Dù bạn là người làm việc trong ngành du lịch hay chỉ đơn thuần là người yêu thích du lịch và khám phá, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh về du lịch là vô cùng cần thiết.
Hiểu được các thuật ngữ du lịch tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài mà còn mở ra cánh cửa đến thế giới kiến thức và văn hóa đa dạng. Hãy cùng VietYouth khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch phong phú và bổ ích qua bài viết dưới đây!
Chuyến du lịch trọn gói tiếng Anh là gì
1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Theo Chủ Đề
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Hãy cùng VietYouth bắt đầu hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch với chủ đề các loại giấy tờ khi xuất cảnh.
A. Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấy Tờ Xuất Cảnh
- Hộ chiếu (Passport): Là giấy tờ tùy thân do một quốc gia cấp cho công dân, giúp xác định nhân thân cá nhân ở bất kỳ đâu trên thế giới.
- Hộ chiếu phổ thông (Normal passport): Dùng cho mọi công dân.
- Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Cấp cho quan chức đi công tác.
- Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic passport): Cấp cho người làm công tác ngoại giao.
- Hộ chiếu nhóm (Group Passport): Một số quốc gia cấp cho nhóm công dân đi du lịch một lần để giảm chi phí.
- Hộ chiếu khẩn (Emergency passport): Cấp trong trường hợp mất hộ chiếu chính thức, thường chỉ có giá trị để về nước.
B. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hình Du Lịch
Nắm vững từ vựng về các loại hình du lịch giúp bạn tự tin lựa chọn và tham gia các tour du lịch phù hợp với sở thích.
- Domestic travel: Du lịch trong nước.
- Outbound travel: Du lịch nước ngoài.
- Leisure travel: Du lịch nghỉ dưỡng, phù hợp với mọi đối tượng.
- Adventure travel: Du lịch mạo hiểm, khám phá, phù hợp với người trẻ năng động.
- Trekking: Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất hoang sơ, ít người sinh sống.
- Homestay: Du lịch trải nghiệm, sống cùng người dân địa phương.
- Diving tour: Du lịch lặn biển, khám phá đại dương.
- Kayaking: Du lịch chèo thuyền kayak, vượt thác hoặc khám phá biển.
- Incentive: Du lịch khen thưởng, thường do công ty tổ chức cho nhân viên.
- MICE tour: Du lịch kết hợp hội họp, triển lãm (Meeting, Incentive, Conference, Exhibition).
C. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Tổng Quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Amendment fee | Phí sửa đổi | Loyalty programme | Chương trình khách hàng thân thiết |
Availability | Còn trống | Manifest | Bảng kê khai |
Back office | Hậu trường | Mark-up | Phần trăm cộng thêm |
Booking file | Hồ sơ đặt chỗ | Nett rate | Giá net |
Brochure | Tờ rơi quảng cáo | Passport | Hộ chiếu |
CRS/GDS | Hệ thống đặt chỗ | Preferred product | Sản phẩm ưu đãi |
Customer file | Hồ sơ khách hàng | Product Knowledge | Kiến thức sản phẩm |
Destination Knowledge | Kiến thức điểm đến | Product Manager | Quản lý sản phẩm |
Destination | Điểm đến | Retail Travel Agency | Đại lý du lịch bán lẻ |
Direct | Trực tiếp | Source market | Thị trường nguồn |
Distribution | Phân phối | Supplier of product | Nhà cung cấp sản phẩm |
Documentation | Hồ sơ, tài liệu | Timetable | Lịch trình |
Domestic travel | Du lịch nội địa | Tour Voucher | Phiếu dịch vụ |
Educational Tour | Tour du lịch giáo dục | Tour Wholesaler | Công ty du lịch bán buôn |
Excursion/promotion airfare | Vé máy bay khuyến mãi | Travel Advisories | Thông tin cảnh báo |
Expatriate resident(s) of Vietnam | Người nước ngoài cư trú tại Việt Nam | Travel Desk Agent | Nhân viên đại lý du lịch |
Familiarisation Visit/Trip | Chuyến đi làm quen | Travel Trade | Ngành kinh doanh du lịch |
Flyer | Tờ rơi | Traveller | Du khách |
Geographic features | Đặc điểm địa lý | UNWTO | Tổ chức Du lịch Thế giới |
Guide book | Sách hướng dẫn | Voucher | Phiếu biên nhận |
