Dù bạn là người làm việc trong ngành du lịch, hay chỉ đơn thuần là người yêu thích khám phá thế giới, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch phong phú là điều vô cùng cần thiết. Nó không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, mà còn mở ra cánh cửa đến với vô số kiến thức và trải nghiệm du lịch tuyệt vời.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “cẩm nang” từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ và chi tiết nhất, từ những thuật ngữ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin “vi vu” khắp thế giới!
Ngay sau đây, hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth “bỏ túi” kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hữu ích này nhé!
1. Từ Điển Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, chúng ta sẽ chia “cẩm nang” này thành các nhóm từ vựng nhỏ hơn, xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong du lịch.
A. Từ Vựng Về Các Loại Giấy Tờ Khi Xuất Cảnh
- Passport (Hộ chiếu): Là giấy tờ tùy thân do một quốc gia cấp cho công dân của mình, giúp xác định nhân thân cá nhân ở bất kỳ đâu trên thế giới. Ngoài hộ chiếu phổ thông (Normal passport) được cấp cho mọi công dân, còn có một số loại hộ chiếu đặc biệt khác như:
- Group Passport (Hộ chiếu nhóm): Được cấp cho một nhóm công dân đi du lịch cùng nhau.
- Emergency passport (Hộ chiếu khẩn): Được cấp trong trường hợp khẩn cấp, ví dụ như mất hộ chiếu.
- Official Passport (Hộ chiếu công vụ): Dành cho quan chức đi công tác.
- Diplomatic passport (Hộ chiếu ngoại giao): Cấp cho người làm công tác ngoại giao.
B. Từ Vựng Về Các Loại Hình Du Lịch
Bạn đã từng nghe đến những cụm từ như “leisure travel” hay “adventure travel”? Hãy cùng tìm hiểu xem chúng có nghĩa là gì nhé!
- Domestic travel: Du lịch trong nước
- Leisure travel: Du lịch nghỉ dưỡng (phù hợp với mọi đối tượng)
- Adventure travel: Du lịch mạo hiểm (phù hợp với những người ưa thích khám phá, thử thách bản thân)
- Trekking: Du lịch đi bộ đường dài
- Homestay: Du lịch ở nhà dân
- Diving tour: Tour du lịch lặn biển
- Kayaking: Du lịch chèo thuyền kayak
- Incentive: Tour du lịch khen thưởng (thường dành cho nhân viên, đối tác của công ty)
- MICE tour: Du lịch kết hợp hội nghị, triển lãm (bao gồm các hoạt động như Meeting – Hội thảo, Incentive – Khen thưởng, Conference – Hội nghị và Exhibition – Triển lãm).
C. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch (Tổng Hợp)
Phần này sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các văn bản, tài liệu du lịch.
Ví dụ, khi đặt vé máy bay, bạn có thể bắt gặp những thuật ngữ như “availability” (còn chỗ), “direct” (bay thẳng), “itinerary” (lịch trình),… Hoặc khi tìm hiểu về các dịch vụ du lịch, bạn sẽ gặp những từ như “brochure” (tờ rơi), “excursion” (chuyến tham quan ngắn), “inclusive tour” (tour trọn gói),…
Bạn muốn đặt vé máy bay giá rẻ? Hãy xem ngay “Đặt vé máy bay giá rẻ tiếng Anh là gì” để biết thêm chi tiết!
