Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Không Thể Bỏ Qua

tu vung tieng anh chuyen nganh du lich va khach san dcb745af 1

Dù bạn là người làm việc trong ngành du lịch hay chỉ đơn thuần là người yêu thích khám phá thế giới, việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch phong phú là vô cùng cần thiết. Giao tiếp tự tin với người nước ngoài sẽ giúp bạn có những trải nghiệm du lịch tuyệt vời hơn. Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch bổ ích qua bài viết dưới đây nhé!

1. Từ Điển Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, chúng ta sẽ chia kho từ vựng thành các nhóm nhỏ theo chủ đề cụ thể.

A. Từ Vựng Về Giấy Tờ Xuất Cảnh

  • Hộ chiếu (Passport): Là giấy tờ tùy thân do một quốc gia cấp cho công dân, cho phép xác minh danh tính cá nhân ở bất kỳ đâu trên thế giới.
  • Hộ chiếu phổ thông (Normal passport): Loại hộ chiếu thông thường dành cho mọi công dân.
  • Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Dành cho quan chức đi công tác.
  • Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic passport): Cấp cho những người làm công tác ngoại giao.
  • Hộ chiếu nhóm (Group Passport): Một số quốc gia cấp loại hộ chiếu này cho một nhóm công dân đi du lịch cùng nhau để giảm chi phí.
  • Hộ chiếu khẩn (Emergency passport): Thường được cấp khi một người bị mất hộ chiếu. Loại hộ chiếu này chỉ có giá trị để quay trở về nước.
  • Thị thực (Visa): Là giấy phép nhập cảnh do cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia mà bạn muốn đến cấp.

B. Từ Vựng Về Các Loại Hình Du Lịch

  • Du lịch trong nước (Domestic travel):
  • Du lịch nghỉ dưỡng (Leisure travel): Loại hình du lịch phổ biến, phù hợp với mọi đối tượng.
  • Du lịch mạo hiểm (Adventure travel): Phù hợp cho những người năng động, thích khám phá và thử thách bản thân.
  • Du lịch trekking (Trekking): Khám phá những vùng đất hoang sơ, ít người sinh sống.
  • Du lịch homestay (Homestay): Du khách sẽ sống chung với người dân địa phương.
  • Du lịch lặn biển (Diving tour): Khám phá thế giới đại dương kỳ thú.
  • Du lịch chèo thuyền kayak (Kayaking): Thử thách bản thân với hoạt động chèo thuyền vượt ghềnh thác.
  • Du lịch khen thưởng (Incentive): Thường được các công ty tổ chức để khen thưởng nhân viên.
  • Du lịch MICE (MICE tour): Kết hợp giữa hội họp, triển lãm và du lịch.

C. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

  • Phí sửa đổi (Amendment fee)
  • Còn trống (Availability)
  • Hậu trường (Back office)
  • Hồ sơ đặt chỗ (Booking file)
  • Tài liệu giới thiệu (Brochure)
  • Hệ thống đặt giữ chỗ (CRS/GDS)
  • Hồ sơ khách hàng (Customer file)
  • Kiến thức về điểm đến (Destination Knowledge)
  • Điểm đến (Destination)
  • Cung cấp (Distribution)
  • Tài liệu giấy tờ (Documentation)
  • Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm (Educational Tour)
  • Vé máy bay khuyến mại/hạ giá (Excursion/promotion airfare)
  • Chuyến đi/chuyến thăm làm quen (Familiarisation Visit/Trip)
  • Đặc điểm địa lý (Geographic features)
  • Sách hướng dẫn (Guide book)
  • Hãng lữ hành trong nước (Inbound Tour Operator)
  • Du lịch từ nước ngoài vào (Inbound tourism)
  • Chuyến du lịch giá trọn gói (Inclusive tour)
  • Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập (Independent Traveller or Tourist)
  • Khách du lịch quốc tế (International tourist)
  • Thành phần lịch trình (Itinerary component)
  • Lịch trình (Itinerary)
  • Đăng nhập, đăng xuất (Log on, log off)
  • Mùa vắng khách (Low Season)
  • Chương trình khách hàng thường xuyên (Loyalty programme)
  • Bảng kê (Manifest)
  • Giá nett (Nett rate)
  • Du lịch ra nước ngoài (Outbound travel)
  • Hộ chiếu (Passport)
  • Sản phẩm được ưu đãi (Preferred product)
  • Kiến thức về sản phẩm (Product Knowledge)
  • Giám đốc sản phẩm (Product Manager)
  • Đại lý bán lẻ du lịch (Retail Travel Agency)
  • Thị trường nguồn (Source market)
  • Công ty cung cấp sản phẩm (Supplier of product)
  • Tổng cục Du lịch Việt Nam (TCDL Vietnam National: Administration of Tourism)
  • Lịch trình (Timetable)
  • Phiếu dịch vụ du lịch (Tour Voucher)
  • Hãng lữ hành bán sỉ (Tour Wholesaler)
  • Thông tin cảnh báo khách du lịch (Travel Advisories)
  • Nhân viên Đại lý lữ hành (Travel Desk Agent)
  • Kinh doanh lữ hành (Travel Trade)
  • Lữ khách hoặc khách du lịch (Traveller)
  • Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)
  • Biên lai (Voucher)
  • Thị thực (Visa)
  • Hãng lữ hành bán sỉ (Wholesaler)

D. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Và Du Lịch

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và khách sạnTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và khách sạn

  • Đưa đón (Transfer)
  • Theo mùa (Seasonality)
  • Xác nhận lại việc đặt chỗ (Reconfirmation of booking)
  • Hồ sơ đặt chỗ (Record Locator)
  • Mùa cao điểm (High season)
  • Tiền phải trả (Account payable)
  • Tiền phải thu (Account receivable)
  • 2 phòng có cửa thông nhau (Adjoining room)
  • Điều hòa (Air conditioning)
  • Báo động (Alarm)
  • Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn (Amenities)
  • Ban công (Balcony)
  • Quầy rượu (Bar)
  • Bồn tắm (Bath)
  • Thẩm mỹ viện (Beauty salon)
  • Giường (Bed)
  • Nhân viên xách hành lý (Bellboy)
  • Chăn (Blankets)
  • Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn (Brochures)
  • Bãi đổ xe (Car park)
  • Nữ phục vụ phòng (Chambermaid)
  • Sạch sẽ (Clean)
  • Quán cà phê (Coffee shop)
  • Hành lang (Corridor)
  • Cửa (Door)
  • Người gác cổng (Doorman)
  • Phòng đôi (Double room)
  • Giường đôi (Double bed)
  • Phòng tắm trong phòng ngủ (En-suite bathroom)
  • Báo cháy (Fire alarm)
  • Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn (Fire escape)
  • Tủ lạnh (Fridge)
  • Khách sạn phục vụ ăn cả ngày (Full board)
  • Không còn phòng trống (Fully-booked/ no rooms available)
  • Phòng trò chơi (Games room)
  • Nhà khách (Guesthouse)
  • Phòng tập thể dục (Gym)
  • Bình nóng lạnh (Heater)
  • Hồ nước nóng (Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool)
  • Khách sạn (Hotel/ inn)
  • Quản lý đội tạp vụ (Housekeeper)
  • Máy làm đá (Ice machine)
  • Truy cập internet (Internet access)
  • Chìa khóa phòng (Key)
  • Giường cỡ đại (King – size bed)
  • Khu nấu ăn chung (Kitchenette)
  • Phí trả thêm khi lố giờ (Late charge)
  • Dịch vụ giặt ủi (Laundry)
  • Thang máy (Lift)
  • Đèn (Lights)
  • Sảnh (Lobby)
  • Xe đẩy hành lý (Luggage cart)
  • Hành lý, túi xách (Luggage/ Baggage)
  • Quản lý (Manager)
  • Số lượng người tối đa cho phép (Maximum capacity)
  • Quầy bar nhỏ (Minibar)
  • Tủ lạnh nhỏ (Minibar)
  • Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ (Motel)
  • Thẻ giữ xe (Parking pass)
  • Vỏ gối (Pillow case/ linen)
  • Gối (Pillow)
  • Người gác cổng, xách hành lý (Porter)
  • Giường cỡ lớn hơn giường đôi (Queen size bed)
  • Yên tĩnh (Quiet)
  • Mức giá thuê phòng (Rate)
  • Lễ tân (Receptionist)
  • Bộ điều khiển (Remote control)
  • Đặt phòng (Reservation)
  • Nhà hàng (Restaurant)
  • Nhân viên vệ sinh phòng (Room attendant)
  • Số phòng (Room number)
  • Chỉ đặt phòng (Room only)
  • Dịch vụ phòng (Room service)
  • An toàn (Safe)
  • Két sắt (Safe)
  • Phòng tắm hơi (Sauna)
  • Vòi hoa sen (Shower)
  • Giường đơn (Single bed)
  • Phòng đơn (Single room)
  • Tiền thu thêm phòng đơn (Single supplement)
  • Ghế sofa có thể dùng như giường (Sofa bed/ pull-out couch)
  • Phòng nghỉ tiêu chuẩn (Suite)
  • Hồ bơi (Swimming pool)
  • Đồ pha trà và cà phê (Tea and coffee making facilities)
  • Điện thoại bàn (Telephone)
  • TV (Television)
  • Đặt phòng (To book)
  • Nhận phòng (To check-in)
  • Trả phòng (To check-out)
  • Ở lại khách sạn (To stay in the hotel)
  • Khăn tắm (Towel)
  • Phòng trống (Vacancy)
  • Nhân viên bãi đỗ xe (Valet)
  • Máy bán hàng tự động (Vending machine)
  • Quang cảnh bên ngoài (View)
  • Dịch vụ gọi báo thức (Wake-up call)
  • Tủ đựng đồ (Wardrobe)

E. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Biển

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
boat /bəʊt/ thuyền Have you ever piloted a boat?
cruise /kruːz/ tàu We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean.
cruise ship /kruːz ʃɪp/ tàu du lịch It’s the most elegant cruise ship in the world!
ferry /ˈfɛri/ phà Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination.
ocean /ˈəʊʃ(ə)n/ đại dương The Atlantic Ocean takes four days to cross.
port /pɔːt/ cảng There are all kinds of commercial ships in the port.
sailboat /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm The sailboat requires nothing but the wind
sea /siː/ biển The sea is very calm today.
set sail /siː seɪl/ đặt buồm We set sail for the exotic island.
ship /ʃɪp/ tàu, thuyền Have you ever been a passenger on a ship?
voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ hành trình The voyage to the Bahamas took three days

F. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Bộ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
bicycle /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ xe đạp One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle.
bike /bʌɪk/ xe đạp/xe máy We rode a bike from shop to shop.
bus /bʌs/ xe buýt You can catch a bus for Seattle at the bus station.
bus station /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ trạm xe buýt The bus station is three blocks from here.
car /kɑː/ xe hơi You might want to rent a car when you go on vacation.
lane /leɪn/ làn đường Make sure to get into the left lane when you want to pass.
motorcycle /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ xe máy Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it’s also dangerous.
freeway /ˈfriːweɪ/ đường cao tốc We’ll have to take the freeway to Los Angeles.
highway /ˈhʌɪweɪ/ xa lộ The highway between the two cities is quite lovely.
rail /reɪl/ đường sắt Have you ever traveled by rail?
go by rail /ɡəʊ bai reɪl/ đi bằng đường sắt Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel.
railway /ˈreɪlweɪ/ đường xe lửa The railway station is down this street.
road /rəʊd/ con đường There are three roads to Denver.
main road /meɪn rəʊd/ con đường chính Take the main road into town and turn left at 5th Street.
taxi /ˈtaksi/ xe taxi I got in a taxi and went to the train station.
traffic /ˈtrafɪk/ giao thông There’s a lot of traffic today on the road!
train /treɪn/ xe lửa I like riding on trains. It’s a very relaxing way to travel.
tube /tjuːb/ xe buýt You can take the tube in London.
underground /ʌndəˈɡraʊnd/ dưới lòng đất You can take the underground in many cities throughout Europe.
subway /ˈsʌbweɪ/ xe điện ngầm You can take the subway in New York.

2. Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

A. Thuật Ngữ Về Phương Tiện Vận Chuyển

  • SIC (Seat in coach): Ghế trên xe buýt du lịch.
  • Hạng nhất (First class):
  • Hạng thương gia (Business class):
  • Hạng phổ thông (Economy class):
  • Vé một chiều (OW – One way):
  • Vé khứ hồi (RT – Return):
  • Giờ đến theo kế hoạch (STA – Scheduled time arrival):
  • Giờ đến dự kiến (ETA – Estimated time arrival):
  • Giờ khởi hành theo kế hoạch (STD – Scheduled time departure):
  • Giờ khởi hành dự kiến (ETD – Estimated time departure):
  • Phà (Ferry):
  • Đường bay (Airline route network):
  • Sơ đồ tuyến bay (Airline route map):
  • Lịch bay (Airline schedule):
  • Lịch chạy tàu (Rail schedule):
  • Giá gộp (Gross rate):
  • Vé miễn phí (FOC – Free of charge):
  • Vé điện tử (E-ticket):
  • Khoản thanh toán cuối cùng (Final payment):
  • Đặt cọc (Deposit):
  • Hãng vận chuyển (Carrier):
  • Thời gian nhận phòng (Check-in time):
  • Thủ tục nhận phòng (Check-in):
  • Hoa hồng (Commission):
  • Bồi thường (Compensation):
  • Miễn phí (Complimentary):
  • Phạt hủy bỏ (Cancellation penalty):
  • Đảm bảo bằng thẻ tín dụng (Credit card guarantee):
  • Hành lý miễn cước (Baggage allowance):
  • Thẻ lên máy bay (Boarding pass):

B. Thuật Ngữ Về Loại Phòng Khách Sạn

  • ROH (Run of the house):
  • Phòng tiêu chuẩn (STD – Standard):
  • Phòng cao cấp hơn (SUP – Superior):
  • Phòng sang trọng (DLX – Deluxe):
  • Phòng suite (Suite):
  • Phòng thông nhau (Connecting room):
  • Phòng đơn (SGL – Single bed room):
  • Phòng đơn có bữa sáng (SWB – Single With Breakfast):
  • Phòng hai giường đơn (TWN – Twin bed room):
  • Phòng giường đôi (DBL – Double bed room):
  • Phòng ba người (TRPL/TRP – Triple bed room):
  • Giường phụ (Extra bed):
  • Gói dịch vụ cơ bản (Free & Easy package):
  • Phòng đôi có bữa sáng (DBLB):
  • Phòng ba giường (Triple room):
  • Phòng hai giường đơn (Twin room):
  • Phòng hai giường đơn có bữa sáng (TWNB):
  • Phòng ba người có bữa sáng (RPB):
  • Phòng đơn có bữa sáng (SGLB):
  • Phòng có bữa sáng (B&B – Bed and breakfast):

3. Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch

A. Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch

  • Lịch trình dày đặc (A full plate)
  • Người hay phàn nàn (Backseat driver)
  • Di chuyển nhanh hơn (Get a move on)
  • Khởi hành (Hit the road)
  • Liên tục di chuyển (Live out of a suitcase)
  • Lạc đường (Off track or off the beaten path)
  • Ăn uống trước khi khởi hành (One for the road)
  • Tăng tốc (Pedal to the metal)
  • Dừng nghỉ (Pit stop)
  • Chuyến bay đêm (Red-eye flight)
  • Gần hết xăng (Running on fumes)
  • Người lái xe chậm (Sunday driver)
  • Du lịch gọn nhẹ (Travel light)
  • Cẩn thận (Watch your back)
  • Đi phượt/cắm trại/nhờ xe/tham quan (Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing)
  • Đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật (Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon)
  • Đi safari/du lịch/theo tour/biển/hành hương (Go on a safari/trip/tour/cruise/pilgrimage)
  • Nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ 1 năm (Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year)
  • Thuê xe hơi/xe máy/xe đạp (Hire/ rent a car/ moped/ bicycle)
  • Đóng gói/mở túi xách/vali (Pack/unpack your bags/ suitcase)
  • Lên kế hoạch du lịch/nghỉ mát (Plan a trip/ a holiday (a vacation))
  • Lên lịch trình (Plan your itinerary)
  • Đặt/hủy chỗ (Have/make/cancel a reservation/booking)
  • Thuê biệt thự/nhà nghỉ/nhà nhỏ (Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage)
  • Nhận/trả phòng khách sạn (Check into/out of a hotel/a motel/your room)
  • Đóng gói/mở vali (Pack/unpack your suitcase/bags)
  • Gọi/đặt dịch vụ phòng (Call/order room service)
  • Hủy/bỏ dở chuyến đi (Cancel/cut short a trip/holiday (vacation))
  • Du lịch trọn gói (All-in package/package holiday)

