Quê hương, hai tiếng thiêng liêng gợi nhớ về biết bao kỷ niệm. Vậy bạn đã bao giờ thử miêu tả nó bằng tiếng Anh chưa? Hãy để Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đồng hành cùng bạn khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về quê hương nhé!
1. “Home Sweet Home”: Vẽ Nên Bức Tranh Quê Qua Từng Cánh Từ
1.1. Nông Thôn Yên Bình: Nơi Giữ Gìn Tâm Hồn
Từ vựng tiếng Anh về quê hương nông thôn không chỉ là những từ ngữ đơn thuần mà còn là cả một bầu trời ký ức. Hãy cùng VietYouth ôn lại những từ quen thuộc và khám phá thêm những “người bạn mới” nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | vùng nông thôn |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
town | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
province | /ˈprɑː.vɪns/ | tỉnh |
mountain area | /ˈmaʊn.tən/ /ˈer.i.ə/ | khu vực miền núi |
outskirts/ suburb | /ˈaʊt.skɝːts/ | /ˈsabəːb/ | ngoại ô, ngoại thành |
nature | /ˈneɪ.tʃər/ | thiên nhiên |
banyan | /ˈbæn.jən/ | cây đa |
well | /wel/ | cái giếng |
pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | chùa |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền |
pond | /pɑːnd/ | cái ao |
pathway | /ˈpæθ.weɪ/ | đường mòn |
river | /ˈrɪv.ər/ | con sông |
lake | /leɪk/ | cái hồ |
canal | /kəˈnæl/ | con kênh |
buffalo | /ˈbʌf.ə.loʊ/ | con trâu |
hill | /hɪl/ | quả đồi |
communal house | /ˈkɑː.mjə.nəl haʊs/ | nhà rông |
farming | /ˈfɑːr.mɪŋ/ | việc đồng áng, làm nông |
agriculture | /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | ngành nông nghiệp |
rural market | /ˈrʊə.rəl ˈmɑːr.kɪt/ | chợ quê |
peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | thanh bình |
picturesque | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | (đẹp) như tranh |
dreamy | /ˈdriː.mi/ | thơ mộng |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa, xưa cũ |
boring | /ˈbɔːr.ɪŋ/ | buồn chán |
tranquil | /ˈtræŋ.kwəl/ | yên bình |
local people | /ˈloʊ.kəl ˈpiː.pəl/ | dân địa phương |
1.2. Thành Phố Sôi Động: Nơi Giao Thoa Giấc Mơ
Nếu quê hương của bạn là một thành phố năng động, hãy “bỏ túi” ngay những từ vựng sau để tự tin thể hiện bản thân nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
city | /ˈsɪt.i/ | thành thị |
capital | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | thủ đô |
coastal city | /ˈkoʊ.stəl ˈsɪt.i/ | thành phố biển |
traffic | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông |
quarter | /ˈkwɔːr.tər/ | khu phố |
shopping mall | /ˈʃɑː.pɪŋ mɔːl/ | trung tâm thương mại |
population | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/ | dân số |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
contemporary | /kənˈtem.pə.rer.i/ | mang tính đương đại |
modern | /ˈmɑː.dərn/ | mang tính hiện đại |
traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | mang tính truyền thống |
huge | /hjuːdʒ/ | rất lớn |
lively | /ˈlaɪv.li/ | sống động |
famous/ well-known | /ˈfeɪ.məs/ | /ˌwel ˈnoʊn/ | nổi tiếng |
bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | nhộn nhịp |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
cosmopolitan | /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.tən/ | đa quốc gia |
culturally diverse | /ˈkʌl.tʃər.əl.i daɪˈvɝːs/ | đa văn hóa |
tourism | /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | ngành du lịch |
architecture | /ˈɑːr.kə.tek.tʃər/ | công trình kiến trúc |
inhabitant | /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ | cư dân |
amenities | /əˈmen.ə.t̬iːz/ | tiện ích |
2. Cụm Từ Về Quê Hương: “Nâng Cấp” Cho Câu Chuyện Thêm Sắc Màu
Để bài nói về quê hương thêm phần sinh động, bạn có thể “nêm nếm” thêm một số cụm từ “đắt giá” sau:
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
slow pace of life | nhịp sống chậm rãi |
to enjoy a relaxed pace of life | tận hưởng nhịp sống thanh bình |