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|---|
Amendment fee | Phí sửa đổi | Manifest | Bảng kê |
Availability | Còn để bán | Mark-up | Lãi suất bán thêm |
Back office | Hậu trường | Nett rate | Giá nett |
Booking file | Hồ sơ đặt chỗ | Outbound travel | Du lịch nước ngoài |
Brochure | Tờ rơi, tài liệu giới thiệu | Passport | Hộ chiếu |
CRS/GDS | Hệ thống đặt giữ chỗ | Preferred product | Sản phẩm được ưu đãi |
Customer file | Hồ sơ khách hàng | Product Knowledge | Kiến thức sản phẩm |
Destination Knowledge | Kiến thức về điểm đến | Product Manager | Quản lý sản phẩm |
Destination | Điểm đến | Retail Travel Agency | Đại lý du lịch bán lẻ |
Direct | Trực tiếp | Source market | Thị trường nguồn |
Distribution | Phân phối | Supplier of product | Nhà cung cấp sản phẩm |
Documentation | Tài liệu, giấy tờ | TCDL | Tổng cục Du lịch Việt Nam |
Domestic travel | Du lịch trong nước | Timetable | Lịch trình |
Educational Tour | Tour du lịch giáo dục | Tour Voucher | Phiếu dịch vụ du lịch |
Excursion/promotion airfare | Vé máy bay khuyến mại | Tour Wholesaler | Đại lý du lịch bán buôn |
Familiarisation Visit/Trip | Chuyến đi làm quen | Travel Advisories | Thông tin cảnh báo du lịch |
Flyer | Tờ rơi | Travel Desk Agent | Nhân viên đại lý du lịch |
Geographic features | Đặc điểm địa lý | Travel Trade | Ngành du lịch |
Guide book | Sách hướng dẫn | Traveller | Du khách |
Inbound Tour Operator | Công ty du lịch nội địa | UNWTO | Tổ chức Du lịch Thế giới |
Inbound tourism | Du lịch inbound | Voucher | Phiếu |
Inclusive tour | Tour du lịch trọn gói | Visa | Thị thực |
Independent Traveller | Khách du lịch tự túc | Wholesaler | Nhà bán buôn |
International tourist | Khách du lịch quốc tế | Itinerary | Lịch trình |
Itinerary component | Thành phần lịch trình | Log on, log off | Đăng nhập, đăng xuất |
Low Season | Mùa thấp điểm | Loyalty programme | Chương trình khách hàng thân thiết |
D. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn
Khi đi du lịch, khách sạn là nơi bạn “gửi gắm” giấc ngủ và những giây phút nghỉ ngơi quý giá. Vậy nên, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với nhân viên khách sạn, từ đó có được những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Hãy thử tưởng tượng bạn bước vào một khách sạn sang trọng và muốn đặt một phòng đôi với ban công. Bạn sẽ nói như thế nào với lễ tân? “I’d like to book a double room with a balcony, please.”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|---|
Transfer | Đưa đón | Late charge | Phí trả thêm khi quá giờ |
Seasonality | Theo mùa | Laundry | Giặt ủi |
Reconfirmation | Xác nhận lại | Lift | Thang máy |
Record Locator | Mã đặt chỗ | Lights | Đèn |
High season | Mùa cao điểm | Lobby | Sảnh |
Account payable | Tiền phải trả | Luggage cart | Xe đẩy hành lý |
Account receivable | Tiền phải thu | Luggage/Baggage | Hành lý, túi xách |
Adjoining room | Phòng liền kề | Manager | Quản lý |
Air conditioning | Điều hòa | Maximum capacity | Số lượng người tối đa |
Alarm | Báo động | Minibar | Tủ lạnh mini |
Amenities | Tiện nghi | Motel | Nhà nghỉ |
Balcony | Ban công | Parking pass | Thẻ giữ xe |
Bar | Quầy bar | Pillow case | Vỏ gối |
Bath | Bồn tắm | Pillow | Gối |
Beauty salon | Thẩm mỹ viện | Porter | Nhân viên hành lý |
Bed | Giường | Queen size bed | Giường cỡ Queen |
Bellboy | Nhân viên hành lý | Quiet | Yên tĩnh |
Blankets | Chăn | Rate | Giá phòng |
Brochures | Tờ rơi giới thiệu | Receptionist | Lễ tân |
Car park | Bãi đậu xe | Remote control | Điều khiển từ xa |
Chambermaid | Nhân viên buồng phòng | Reservation | Đặt phòng |
Clean | Sạch sẽ | Restaurant | Nhà hàng |
Coffee shop | Quán cà phê | Room attendant | Nhân viên phục vụ phòng |
Corridor | Hành lang | Room number | Số phòng |
Door | Cửa | Room only | Chỉ đặt phòng |
Doorman | Người gác cổng | Room service | Dịch vụ phòng |
Double room | Phòng đôi | Safe | Két sắt |
Douple bed | Giường đôi | Sauna | Phòng xông hơi |
En-suite bathroom | Phòng tắm riêng | Shower | Vòi hoa sen |
Fire alarm | Báo cháy | Single bed | Giường đơn |
Fire escape | Lối thoát hiểm | Single room | Phòng đơn |
Fridge | Tủ lạnh | Single supplement | Phụ thu phòng đơn |
Full board | Bao gồm ba bữa ăn | Sofa bed | Giường sofa |
Fully-booked | Đã kín phòng | Suite | Phòng suite |