B. Cụm Từ Về Các Hoạt Động Du Lịch

Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng AnhCụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh

  • Đi nước ngoài (Go abroad)
  • Đi biển (Go to the seaside)
  • Đi núi (Go to the mountains)
  • Về vùng quê (Go to the country)
  • Đi cắm trại (Go camping)
  • Du lịch đi bộ (Go on a walking holiday)
  • Du lịch ngắm cảnh (Go on a sightseeing holiday)
  • Du lịch trọn gói (Go on a package holiday)
  • Thư giãn (Put your feet up)
  • Tắm nắng (Do some sunbathing)
  • Bị cháy nắng (Get sunburnt)
  • Thử món ăn địa phương (Try the local food)
  • Đi chơi buổi tối (Go out at night)
  • Lặn (Go diving)
  • Chèo thuyền (Go sailing)
  • Lướt ván buồm (Go windsurfing)
  • Trượt nước (Go waterskiing)
  • Lặn biển (Go scuba diving)
  • Leo núi (Go rock-climbing)
  • Cưỡi ngựa (Go horse-riding)

4. Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

A. Tình Huống Giao Tiếp Với Cấp Trên

John (Quản lý) – Eli (Hướng dẫn viên)

  • John: Hi Eli. How was the tour to Ha Long yesterday?
  • Eli: Great sir. Customers really enjoyed the night because of the Festival parade near the Bay. It was sparkling and colorful, so they were satisfied.
  • John: Please report the detailed itinerary to me.
  • Eli: We took the morning cruise and then had lunch at the quay. After that, we visited 2 temples, then came back and rested. The second day we went to the beach in the early morning, and then went to the local market to buy souvenirs and specialties. After lunch, we came back to Hanoi.
  • John: Sounds great.
  • Eli: Yes. I also have some feedback for yesterday’s tour. I will fill in the feedback form this afternoon.
  • John: Good job Eli. I have a meeting at 10 a.m. Keep up the good work.
  • Eli: Thank you.

B. Tình Huống Giao Tiếp Với Khách Hàng

Tiếng Anh chuyên ngành du lịchTiếng Anh chuyên ngành du lịch

Eli (Hướng dẫn viên) – Ema (Khách du lịch)

  • Eli: Hello Ema. Let’s go over the schedule for our 2-day tour to Da Nang.
  • Ema: Ok. My friends and I are so excited.
  • Eli: We are about to depart in 30 minutes. We are leaving at 7:00 and arriving at 11:00 a.m. Please make sure everyone brings cameras and warm clothes.
  • Ema: Are we going to pass Thua Thien Hue province?
  • Eli: Yes. You should keep your eyes open for the breathtaking scenes on the way. We are having lunch at 12:00 and then taking a short break. At 3 p.m. we are visiting Linh Ung Pagoda. The most expected moment is swimming time at 5 p.m. at My Khe beach. At 7 p.m. we are having a traditional dinner and then taking a stroll around the city.
  • Ema: Got it, but should we take any food?
  • Eli: There are kiosks, but you can take food with you if you prefer.
  • Ema: Thanks, Eli, some sandwiches would be great.
  • Eli: Ok. I’ll make the arrangements now. See you at 7:00 in the lobby.
  • Ema: See you then.

C. Tình Huống Giao Tiếp Với Đồng Nghiệp

Eli (Hướng dẫn viên) – Mary (Hướng dẫn viên)

  • Eli: Hi, how are you today?
  • Mary: Not bad. How about you?
  • Eli: Excellent. I just came back from Da Nang City.
  • Mary: How was it? You seem full of energy today.
  • Eli: Words cannot express my feeling. I took care of a group from Australia and they were so nice.
  • Mary: It’s glad to hear that, Eli. Two days ago, I also went to Sa Pa with a group from France, they were friendly.
  • Eli: That’s right. I always think that we are cultural ambassadors.
  • Mary: Cannot agree more. I would love to talk to you more but I have to go now. Talk to you later.
  • Eli: See you later.

Trên đây là cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các chuyến du lịch của mình. Chúc bạn thành công!