Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Không Thể Bỏ Qua

thumbnailb (1)

Dù bạn là người làm việc trong ngành du lịch, hay chỉ đơn thuần là người yêu thích khám phá thế giới, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch phong phú là điều vô cùng cần thiết. Nó không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, mà còn mở ra cánh cửa đến với vô số kiến thức và trải nghiệm du lịch tuyệt vời.

Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “cẩm nang” từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ và chi tiết nhất, từ những thuật ngữ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin “vi vu” khắp thế giới!

Ngay sau đây, hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth “bỏ túi” kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hữu ích này nhé!

1. Từ Điển Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, chúng ta sẽ chia “cẩm nang” này thành các nhóm từ vựng nhỏ hơn, xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong du lịch.

A. Từ Vựng Về Các Loại Giấy Tờ Khi Xuất Cảnh

  • Passport (Hộ chiếu): Là giấy tờ tùy thân do một quốc gia cấp cho công dân của mình, giúp xác định nhân thân cá nhân ở bất kỳ đâu trên thế giới. Ngoài hộ chiếu phổ thông (Normal passport) được cấp cho mọi công dân, còn có một số loại hộ chiếu đặc biệt khác như:
    • Group Passport (Hộ chiếu nhóm): Được cấp cho một nhóm công dân đi du lịch cùng nhau.
    • Emergency passport (Hộ chiếu khẩn): Được cấp trong trường hợp khẩn cấp, ví dụ như mất hộ chiếu.
    • Official Passport (Hộ chiếu công vụ): Dành cho quan chức đi công tác.
    • Diplomatic passport (Hộ chiếu ngoại giao): Cấp cho người làm công tác ngoại giao.

B. Từ Vựng Về Các Loại Hình Du Lịch

Bạn đã từng nghe đến những cụm từ như “leisure travel” hay “adventure travel”? Hãy cùng tìm hiểu xem chúng có nghĩa là gì nhé!

  • Domestic travel: Du lịch trong nước
  • Leisure travel: Du lịch nghỉ dưỡng (phù hợp với mọi đối tượng)
  • Adventure travel: Du lịch mạo hiểm (phù hợp với những người ưa thích khám phá, thử thách bản thân)
  • Trekking: Du lịch đi bộ đường dài
  • Homestay: Du lịch ở nhà dân
  • Diving tour: Tour du lịch lặn biển
  • Kayaking: Du lịch chèo thuyền kayak
  • Incentive: Tour du lịch khen thưởng (thường dành cho nhân viên, đối tác của công ty)
  • MICE tour: Du lịch kết hợp hội nghị, triển lãm (bao gồm các hoạt động như Meeting – Hội thảo, Incentive – Khen thưởng, Conference – Hội nghị và Exhibition – Triển lãm).

C. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch (Tổng Hợp)

Phần này sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các văn bản, tài liệu du lịch.

Ví dụ, khi đặt vé máy bay, bạn có thể bắt gặp những thuật ngữ như “availability” (còn chỗ), “direct” (bay thẳng), “itinerary” (lịch trình),… Hoặc khi tìm hiểu về các dịch vụ du lịch, bạn sẽ gặp những từ như “brochure” (tờ rơi), “excursion” (chuyến tham quan ngắn), “inclusive tour” (tour trọn gói),…

Bạn muốn đặt vé máy bay giá rẻ? Hãy xem ngay “Đặt vé máy bay giá rẻ tiếng Anh là gì” để biết thêm chi tiết!