Games room | Phòng trò chơi | Swimming pool | Hồ bơi |
Guesthouse | Nhà khách | Telephone | Điện thoại bàn |
Gym | Phòng tập thể dục | Television | Ti vi |
Heater | Máy sưởi | To book | Đặt phòng |
Hot tub | Bồn tắm nước nóng | To check in | Nhận phòng |
Hotel/ inn | Khách sạn | To check-out | Trả phòng |
Housekeeper | Quản gia | To stay | Ở lại |
Ice machine | Máy làm đá | Towel | Khăn tắm |
Internet access | Truy cập Internet | Vacancy | Phòng trống |
Key | Chìa khóa | Valet | Nhân viên đỗ xe |
King – size bed | Giường cỡ King | Vending machine | Máy bán hàng tự động |
Kitchenette | Bếp nhỏ | View | Tầm nhìn |
Wake-up call | Dịch vụ gọi báo thức | Wardrobe | Tủ quần áo |
E. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Biển
Bạn là người yêu thích biển cả và muốn trải nghiệm một chuyến du lịch trên du thuyền sang trọng? Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch đường biển:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
boat | /bəʊt/ | thuyền, tàu nhỏ | e.g. We took a boat trip to the nearby island. |
cruise | /kruːz/ | chuyến du ngoạn biển | e.g. We’re going on a cruise to the Bahamas. |
cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch | e.g. The cruise ship was enormous, with several swimming pools. |
ferry | /ˈfɛri/ | phà | e.g. We took the ferry across the English Channel. |
ocean | /ˈəʊʃ(ə)n/ | đại dương | e.g. The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth. |
port | /pɔːt/ | cảng | e.g. The ship docked at the port of Miami. |
sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm | e.g. We watched the sailboats race across the bay. |
sea | /siː/ | biển | e.g. The sea was calm and blue. |
set sail | /sɛt seɪl/ | căng buồm, khởi hành | e.g. The ship set sail for the Caribbean. |
ship | /ʃɪp/ | tàu | e.g. The ship was carrying a cargo of oil. |
voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi biển | e.g. The voyage across the Atlantic took six days. |
F. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Bộ
Du lịch đường bộ mang đến cho bạn sự tự do và linh hoạt trong việc khám phá những vùng đất mới. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch đường bộ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
bicycle | /ˈbaɪsɪk(ə)l/ | xe đạp | e.g. We rented bicycles to explore the countryside. |
bike | /baɪk/ | xe đạp, xe máy | e.g. We went for a bike ride along the coast. |
bus | /bʌs/ | xe buýt | e.g. We took the bus from the airport to the city centre. |
bus station | /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ | trạm xe buýt | e.g. We waited for the bus at the bus station. |
car | /kɑːr/ | xe hơi | e.g. We rented a car to drive along the coast. |
lane | /leɪn/ | làn đường | e.g. Stay in the left lane unless you’re overtaking. |
motorcycle | /ˈmoʊtərsaɪk(ə)l/ | xe máy | e.g. We rented a motorcycle to explore the mountains. |
freeway | /ˈfriːweɪ/ | đường cao tốc | e.g. We took the freeway to Los Angeles. |
highway | /ˈhaɪweɪ/ | đường cao tốc | e.g. The highway was lined with trees. |
rail | /reɪl/ | đường sắt | e.g. We traveled by rail from Paris to Rome. |
go by rail | /ɡoʊ baɪ reɪl/ | đi bằng đường sắt | e.g. Going by rail is a relaxing way to travel. |
railway | /ˈreɪlweɪ/ | đường sắt | e.g. The railway station was crowded with passengers. |
road | /roʊd/ | đường bộ | e.g. We took the scenic road along the coast. |
main road | /meɪn roʊd/ | đường chính | e.g. Turn left onto the main road at the traffic lights. |
taxi | /ˈtæksi/ | xe taxi | e.g. We took a taxi from the hotel to the restaurant. |
traffic | /ˈtræfɪk/ | giao thông | e.g. There was a lot of traffic on the road. |
train | /treɪn/ | tàu hỏa | e.g. We took the train from London to Edinburgh. |
tube | /tuːb/ | tàu điện ngầm (Anh) | e.g. We took the tube to get around London. |
underground | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | tàu điện ngầm | e.g. We took the underground to get to the airport. |
subway | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm (Mỹ) | e.g. We took the subway to get around New York City. |
2. Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
Ngoài những từ vựng cơ bản, việc nắm vững một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch sẽ giúp bạn nâng tầm “chuyên nghiệp” trong giao tiếp, đặc biệt là khi làm việc trong lĩnh vực này.
Ví dụ, bạn có biết “SIC” là gì không? Đó là viết tắt của “Seat in Coach”, nghĩa là chỗ ngồi trên xe buýt du lịch. Hoặc “FOC” là gì? Đó là viết tắt của “Free of Charge”, nghĩa là miễn phí.
A. Thuật Ngữ Về Phương Tiện Vận Chuyển
Thuật ngữ | Nghĩa đầy đủ | Ví dụ |
---|---|---|
SIC | Seat in coach | We booked a SIC tour to explore the city. |
First class | Hạng nhất | I always fly first class for the extra comfort. |
Business class | Hạng thương gia | Business class offers more legroom and better service than economy class. |
Economy class | Hạng phổ thông | Economy class is the most affordable way to travel by air. |
OW | One way | I only need a one-way ticket to London. |
RT | Return | I booked a return ticket to Paris. |
STA | Scheduled time of arrival | The STA of the flight is 8:00 PM. |
ETA | Estimated time of arrival | The ETA of the flight is 8:15 PM due to air traffic control delays. |
STD | Scheduled time of departure | The STD of the flight is 9:00 AM. |
ETD | Estimated time of departure | The ETD of the flight is 9:15 AM due to a mechanical issue. |
Ferry | Phà | We took the ferry to cross the river. |
Airline route network | Mạng lưới đường bay | The airline has an extensive route network covering Europe and Asia. |
Airline route map | Bản đồ đường bay | The airline route map shows all the destinations they fly to. |
Airline schedule | Lịch trình bay | The airline schedule is subject to change without notice. |
Rail schedule | Lịch trình tàu | The rail schedule is available online and at the station. |
Gross rate | Giá tổng | The gross rate includes all taxes and fees. |
FOC | Free of charge | The tour includes FOC meals and accommodation. |
E-ticket | Vé điện tử | I received my e-ticket via email. |
Final payment | Khoản thanh toán cuối cùng | The final payment for the tour is due 30 days before departure. |
Deposit | Tiền đặt cọc | We paid a deposit of $500 to secure our booking. |
Carrier | Hãng vận chuyển | The carrier for this flight is Emirates Airlines. |
Check-in time | Thời gian làm thủ tục | The check-in time for the flight is 2 hours before departure. |
Check-in | Thủ tục lên máy bay | Please proceed to the check-in counter to get your boarding pass. |
Commission | Hoa hồng | Travel agents earn a commission on each booking they make. |
Compensation | Bồi thường | Passengers may be eligible for compensation in case of flight delays. |
Complimentary | Miễn phí | The hotel offers complimentary breakfast to all guests. |
Cancellation penalty | Phí hủy bỏ | A cancellation penalty may apply if you cancel your booking after a certain date. |
Credit card guarantee | Đảm bảo bằng thẻ tín dụng | A credit card guarantee is required to secure your reservation. |
Baggage allowance | Hạn mức hành lý | The baggage allowance for this flight is 23 kg. |
Boarding pass | Thẻ lên máy bay | Please present your boarding pass at the gate. |
B. Thuật Ngữ Về Các Loại Phòng Khách Sạn
Khi đặt phòng khách sạn, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ viết tắt để mô tả các loại phòng khác nhau. Hiểu được ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn lựa chọn được loại phòng phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về “Homestay Vietnam học tiếng Anh“? Hãy xem ngay bài viết này!