Inbound Tour Operator | Công ty lữ hành nội địa | Visa | Thị thực |
Inbound tourism | Du lịch inbound | Wholesaler | Nhà bán buôn |
Inclusive tour | Tour trọn gói | ||
Independent Traveller or Tourist | Khách du lịch tự túc | ||
International tourist | Khách du lịch quốc tế | ||
Itinerary component | Thành phần lịch trình | ||
Itinerary | Lịch trình | ||
Log on, log off | Đăng nhập, đăng xuất | ||
Low Season | Mùa thấp điểm |
D. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn
khu du lịch tiếng anh
Để giao tiếp tự tin khi ở khách sạn, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cơ bản sau:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Transfer | Đưa đón | Room attendant | Nhân viên dọn phòng |
Seasonality | Theo mùa | Room number | Số phòng |
Reconfirmation of booking | Xác nhận lại đặt chỗ | Room only | Chỉ đặt phòng |
Record Locator | Mã đặt chỗ | Room service | Dịch vụ phòng |
High season | Mùa cao điểm | Safe | Két an toàn |
Account payable | Tiền phải trả | Sauna | Phòng xông hơi |
Account receivable | Tiền phải thu | Shower | Vòi hoa sen |
Adjoining room | Phòng liền kề | Single bed | Giường đơn |
Air conditioning | Điều hòa | Single room | Phòng đơn |
Alarm | Báo động | Single supplement | Phụ phí phòng đơn |
Amenities | Tiện nghi | Sofa bed/ pull-out couch | Ghế sofa bed |
Balcony | Ban công | Suite | Phòng suite |
Bar | Quầy bar | Swimming pool | Hồ bơi |
Bath | Bồn tắm | Tea and coffee making facilities | Dụng cụ pha trà cà phê |
Beauty salon | Thẩm mỹ viện | Telephone | Điện thoại |
Bed | Giường | Television | Ti vi |
Bellboy | Nhân viên hành lý | To book | Đặt phòng |
Blankets | Chăn | To check in | Nhận phòng |
Brochures | Tờ rơi quảng cáo | To check out | Trả phòng |
Car park | Bãi đậu xe | To stay in the hotel | Ở tại khách sạn |
Chambermaid | Nhân viên dọn phòng nữ | Towel | Khăn tắm |
Clean | Sạch sẽ | Vacancy | Phòng trống |
Coffee shop | Quán cà phê | Valet | Nhân viên đỗ xe |
Corridor | Hành lang | Vending machine | Máy bán hàng tự động |
Door | Cửa | View | Tầm nhìn |
Doorman | Người gác cửa | Wake-up call | Dịch vụ gọi dậy |
Double room | Phòng đôi | Wardrobe | Tủ quần áo |
Double bed | Giường đôi | ||
En-suite bathroom | Phòng tắm riêng | ||
Fire alarm | Báo cháy | ||
Fire escape | Lối thoát hiểm | ||
Fridge | Tủ lạnh | ||
Full board | Bao gồm ba bữa ăn | ||
Fully-booked/ no rooms available | Hết phòng | ||
Games room | Phòng trò chơi | ||
Guesthouse | Nhà khách | ||
Gym | Phòng tập thể dục | ||
Heater | Máy sưởi | ||
Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool | Bồn tắm nước nóng | ||
Hotel/ inn | Khách sạn | ||
Housekeeper | Quản lý buồng phòng | ||
Ice machine | Máy làm đá | ||
Internet access | Truy cập internet | ||
Key | Chìa khóa phòng | ||
King – size bed | Giường cỡ King | ||
Kitchenette | Bếp nhỏ | ||
Late charge | Phí trả phòng trễ | ||
Laundry | Giặt ủi | ||
Lift | Thang máy | ||
Lights | Đèn | ||
Lobby | Sảnh | ||
Luggage cart | Xe đẩy hành lý | ||
Luggage/ Baggage | Hành lý | ||
Manager | Quản lý | ||
Maximum capacity | Số người tối đa | ||
Minibar | Tủ lạnh mini | ||
Motel | Nhà nghỉ | ||
Parking pass | Thẻ giữ xe | ||
Pillow case/ linen | Vỏ gối | ||
Pillow | Gối | ||
Porter | Nhân viên hành lý | ||
Queen size bed | Giường cỡ Queen | ||
Quiet | Yên tĩnh | ||
Rate | Giá phòng | ||
Receptionist | Nhân viên lễ tân | ||
Remote control | Điều khiển từ xa | ||
Reservation | Đặt phòng | ||
Restaurant | Nhà hàng |
E. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Biển
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
boat | /bəʊt/ | thuyền | Have you ever piloted a boat? |
cruise | /kruːz/ | chuyến du ngoạn bằng tàu | We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean. |
cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch | It’s the most elegant cruise ship in the world! |
