Từ vựng Tiếng Anh về Du lịch: Cẩm nang Bỏ Túi Cho Chuyến Phiêu Lưu Hoàn Hảo

thumbnailb (1)

Mở đầu

Du lịch – một trải nghiệm tuyệt vời cho phép ta khám phá thế giới, hòa mình vào những nền văn hóa mới và tạo nên những kỷ niệm khó quên. Và để chuyến đi thêm phần trọn vẹn, việc trang bị cho bản thân một vốn từ vựng tiếng Anh về du lịch là điều vô cùng cần thiết. Nắm vững những từ vựng và mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn, hỏi đường hay gọi món ăn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.

1. Phương Tiện Di Chuyển Và Những Từ Vựng Liên Quan

1.1. Phương Tiện Giao Thông

  • Car /kɑːr/: Ô tô
  • Bicycle/ bike /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ baɪk/: Xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
  • Minicab/Cab /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/: Xe cho thuê
  • Tram /træm/: Xe điện
  • Caravan /ˈkær.ə.væn/: Xe nhà di động
  • Bus /bʌs/: Xe buýt
  • Taxi /ˈtæk.si/: Xe taxi
  • Underground/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/: Tàu điện ngầm
  • Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm
  • High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: Tàu cao tốc
  • Railway train /ˈreɪl.weɪ treɪn/: Tàu hỏa
  • Coach /kəʊtʃ/: Xe khách
  • Boat /bəʊt/: Thuyền
  • Ferry /ˈfer.i/: Phà
  • Speedboat /ˈspiːd.bəʊt/: Tàu siêu tốc
  • Ship /ʃɪp/: Tàu thủy
  • Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: Thuyền buồm
  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch (du thuyền)
  • Airplane/ plane /ˈeə.pleɪn/ plæn/: Máy bay
  • Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng
  • Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: Khinh khí cầu
  • Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Tàu lượn

1.2. Từ Vựng Liên Quan Đến Hành Trình

  • Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
  • Itinerary /aɪˈtɪn.ər.əri/: Lịch trình
  • Bus schedule /bʌs ˈʃedʒ.uːl/: Lịch trình xe buýt
  • Rail schedule /reɪl ˈʃedʒ.uːl/: Lịch trình tàu hỏa
  • Airline schedule /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/: Lịch bay
  • Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch trình
  • Excursion /ɪkˈskɜːʃn/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
  • Promotion airfare /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá

2. Nơi Dừng Chân Và Các Dịch Vụ Du Lịch

2.1. Loại Hình Du Lịch

  • Ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái
  • Luxury travel /ˈlʌk.ʃər.i ˈtræv.əl/: Du lịch hạng sang

2.2. Dịch Vụ Du Lịch

  • Hot spot /ˈhɑt ˌspɑt/: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
  • Tour guide /tʊər ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
  • Package tour /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/: Tour trọn gói
  • Inclusive tour /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/: Tour trọn gói
  • Tour Voucher /tʊər ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu dịch vụ du lịch
  • Travel itinerary /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/: Hành trình du lịch
  • Loyalty programme /ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình khách hàng thường xuyên
  • Preferred product /prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm ưu đãi
  • Transfer /trænsˈfɜːr/: Vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/: Thông tin cảnh báo du lịch

2.3. Nhà Nghỉ & Khách Sạn

  • Single room /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
  • Double room /ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
  • Twin room /twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường
  • Triple room /ˈtrɪp.əl ˈruːm/ : Phòng ba giường
  • Room only /ruːm ˈəʊn.li/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

2.4. Các Thuật Ngữ Khác

  • High season /ˌhaɪ ˈsiː.zən/: Mùa cao điểm
  • Low Season /ˈləʊ ˌsiː.zən/: Mùa ít khách
  • International tourist /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/: Khách du lịch quốc tế
  • Tourist/ Traveller /ˈtʊə.rɪst/ ˈtræv.əl.ər/: Khách du lịch
  • Tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch
  • Operator /ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành, người điều hành
  • Manifest /ˈmæn.ɪ.fest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)
  • Retail Travel Agency /ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý bán lẻ về du lịch
  • Travel Desk Agent /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  • Tour Wholesaler /tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  • Travel Trade /ˈtræv.əl treɪd/: Kinh doanh du lịch
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam

3. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng Khi Đi Du Lịch

3.1. Hỏi Về Phương Tiện Di Chuyển

  • How can I get to [điểm đến]?
  • Is there a bus/train/taxi going to [điểm đến]?
  • What is the cheapest way to travel from [điểm đi] to [điểm đến]?

3.2. Hỏi Về Chỗ Ở

  • Do you have any vacancies?
  • I’d like to book a single/double/twin room.
  • What is the price per night?

3.3. Hỏi Về Địa Điểm Du Lịch

  • What are the must-see attractions here?
  • Can you recommend any good restaurants/bars/shops?
  • How far is it to [địa điểm]?

3.4. Hỏi Về Giá Cả

  • How much does it cost?
  • Can you give me a discount?
  • Is this the final price?

Kết Luận

Trên đây là cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch chi tiết, hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong chuyến phiêu lưu sắp tới. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và mẫu câu hiệu quả hơn. Chúc bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và đáng nhớ!