Thuật ngữ | Nghĩa đầy đủ |
---|---|
ROH | Run of the house (phòng còn trống) |
STD | Standard (phòng tiêu chuẩn) |
SUP | Superior (phòng cao cấp hơn STD) |
DLX | Deluxe (phòng sang trọng) |
Suite | Suite (phòng cao cấp nhất) |
Connecting room | Phòng thông nhau |
SGL | Single bed room (phòng đơn, 1 giường) |
SWB | Single With Breakfast (phòng đơn có ăn sáng) |
TWN | Twin bed room (phòng đôi, 2 giường đơn) |
DBL | Double bed room (phòng đôi, 1 giường đôi) |
TRPL | Triple bed room (phòng ba người) |
Extra bed | Giường phụ |
Free & Easy package | Gói du lịch tự túc |
DBLB | Phòng đôi có phòng tắm |
TWNB | Phòng 2 giường đơn có phòng tắm |
RPB | Phòng 3 người có phòng tắm |
SGLB | Phòng đơn có phòng tắm |
B&B | Bed and breakfast (phòng có ăn sáng) |
3. Những Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch
Sử dụng thành thạo các cụm từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt là trong những tình huống giao tiếp đời thường khi đi du lịch.
A. Các Cụm Từ Tiếng Anh Về Du Lịch
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A full plate | Lịch trình dày đặc | We have a full plate today, with sightseeing and shopping. |
Backseat driver | Người hay phàn nàn khi đi xe | My mom is a backseat driver, always telling me how to drive. |
Get a move on | Nhanh lên nào | Come on, get a move on, we’re going to be late! |
Hit the road | Khởi hành, lên đường | We’re hitting the road early tomorrow morning for a road trip. |
Live out of a suitcase | Sống nay đây mai đó | I’ve been living out of a suitcase for the past month. |
Off track | Lạc đường | I think we’re off track, this doesn’t look familiar. |
One for the road | Ly cuối trước khi đi | Let’s have one for the road before we head home. |
Pedal to the metal | Tăng tốc | I put the pedal to the metal and we sped down the highway. |
Pit stop | Điểm dừng chân | We made a pit stop at a gas station for snacks and drinks. |
Red-eye flight | Chuyến bay đêm muộn | I took a red-eye flight to save money on airfare. |
Running on fumes | Gần hết xăng | We were running on fumes by the time we reached the gas station. |
Sunday driver | Người lái xe chậm chạp | The person in front of me is a Sunday driver, driving so slowly. |
Travel light | Đi du lịch gọn nhẹ | I always try to travel light, packing only the essentials. |
Watch your back | Cẩn thận | Be careful and watch your back when you’re traveling alone. |
Go backpacking | Đi du lịch bụi | I’m planning to go backpacking through Southeast Asia. |
Go camping | Đi cắm trại | We’re going camping in the mountains this weekend. |
Go hitchhiking | Đi nhờ xe | I met some interesting people while hitchhiking across Europe. |
Go sightseeing | Đi tham quan | We went sightseeing in Paris and saw the Eiffel Tower. |
B. Cụm Từ Về Các Hoạt Động Du Lịch Trong Tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Go abroad | Đi nước ngoài |
Go to the seaside | Đi biển |
Go to the mountains | Đi leo núi |
Go to the country | Về quê, đi nông thôn |
Go camping | Đi cắm trại |
Go on a walking holiday | Đi bộ đường dài |
Go on a sightseeing holiday | Đi ngắm cảnh |
Go on a package holiday | Đi du lịch trọn gói |
Put your feet up | Thư giãn |
Do some sunbathing | Tắm nắng |
Get sunburnt | Bị cháy nắng |
Try the local food | Thử món ăn địa phương |
Go out at night | Đi chơi buổi tối |
Go diving | Đi lặn |
Go sailing | Đi thuyền buồm |
Go windsurfing | Lướt ván buồm |
Go waterskiing | Trượt nước |
Go scuba diving | Lặn biển có bình dưỡng khí |
Go rock-climbing | Leo núi đá |
Go horse-riding | Cưỡi ngựa |
4. Một Số Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
Để áp dụng từ vựng và thuật ngữ đã học vào thực tế, hãy cùng xem qua một số tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong ngành du lịch.
Bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho chuyến du lịch của mình? Hãy tham khảo “đoạn hội thoại tiếng anh về chủ đề du lịch” để tự tin hơn nhé!
A. Tình Huống Giao Tiếp Với Cấp Trên
Tình huống: Quản lý hỏi hướng dẫn viên về tình hình tour du lịch.
- John: Supervisor (Quản lý)
- Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
John: Hi Eli, how was the tour to Ha Long Bay yesterday?
Eli: Great, sir. The customers really enjoyed the festival parade near the bay last night. It was sparkling and colorful, they were very satisfied.
John: That’s great to hear. Can you give me a brief report on the itinerary?
Eli: Sure. We took the morning cruise and then had lunch at the quay. After that, we visited two temples and then came back to the hotel to rest. On the second day, we went to the beach in the early morning and then went to the local market to buy souvenirs. After lunch, we headed back to Hanoi.
John: Sounds like everything went smoothly.
Eli: Yes, it did. I also received some positive feedback from the customers about the tour.
John: Excellent work, Eli. Keep it up.
Eli: Thank you, sir.
B. Tình Huống Giao Tiếp Với Khách Hàng
Tình huống: Hướng dẫn viên Eli hướng dẫn cho du khách Ema về lịch trình tour.
- Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
- Ema: Tourist (Du khách)
Eli: Good morning Ema, are you excited for our 2-day tour to Da Nang?
Ema: Absolutely! My friends and I are thrilled.
Eli: Great! We will be departing in 30 minutes. Please make sure you have everything you need, including cameras and comfortable walking shoes.
Ema: Sure. Will we be passing by any interesting sights along the way?
Eli: Yes, we will be passing by Thua Thien Hue province. You’ll see stunning mountains, lush green rice fields and beautiful landscapes.
Ema: Wow, that sounds amazing!
Eli: We’ll have lunch at a local restaurant and then visit Linh Ung Pagoda, a famous temple in Da Nang. Later in the afternoon, we’ll head to My Khe beach for swimming and relaxation.
Ema: This is going to be an incredible trip! Thank you, Eli.
Eli: You’re welcome, Ema. I’m here to ensure you have a fantastic time in Da Nang.
C. Tình Huống Giao Tiếp Với Đồng Nghiệp
Tình huống: Hai hướng dẫn viên Eli và Mary trò chuyện sau chuyến đi.
- Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
- Mary: Tour guide (Hướng dẫn viên)
Eli: Hey Mary, how are you doing?
Mary: I’m good, just got back from a tour to Sa Pa. How was your Da Nang trip?
Eli: It was amazing! I had a fantastic group of tourists from Australia. They were so friendly and enthusiastic about everything.
Mary: That’s wonderful to hear. I also had a great experience in Sa Pa. The scenery was breathtaking and my group from France loved it.
Eli: It’s so rewarding to see tourists enjoying our beautiful country.
Mary: I agree. It makes our job so much more enjoyable.
Eli: Absolutely! I love sharing our culture and history with people from all over the world.
Mary: Me too. It’s like we are cultural ambassadors.
Eli: Exactly! Well, it was great catching up with you, Mary.
Mary: Likewise, Eli. See you around!
5. Lời Kết
Trên đây là cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong các chuyến du lịch, cũng như trong công việc liên quan đến lĩnh vực du lịch.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, VietYouth sẽ giúp bạn chinh phục ngôn ngữ toàn cầu một cách hiệu quả nhất!