ferry | /ˈfɛri/ | phà | Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination. |
ocean | /ˈəʊʃ(ə)n/ | đại dương | The Atlantic Ocean takes four days to cross. |
port | /pɔːt/ | cảng | There are all kinds of commercial ships in the port. |
sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm | The sailboat requires nothing but the wind |
sea | /siː/ | biển | The sea is very calm today. |
set sail | /siː seɪl/ | giương buồm | We set sail for the exotic island. |
ship | /ʃɪp/ | tàu | Have you ever been a passenger on a ship? |
voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi biển | The voyage to the Bahamas took three days |
F. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Bộ
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
bicycle | /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ | xe đạp | One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle. |
bike | /bʌɪk/ | xe đạp/xe máy | We rode a bike from shop to shop. |
bus | /bʌs/ | xe buýt | You can catch a bus for Seattle at the bus station. |
bus station | /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ | trạm xe buýt | The bus station is three blocks from here. |
car | /kɑː/ | xe hơi | You might want to rent a car when you go on vacation. |
lane | /leɪn/ | làn đường | Make sure to get into the left lane when you want to pass. |
motorcycle | /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ | xe máy | Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it’s also dangerous. |
freeway | /ˈfriːweɪ/ | đường cao tốc | We’ll have to take the freeway to Los Angeles. |
highway | /ˈhʌɪweɪ/ | xa lộ | The highway between the two cities is quite lovely. |
rail | /reɪl/ | đường sắt | Have you ever traveled by rail? |
go by rail | /ɡəʊ bai reɪl/ | đi bằng đường sắt | Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel. |
railway | /ˈreɪlweɪ/ | đường xe lửa | The railway station is down this street. |
road | /rəʊd/ | con đường | There are three roads to Denver. |
main road | /meɪn rəʊd/ | con đường chính | Take the main road into town and turn left at 5th Street. |
taxi | /ˈtaksi/ | xe taxi | I got in a taxi and went to the train station. |
traffic | /ˈtrafɪk/ | giao thông | There’s a lot of traffic today on the road! |
train | /treɪn/ | xe lửa | I like riding on trains. It’s a very relaxing way to travel. |
tube | /tjuːb/ | tàu điện ngầm (ở Anh) | You can take the tube in London. |
underground | /ʌndəˈɡraʊnd/ | tàu điện ngầm | You can take the underground in many cities throughout Europe. |
subway | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm (ở Mỹ) | You can take the subway in New York. |
2. Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Theo Lĩnh Vực
A. Thuật Ngữ Về Phương Tiện Vận Chuyển
- SIC (Seat in Coach): Ghế trên xe buýt du lịch.
- First class: Hạng nhất (máy bay).
- Business class (C class): Hạng thương gia (máy bay).
- Economy class: Hạng phổ thông (máy bay).
- OW (One way): Vé một chiều.
- RT (Return): Vé khứ hồi.
- STA (Scheduled Time of Arrival): Giờ đến dự kiến.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Giờ đến ước tính.
- STD (Scheduled Time of Departure): Giờ khởi hành dự kiến.
- ETD (Estimated Time of Departure): Giờ khởi hành ước tính.
- Ferry: Phà.
- Airline route network: Mạng lưới đường bay.
- Airline route map: Bản đồ đường bay.
- Airline schedule: Lịch trình bay.
- Rail schedule: Lịch trình tàu.
- Gross rate: Giá gộp.
- FOC (Free of Charge): Miễn phí.
- E-ticket: Vé điện tử.
- Final payment: Khoản thanh toán cuối cùng.
- Deposit: Tiền đặt cọc.
- Carrier: Hãng vận chuyển.
- Check-in time: Thời gian nhận phòng/xuất cảnh.
- Check-in: Làm thủ tục nhận phòng/xuất cảnh.
- Commission: Hoa hồng.
- Compensation: Bồi thường.
- Complimentary: Miễn phí.
- Cancellation penalty: Phí hủy.
- Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng.
