Từ Vựng Tiếng Anh Về Dịch Vụ Khách Sạn Thường Gặp

turndown service ff244913 1

Khách sạn ngày nay không chỉ đơn thuần là nơi cung cấp dịch vụ lưu trú và ăn uống. Đặc biệt, ở những khách sạn quy mô lớn, dịch vụ càng đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về du lịch nói chung và từ vựng tiếng Anh về dịch vụ khách sạn nói riêng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong chuyến du lịch nước ngoài sắp tới. Hãy cùng VietYouth khám phá nhé!

Các Dịch Vụ Khách Sạn Bằng Tiếng Anh

Dịch Vụ Dọn Phòng (Make-up Room Service)

Make-up room service là dịch vụ dọn phòng. Khi sử dụng dịch vụ này, nhân viên khách sạn sẽ thay drap giường, khăn tắm và bổ sung các đồ dùng trong phòng ngủ.

Dịch Vụ Chỉnh Trang Phòng Buổi Tối (Turndown Service)

Turndown service là dịch vụ chỉnh trang phòng vào buổi tối. Nhân viên sẽ trải thẳng drap giường, gấp nếp chăn, đặt cành hoa hoặc thiệp chúc ngủ ngon lên giường.

turndown service ff244913

Hình ảnh minh họa cho dịch vụ turndown service

Dịch Vụ Vận Chuyển (Transportation Service)

Transportation service là dịch vụ vận chuyển, bao gồm 3 loại hình nhỏ:

  • Airport pick-up: Đón khách tại sân bay.
  • Airport drop-off: Tiễn khách ra sân bay.
  • Car rental: Cho khách thuê xe.

Dịch Vụ Đãi Tiệc (Catering Service)

Catering service là dịch vụ đãi tiệc theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm:

  • Inside catering: Tổ chức tiệc theo yêu cầu của khách, nằm trong khuôn viên khách sạn.
  • Outside catering: Tổ chức tiệc theo yêu cầu của khách, nằm ngoài phạm vi khách sạn.

catering service 79c56bfe

Hình ảnh minh họa cho dịch vụ catering service

Dịch Vụ Đổi Ngoại Tệ (Currency Exchange)

Currency exchange là dịch vụ thu đổi ngoại tệ.

Dịch Vụ Ứng Tiền Mặt (Cash Paid Out)

Cash paid out là dịch vụ ứng tiền trước cho khách, sau đó khách sạn sẽ trừ vào thẻ tín dụng của khách.

Dịch Vụ Hỗ Trợ Hành Lý (Bell Service)

Bell service là dịch vụ hỗ trợ hành lý, được thực hiện bởi đội ngũ bellman.

Dịch Vụ Giặt Ủi (Laundry Service)

Laundry service là dịch vụ giặt ủi trong khách sạn.

Dịch Vụ Giữ Trẻ (Babysitting Service)

Babysitting service là dịch vụ giữ trẻ. Người giữ trẻ được gọi là babysitter.

babysitting service 5a2f6c04

Hình ảnh minh họa cho dịch vụ babysitting service

Dịch Vụ Đánh Bóng Giày (Shoeshine Service)

Shoeshine service là dịch vụ đánh bóng giày.

Dịch Vụ Xe Buýt Theo Tuyến (Shuttle Service)

Shuttle service là dịch vụ xe chạy theo tuyến và giờ cố định.

Dịch Vụ Gọi Báo Thức (Wake-up Call Service)

Wake-up call là dịch vụ báo thức. Khách lưu trú muốn sử dụng dịch vụ này sẽ báo cho lễ tân.

Dịch Vụ Phục Vụ Đồ Ăn Tại Phòng (Room Service)

Room service là dịch vụ phục vụ đồ ăn tại phòng. Thông thường, travel brochure là gì và thực đơn room service sẽ bao gồm một thực đơn gọi món cố định trong khoảng thời gian dài và một thực đơn riêng cho bữa sáng (door knob menu).

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Dịch Vụ Khách Sạn

Việc nắm vững tên gọi và chức năng của các dịch vụ khách sạn bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết, đặc biệt khi bạn đi du lịch nước ngoài. Điều này giúp bạn:

  • Giao tiếp hiệu quả: Bạn có thể dễ dàng yêu cầu dịch vụ hoặc giải đáp thắc mắc với nhân viên khách sạn.
  • Tự tin và chủ động: Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng dịch vụ và tận hưởng kỳ nghỉ của mình.
  • Tránh hiểu lầm: Nắm rõ từ vựng giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có trong quá trình sử dụng dịch vụ.

Ngoài việc trau dồi vốn từ vựng, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng cách tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp hoặc luyện tập với người bản xứ.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về từ vựng tiếng Anh về dịch vụ khách sạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch thật vui vẻ và đáng nhớ! Đừng quên ghé thăm VietYouth để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *