Dù bạn là người làm việc trong ngành du lịch hay chỉ đơn giản là yêu thích khám phá thế giới, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh về du lịch là vô cùng cần thiết. Nó không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và trải nghiệm du lịch tuyệt vời hơn. Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch phong phú và bổ ích qua bài viết dưới đây!
Tiếng Anh ngành du lịch còn áp dụng rất nhiều trong cuộc sống
Tiếng Anh ngành du lịch còn áp dụng rất nhiều trong cuộc sống
Các Loại Giấy Tờ Khi Xuất Cảnh Bằng Tiếng Anh
Trước khi bắt đầu hành trình, việc nắm rõ tên gọi các loại giấy tờ cần thiết bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu một số thuật ngữ phổ biến:
- Passport (Hộ chiếu): Là giấy tờ tùy thân do một quốc gia cấp cho công dân, cho phép họ xuất nhập cảnh và xác nhận nhân thân ở nước ngoài.
- Visa (Thị thực): Là giấy phép do cơ quan đại diện ngoại giao của một quốc gia cấp, cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh và lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định.
- Boarding pass (Thẻ lên máy bay): Là thẻ cho phép bạn lên máy bay, chứa thông tin về chuyến bay, số ghế, cổng lên máy bay…
Các Loại Hình Du Lịch Bằng Tiếng Anh
Ngành du lịch ngày càng phát triển với đa dạng loại hình. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về các loại hình du lịch phổ biến:
- Domestic travel (Du lịch nội địa): Du lịch trong phạm vi quốc gia của bạn.
- International travel (Du lịch quốc tế): Du lịch đến một quốc gia khác ngoài quốc gia của bạn.
- Package tour (Du lịch trọn gói): Tour du lịch bao gồm tất cả các dịch vụ như vé máy bay, khách sạn, ăn uống, tham quan…
- Backpacking (Du lịch bụi): Loại hình du lịch tự túc, du khách tự lên kế hoạch, di chuyển và trải nghiệm.
- Ecotourism (Du lịch sinh thái): Loại hình du lịch có trách nhiệm với môi trường, hướng đến việc bảo vệ thiên nhiên và văn hóa địa phương.
- Adventure travel (Du lịch mạo hiểm): Loại hình du lịch dành cho những ai ưa thích thử thách và khám phá những vùng đất mới lạ, hoang sơ.
Bạn đã bao giờ tự hỏi “Đi tour tiếng Anh là gì” chưa? Tham khảo bài viết để tìm hiểu thêm về các thuật ngữ tiếng Anh về du lịch nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn
Khách sạn là nơi lưu trú không thể thiếu trong mỗi chuyến đi. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về khách sạn sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với nhân viên khách sạn và có được những dịch vụ tốt nhất:
- Hotel (Khách sạn): Cơ sở lưu trú cung cấp phòng nghỉ và các dịch vụ đi kèm như ăn uống, giải trí…
- Reception (Quầy lễ tân): Nơi bạn làm thủ tục nhận phòng, trả phòng và yêu cầu các dịch vụ khác.
- Reservation (Đặt phòng): Việc đặt phòng trước khi đến khách sạn.
- Check-in (Nhận phòng): Thủ tục nhận phòng khi bạn đến khách sạn.
- Check-out (Trả phòng): Thủ tục trả phòng khi bạn rời khách sạn.
- Room service (Dịch vụ phòng): Dịch vụ cung cấp đồ ăn, thức uống và các dịch vụ khác đến tận phòng của bạn.
Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch
Ngoài những từ vựng riêng lẻ, việc sử dụng thành thạo các cụm từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn:
- Book a flight/hotel (Đặt vé máy bay/khách sạn): Đặt chỗ trên chuyến bay/khách sạn.
- Go sightseeing (Đi tham quan): Tham quan các địa danh nổi tiếng.
- Pack your bags (Chuẩn bị hành lý): Chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi.
- Catch a flight/train (Bắt chuyến bay/tàu): Đến sân bay/nhà ga để lên chuyến bay/tàu.
- Have a good trip (Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ): Lời chúc thường dùng khi ai đó chuẩn bị đi du lịch.
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng anh cơ bản khi đi du lịch, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết trên website của VietYouth.
Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
Để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp thực tế, hãy cùng xem qua một số tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực du lịch:
Tình huống 1: Hỏi đường đến một địa điểm du lịch
- Tourist: Excuse me, can you tell me how to get to the War Remnants Museum? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh được không?)
- Local: Sure, go straight ahead and turn left at the second intersection. The museum will be on your right. (Chắc chắn rồi, bạn đi thẳng và rẽ trái ở ngã tư thứ hai. Bảo tàng sẽ ở bên tay phải của bạn.)
Tình huống 2: Gọi món ăn tại nhà hàng
- Waiter: Can I take your order? (Bạn muốn gọi món gì?)
- Tourist: Yes, I’d like the grilled chicken with rice, please. (Vâng, tôi muốn gọi món gà nướng với cơm.)
Tình huống 3: Hỏi về giá phòng khách sạn
- Tourist: Hello, I’d like to ask about the price of a double room for two nights. (Xin chào, tôi muốn hỏi về giá phòng đôi cho hai đêm.)
- Receptionist: Sure, it’s $100 per night. (Vâng, là 100 đô la một đêm.)
Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Hiệu Quả
Học từ vựng là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Dưới đây là một số mẹo nhỏ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hiệu quả hơn:
- Học theo chủ đề: Học từ vựng theo các chủ đề liên quan đến du lịch như khách sạn, nhà hàng, phương tiện di chuyển, địa danh…
- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng lên một mặt của thẻ và nghĩa của từ lên mặt còn lại.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện, bài viết hoặc ghi chú hàng ngày.
- Xem phim, nghe nhạc: Chọn những bộ phim, bài hát có nội dung liên quan đến du lịch.
Bên cạnh việc tự học, bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp hoặc luyện thi chứng chỉ quốc tế tại Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth để được hướng dẫn bài bản và nâng cao trình độ nhanh chóng.
Hãy cùng VietYouth chinh phục ngôn ngữ và khám phá thế giới một cách trọn vẹn nhất!