Itinerary là gì? Tìm hiểu về “lịch trình” trong tiếng Anh

thumbnailb (1)

“Itinerary” là một từ tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực du lịch. Vậy bạn đã biết itinerary tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này như thế nào chưa? Hãy cùng VietYouth khám phá ý nghĩa và cách dùng từ “itinerary” qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa “Itinerary”

“Itinerary” là danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một kế hoạch du lịch chi tiết, bao gồm lịch trình di chuyển, danh sách các điểm đến, hoạt động và thời gian cụ thể cho mỗi hoạt động trong suốt chuyến đi.

Các cách dịch “Itinerary” sang tiếng Việt

Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, “itinerary” có thể được dịch sang tiếng Việt theo nhiều cách khác nhau:

  • Lịch trình: Đây là cách dịch phổ biến nhất, dùng để chỉ kế hoạch chi tiết cho một chuyến đi hoặc một sự kiện.
  • Hành trình: Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến chuyến đi và những trải nghiệm trên hành trình đó.
  • Đường đi: Sử dụng khi muốn đề cập đến lộ trình di chuyển cụ thể từ điểm A đến điểm B.

Cách sử dụng “Itinerary” trong tiếng Anh

“Itinerary” thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Lên kế hoạch du lịch: Ví dụ, “I need to finalize my itinerary for my trip to Europe next month.” (Tôi cần hoàn tất lịch trình cho chuyến đi châu Âu vào tháng tới.)
  • Chia sẻ lịch trình: Ví dụ, “I’ll send you a copy of my itinerary so you know where I’ll be.” (Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao lịch trình của tôi để bạn biết tôi sẽ ở đâu.)
  • Thảo luận về chuyến đi: Ví dụ, “The tour operator provided us with a detailed itinerary of the trip.” (Công ty lư hành đã cung cấp cho chúng tôi một lịch trình chi tiết cho chuyến đi.)

Một số từ đồng nghĩa với “Itinerary”

Ngoài “itinerary”, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự, ví dụ:

  • Schedule: Lịch trình, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập.
  • Plan: Kế hoạch, mang nghĩa chung hơn “itinerary”, không nhất thiết phải liên quan đến du lịch.
  • Route: Lộ trình, thường được dùng để chỉ đường đi cụ thể.

Ví dụ về cách sử dụng “Itinerary” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “itinerary” trong câu tiếng Anh:

  • “Please check your itinerary carefully before you leave for the airport.” (Vui lòng kiểm tra kỹ lịch trình của bạn trước khi khởi hành ra sân bay.)
  • “The travel agent put together a fantastic itinerary for our honeymoon.” (Công ty du lịch đã lên một lịch trình tuyệt vời cho tuần trăng mật của chúng tôi.)
  • “Our itinerary includes visits to several historical landmarks.” (Lịch trình của chúng tôi bao gồm việc tham quan một số địa danh lịch sử.)

Mẹo khi lập “Itinerary” cho chuyến du lịch

Để có một chuyến đi suôn sẻ và trọn vẹn, bạn nên lưu ý một số điều sau khi lập “itinerary”:

  • Nghiên cứu kỹ điểm đến: Tìm hiểu về văn hóa, khí hậu, ẩm thực và các hoạt động đặc trưng của điểm đến để lên kế hoạch phù hợp.
  • Cân nhắc thời gian: Ước tính thời gian di chuyển giữa các điểm đến, thời gian tham quan và nghỉ ngơi để tránh bị gấp gáp.
  • Linh hoạt: Nên chừa khoảng trống trong lịch trình để có thể thay đổi kế hoạch tùy theo tình hình thực tế.
  • Chia sẻ với người đồng hành: Hãy chia sẻ “itinerary” với những người đi cùng để mọi người đều nắm rõ kế hoạch.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “itinerary” – từ vựng tiếng Anh quen thuộc trong lĩnh vực du lịch. Việc nắm vững ý nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và lên kế hoạch cho những chuyến đi đáng nhớ. Nếu bạn đang tìm kiếm thêm những thông tin bổ ích về tiếng Anh du lịch, hãy tham khảo thêm các bài viết khác trên website của VietYouth như “Chuyến du lịch trọn gói tiếng Anh là gì” hoặc “khách du lịch tiếng anh là gì“.