- Baggage allowance: Hạn mức hành lý.
- Boarding pass: Thẻ lên tàu/máy bay.
Tour du lịch thiên nhiên tiếng Anh là gì
B. Thuật Ngữ Về Loại Phòng Khách Sạn
- ROH (Run of the House): Khách sạn sẽ sắp xếp loại phòng bất kỳ còn trống.
- STD (Standard): Phòng tiêu chuẩn.
- SUP (Superior): Phòng cao cấp hơn STD.
- DLX (Deluxe): Phòng sang trọng, rộng rãi, tiện nghi hơn SUP.
- Suite: Phòng cao cấp nhất, thường có nhiều phòng ngủ, phòng khách, bếp.
- Connecting room: Phòng thông nhau.
- SGL (Single): Phòng đơn, một giường.
- SWB (Single with Breakfast): Phòng đơn bao gồm bữa sáng.
- TWN (Twin): Phòng hai giường đơn.
- DBL (Double): Phòng giường đôi.
- TRPL (Triple): Phòng ba người.
- Extra bed: Giường phụ.
- Free & Easy package: Gói du lịch tự túc (bao gồm vé máy bay, khách sạn, bữa sáng).
- DBLB: Phòng đôi bao gồm bữa sáng.
- Triple room: Phòng ba giường.
- Twin room: Phòng hai giường đơn.
- TWNB: Phòng hai giường đơn bao gồm bữa sáng.
- RPB: Phòng ba người bao gồm bữa sáng.
- SGLB: Phòng đơn bao gồm bữa sáng.
- B&B (Bed and Breakfast): Phòng bao gồm bữa sáng.
3. Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch
A. Cụm Từ Tiếng Anh Về Du Lịch Nói Chung
- A full plate: Lịch trình dày đặc.
- Backseat driver: Người ngồi sau chỉ đạo lái xe.
- Get a move on: Nhanh lên nào.
- Hit the road: Khởi hành.
- Live out of a suitcase: Sống nay đây mai đó.
- Off track/ Off the beaten path: Lạc đường.
- One for the road: Lần cuối trước khi đi.
- Pedal to the metal: Tăng tốc.
- Pit stop: Điểm dừng chân.
- Red-eye flight: Chuyến bay đêm muộn.
- Running on fumes: Gần hết xăng.
- Sunday driver: Người lái xe chậm chạp.
- Travel light: Đi du lịch gọn nhẹ.
- Watch your back: Cẩn thận xung quanh.
- Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: Đi phượt/cắm trại/nhờ xe/tham quan.
- Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: Đi nghỉ/nghỉ phép/tuần trăng mật/khám phá thiên nhiên hoang dã/chuyến đi/tour du lịch/chuyến đi biển/hành hương.
- Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: Nghỉ mát/nghỉ giải lao/nghỉ một ngày/nghỉ một năm.
- Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: Thuê xe hơi/xe máy/xe đạp.
- Pack/unpack your bags/ suitcase: Đóng/mở túi xách/vali.
- Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: Lên kế hoạch cho chuyến đi/kỳ nghỉ/lịch trình.
- Have/make/cancel a reservation/booking: Đặt/hủy đặt chỗ.
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: Thuê biệt thự/nhà nghỉ dưỡng.
- Check into/out of a hotel/a motel/your room: Nhận/trả phòng khách sạn/nhà nghỉ.
- Pack/unpack your suitcase/bags: Đóng/mở vali/túi xách.
- Call/order room service: Gọi dịch vụ phòng.
- Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): Hủy/cắt ngắn chuyến đi/kỳ nghỉ.
- All-in package/package holiday: Du lịch trọn gói.
Du lịch nhóm tiếng Anh là gì
B. Cụm Từ Về Hoạt Động Du Lịch
- Go abroad: Đi nước ngoài.
- Go to the seaside: Đi biển.
- Go to the mountains: Đi núi.
- Go to the country: Đi về miền quê.
- Go camping: Đi cắm trại.
- Go on a walking holiday: Đi du lịch bằng cách đi bộ.
- Go on a sightseeing holiday: Đi du lịch tham quan.
- Go on a package holiday: Đi du lịch trọn gói.
- Put your feet up: Nghỉ ngơi, thư giãn.
- Do some sunbathing: Tắm nắng.
- Get sunburnt: Bị cháy nắng.
- Try the local food: Thử món ăn địa phương.
- Go out at night: Đi chơi tối.