rolling hills | những ngọn đồi trập trùng |
picturesque landscape | khung cảnh đẹp như tranh |
green paddy field | cánh đồng lúa xanh |
to depend on agriculture | dựa vào ngành nông nghiệp |
beautiful views | cảnh đẹp |
a nice place to live | một nơi tuyệt vời để sống |
to be famous/well-known for something | nổi tiếng bởi cái gì đó |
a sleepy place | một nơi buồn tẻ |
natural beauty | vẻ đẹp tự nhiên |
the cost of living | chi phí sinh hoạt |
long sandy beaches | bãi biển dài |
shaded streets | những con đường rợp bóng cây xanh |
to be cut off from the world | tách biệt với thế giới |
spiritual life | đời sống tinh thần |
cultural diversity | sự đa dạng văn hóa |
hustle and bustle of the city | sự bận rộn và nhộn nhịp của thành phố |
a great escape from the urban life | tránh xa sự tấp nập của thành phố |
a hotspot for tourists | điểm nóng du lịch |
to be surrounded by nature | được bao quanh bởi thiên nhiên |
3. “Người Quê Tôi”: Tấm Lòng Chân Chất Qua Từng Câu Chuyện
Muốn kể về những con người chân chất nơi làng quê bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số cụm từ sau:
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
to plant and sell rice | trồng và bán gạo |
to get up early in the morning and sleep early at night | sáng dậy sớm và tối ngủ sớm |
friendly and honest | thân thiện và thật thà |
to raise fish | nuôi cá |
to grow vegetables | trồng rau |
to live in peace | sống trong hòa bình |
to be ready to help each other | sẵn sàng giúp đỡ người khác |
to play folk games | chơi trò chơi dân gian |
to live off the land | sống nhờ nghề nông |
to live in an urban lifestyle | sống theo lối sống thành thị |
to live in a rural lifestyle | sống theo lối sống nông thôn |
to be close to nature | gần gũi với thiên nhiên |
to be in a hurry | trong trạng thái vội vàng |
to have a sense of community | có ý thức cộng đồng |
4. Mẫu Câu Giao Tiếp: Tự Tin “Tám” Chuyện Quê Hương
4.1. Hỏi Về Quê Hương: Mở Đầu Câu Chuyện
Câu hỏi | Nghĩa |
---|---|
Where is your hometown?/ Where is your hometown located? | Quê bạn ở đâu? |
Is it a city or the countryside? | Nơi đó là thành phố hay nông thôn? |
What is your hometown like? | Quê của bạn thế nào? |
How are the people there? | Con người ở đó thế nào? |
What is it known/famous for? | Nó nổi tiếng vì cái gì? |
What do you like about your hometown? | Bạn thích điều gì ở quê hương mình? |
What don’t you like about your hometown? | Bạn không thích điều gì ở quê hương mình? |
4.2. Trả Lời Câu Hỏi: Thể Hiện Cá Tính Riêng
Dưới đây là một số cách trả lời bạn có thể tham khảo:
Ví dụ:
-
Where is your hometown?
- My hometown is a small village in the Mekong Delta, Vietnam.
-
What is your hometown like?
- It’s a peaceful and picturesque place with friendly people and delicious food.
-
What is it known/famous for?
- It’s famous for its floating markets, rice fields, and traditional handicrafts.
-
What do you like about your hometown?
- I love the slow pace of life, the fresh air, and the sense of community.
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu tiếng Anh về du lịch để làm phong phú thêm bài nói của mình.
5. Luyện Tập: Biến Kiến Thức Thành Kỹ Năng
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số cách sau:
- Tạo sơ đồ tư duy với chủ đề “quê hương”.
- Viết một đoạn văn ngắn miêu tả về quê hương.
- Luyện nói trước gương hoặc với bạn bè.
6. Kết Luận
Việc học từ vựng tiếng Anh về quê hương không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ mà còn là cơ hội để bạn thể hiện tình yêu với nơi chôn rau cắt rốn.
Hãy để Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh đầy thú vị! Đừng quên ghé thăm website của VietYouth để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và các khóa học tiếng Anh hiệu quả.