2 ngôi chùa, sau đó về nghỉ ngơi. Ngày hôm sau, chúng tôi ra biển vào buổi sáng sớm, sau đó đi chợ địa phương mua quà lưu niệm. Sau bữa trưa, chúng tôi trở về Hà Nội.
  • John: Nghe hay đấy.
  • Eli: Vâng. Tôi cũng có một số phản hồi cho chuyến du lịch hôm qua. Tôi sẽ điền vào phiếu phản hồi chiều nay. Miễn là chúng ta cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và chất lượng, chắc chắn công ty chúng ta có thể duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.
  • John: Làm tốt lắm Eli. 10 giờ tôi có cuộc họp. Cứ tiếp tục phát huy nhé.
  • Eli: Cảm ơn anh.

B. Giao Tiếp Với Khách Hàng

Tình huống: Hướng dẫn viên Eli hướng dẫn Ema (khách du lịch) trước chuyến đi Đà Nẵng

Tiếng Anh chuyên ngành du lịchTiếng Anh chuyên ngành du lịch

  • Eli: Chào Ema. Chúng ta cùng xem qua lịch trình cho chuyến du lịch 2 ngày tại Đà Nẵng. Hãy chắc chắn bạn đã nắm rõ nhé.
  • Ema: Vâng, tôi và bạn bè tôi rất háo hức cho chuyến đi này.
  • Eli: Chúng ta sẽ khởi hành sau 30 phút nữa, lúc 7 giờ sáng và đến nơi lúc 11 giờ trưa. Nhắc mọi người mang theo máy ảnh để chụp những bức ảnh kỷ niệm và nên mặc ấm, sáng mai trời trên Bà Nà có thể khá lạnh.
  • Ema: Chúng ta có đi qua tỉnh Thừa Thiên Huế không?
  • Eli: Có, bạn nên chú ý để chiêm ngưỡng những cảnh đẹp ngoạn mục ở phía tây và đông trên đường đi. Sẽ có rất nhiều núi, cây cối và ruộng lúa hai bên đường. Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12 giờ và nghỉ ngơi một chút. Đến 3 giờ chiều, chúng ta sẽ tham quan chùa Linh Ứng – một ngôi chùa nổi tiếng ở Đà Nẵng. Khoảng khắc được mong chờ nhất là lúc 5 giờ chiều, chúng ta sẽ tắm biển Mỹ Khê. Chắc chắn mọi người sẽ có rất nhiều niềm vui ở đó. 7 giờ tối, chúng ta sẽ dùng bữa tối với các món ăn truyền thống và sau đó đi dạo quanh thành phố.
  • Ema: Tôi đã hiểu, vậy chúng tôi có cần mang theo đồ ăn không?
  • Eli: Trên đường đi có các quầy bán đồ ăn nên bạn có thể dễ dàng mua, nhưng nếu muốn bạn có thể mang theo. Nhớ bỏ rác vào thùng sau khi ăn nhé.
  • Ema: Cảm ơn Eli, tôi sẽ mang theo vài chiếc bánh mì sandwich.
  • Eli: Được rồi. Hẹn gặp bạn lúc 7 giờ sáng ở sảnh.
  • Ema: Hẹn gặp lại.

C. Giao Tiếp Với Đồng Nghiệp

Tình huống: Hai hướng dẫn viên Eli và Mary trò chuyện với nhau

  • Eli: Chào Mary, hôm nay bạn thế nào?
  • Mary: Không tệ, còn bạn?
  • Eli: Tuyệt vời. Tôi vừa trở về từ thành phố Đà Nẵng.
  • Mary: Chuyến đi thế nào? Trông bạn tràn đầy năng lượng.
  • Eli: Không từ ngữ nào có thể diễn tả được cảm xúc của tôi. Tôi đã chăm sóc một nhóm khách từ Úc và thực sự không thể diễn tả được họ tốt như thế nào. Họ thực sự đánh giá cao sự hỗ trợ của tôi cho nhóm của họ trong suốt chuyến đi.
  • Mary: Rất vui khi nghe điều đó, Eli. Hai ngày trước, tôi cũng đã đi Sa Pa với một nhóm khách từ Pháp, họ rất thân thiện. Là hướng dẫn viên du lịch như chúng ta, điều hạnh phúc nhất trong công việc là khách du lịch vui vẻ và họ có khoảng thời gian tuyệt vời ở đất nước của chúng ta.
  • Eli: Đúng vậy. Tôi luôn nghĩ rằng chúng ta sẽ đóng vai trò là một đại sứ văn hóa, người cung cấp thông tin cho du khách để giúp họ trải nghiệm và tận hưởng văn hóa và vẻ đẹp của đất nước.
  • Mary: Đồng ý. Tôi muốn nói chuyện với bạn thêm nhưng tôi phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại sau.
  • Eli: Hẹn gặp lại.

5. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng, bạn có thể tham khảo thêm các mẹo học từ vựng hiệu quả sau:

  • Học theo chủ đề: Hãy chia nhỏ từ vựng theo các chủ đề du lịch như khách sạn, nhà hàng, phương tiện di chuyển, điểm tham quan,…
  • Sử dụng flashcards: Viết từ vựng tiếng Anh mặt trước, nghĩa tiếng Việt mặt sau và thường xuyên ôn tập.
  • Học qua phim ảnh, âm nhạc: Chọn những bộ phim, bài hát về du lịch để vừa giải trí vừa học từ vựng.
  • Luyện tập giao tiếp: Tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người bản ngữ hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác của VietYouth về tiếng Anh du lịch:

  • Phòng khách sạn hạng sang tiếng Anh là gì
  • Du lịch tự túc tiếng Anh là gì
  • Khách du lịch tiếng Anh là gì
  • Hành lý xách tay tiếng Anh là gì

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Chúc bạn học tập hiệu quả và có những chuyến du lịch thật tuyệt vời!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Verified by MonsterInsights