- Go diving: Đi lặn biển.
- Go sailing: Đi chèo thuyền.
- Go windsurfing: Đi lướt ván buồm.
- Go waterskiing: Đi trượt nước.
- Go scuba diving: Đi lặn biển có bình dưỡng khí.
- Go rock-climbing: Leo núi đá.
- Go horse-riding: Cưỡi ngựa.
4. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
A. Giao Tiếp Với Cấp Trên
Tình huống: Quản lý hỏi tình hình tour du lịch từ hướng dẫn viên.
-
John: Supervisor (Quản lý)
-
Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
-
John: Hi Eli. How was the tour to Ha Long Bay yesterday?
-
Eli: Great, sir. The customers really enjoyed the night because of the festival parade near the bay. It was sparkling and colorful, they were all very satisfied.
-
John: Please report the detailed itinerary to me.
-
Eli: We took the morning cruise and then had lunch at the quay. After that, we visited two temples, then came back to the hotel to rest. On the second day, we went to the beach in the early morning, and then went to the local market to buy souvenirs. After lunch, we came back to Hanoi.
-
John: Sounds great.
-
Eli: Yes. I also received some feedback for yesterday’s tour. I will fill in the feedback form this afternoon. As long as we provide professional and high-quality customer service, our company can surely maintain a good relationship with our customers.
-
John: Good job, Eli. I have a meeting at 10 a.m. Keep up the good work.
-
Eli: Thank you, sir.
B. Giao Tiếp Với Khách Hàng
Tình huống: Hướng dẫn viên Eli hướng dẫn Ema (khách du lịch) trước chuyến đi.
- Eli: Hello Ema. Let’s go over the schedule for our 2-day tour to Da Nang. Please make sure you understand everything clearly.
- Ema: Okay. My friends and I are so excited.
- Eli: We are about to depart in 30 minutes. We are leaving at 7:00 a.m. and arriving at 11:00 a.m. Just a reminder for everyone to bring their cameras to capture those memorable pictures. It’s also a good idea to wear warm clothes because it can get quite chilly on Ba Na Hills tomorrow morning.
- Ema: Are we going to pass through Thua Thien Hue province?
- Eli: Yes, we are. Keep your eyes open for the breathtaking scenery to the west and east along the way. You’ll see lots of mountains, trees, and paddy fields on both sides of the road. We’ll have lunch at 12:00 p.m. and then take a short break. At 3:00 p.m., we’ll visit Linh Ung Pagoda – a famous temple in Da Nang. The most anticipated part of the day is swimming time at My Khe beach at 5:00 p.m. I’m sure everyone will have a lot of fun there. At 7:00 p.m., we’ll have a traditional dinner and then take a stroll around the city.
- Ema: Got it. Should we bring any food with us?
- Eli: There are kiosks along the way, so you can buy food easily, but you’re welcome to bring some snacks if you prefer. Just remember to dispose of any trash properly in the bins provided.
- Ema: Thanks, Eli. I think some sandwiches would be great.
- Eli: Okay. I’ll make the arrangements now. See you at 7:00 a.m. in the lobby.
- Ema: See you then.
C. Giao Tiếp Với Đồng Nghiệp
Tình huống: Eli và Mary – hai hướng dẫn viên du lịch trò chuyện cùng nhau.
- Eli: Hi Mary, how are you today?
- Mary: Not bad. How about you?
- Eli: Excellent! I just came back from Da Nang city.
- Mary: How was it? You seem full of energy today.
- Eli: Words can’t express how I feel. I took care of a group from Australia, and I can’t tell you how nice they were. They truly appreciated my support during their trip.
- Mary: That’s great to hear, Eli. Two days ago, I also went to Sa Pa with a group from France, and they were really friendly. Being tour guides like us, the happiest thing at work is knowing that the tourists are happy and having a great time in our country.
- Eli: That’s right. I always think we play the role of cultural ambassadors, providing visitors with information to help them experience and enjoy the beauty and culture of our country.
- Mary: I couldn’t agree more. I’d love to chat more, but I have to go now. Talk to you later.
- Eli: See you later.
Trải nghiệm du lịch mạo hiểm tiếng Anh là gì
5. Lời Kết
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng và cần thiết. Hy vọng bài viết này của VietYouth sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống du lịch. Hãy thường xuyên trau dồi vốn từ vựng và luyện tập giao tiếp để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!