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến bạn có thể tham khảo:

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
Amendment fee Phí sửa đổi Manifest Bảng kê
Availability Còn để bán Mark-up Lãi suất bán thêm
Back office Hậu trường Nett rate Giá nett
Booking file Hồ sơ đặt chỗ Outbound travel Du lịch nước ngoài
Brochure Tờ rơi, tài liệu giới thiệu Passport Hộ chiếu
CRS/GDS Hệ thống đặt giữ chỗ Preferred product Sản phẩm được ưu đãi
Customer file Hồ sơ khách hàng Product Knowledge Kiến thức sản phẩm
Destination Knowledge Kiến thức về điểm đến Product Manager Quản lý sản phẩm
Destination Điểm đến Retail Travel Agency Đại lý du lịch bán lẻ
Direct Trực tiếp Source market Thị trường nguồn
Distribution Phân phối Supplier of product Nhà cung cấp sản phẩm
Documentation Tài liệu, giấy tờ TCDL Tổng cục Du lịch Việt Nam
Domestic travel Du lịch trong nước Timetable Lịch trình
Educational Tour Tour du lịch giáo dục Tour Voucher Phiếu dịch vụ du lịch
Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại Tour Wholesaler Đại lý du lịch bán buôn
Familiarisation Visit/Trip Chuyến đi làm quen Travel Advisories Thông tin cảnh báo du lịch
Flyer Tờ rơi Travel Desk Agent Nhân viên đại lý du lịch
Geographic features Đặc điểm địa lý Travel Trade Ngành du lịch
Guide book Sách hướng dẫn Traveller Du khách
Inbound Tour Operator Công ty du lịch nội địa UNWTO Tổ chức Du lịch Thế giới
Inbound tourism Du lịch inbound Voucher Phiếu
Inclusive tour Tour du lịch trọn gói Visa Thị thực
Independent Traveller Khách du lịch tự túc Wholesaler Nhà bán buôn
International tourist Khách du lịch quốc tế Itinerary Lịch trình
Itinerary component Thành phần lịch trình Log on, log off Đăng nhập, đăng xuất
Low Season Mùa thấp điểm Loyalty programme Chương trình khách hàng thân thiết

D. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Khi đi du lịch, khách sạn là nơi bạn “gửi gắm” giấc ngủ và những giây phút nghỉ ngơi quý giá. Vậy nên, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với nhân viên khách sạn, từ đó có được những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.

Hãy thử tưởng tượng bạn bước vào một khách sạn sang trọng và muốn đặt một phòng đôi với ban công. Bạn sẽ nói như thế nào với lễ tân? “I’d like to book a double room with a balcony, please.”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn bạn có thể tham khảo:

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
Transfer Đưa đón Late charge Phí trả thêm khi quá giờ
Seasonality Theo mùa Laundry Giặt ủi
Reconfirmation Xác nhận lại Lift Thang máy
Record Locator Mã đặt chỗ Lights Đèn
High season Mùa cao điểm Lobby Sảnh
Account payable Tiền phải trả Luggage cart Xe đẩy hành lý
Account receivable Tiền phải thu Luggage/Baggage Hành lý, túi xách
Adjoining room Phòng liền kề Manager Quản lý
Air conditioning Điều hòa Maximum capacity Số lượng người tối đa
Alarm Báo động Minibar Tủ lạnh mini
Amenities Tiện nghi Motel Nhà nghỉ
Balcony Ban công Parking pass Thẻ giữ xe
Bar Quầy bar Pillow case Vỏ gối
Bath Bồn tắm Pillow Gối
Beauty salon Thẩm mỹ viện Porter Nhân viên hành lý
Bed Giường Queen size bed Giường cỡ Queen
Bellboy Nhân viên hành lý Quiet Yên tĩnh
Blankets Chăn Rate Giá phòng
Brochures Tờ rơi giới thiệu Receptionist Lễ tân
Car park Bãi đậu xe Remote control Điều khiển từ xa
Chambermaid Nhân viên buồng phòng Reservation Đặt phòng
Clean Sạch sẽ Restaurant Nhà hàng
Coffee shop Quán cà phê Room attendant Nhân viên phục vụ phòng
Corridor Hành lang Room number Số phòng
Door Cửa Room only Chỉ đặt phòng
Doorman Người gác cổng Room service Dịch vụ phòng
Double room Phòng đôi Safe Két sắt
Douple bed Giường đôi Sauna Phòng xông hơi
En-suite bathroom Phòng tắm riêng Shower Vòi hoa sen
Fire alarm Báo cháy Single bed Giường đơn
Fire escape Lối thoát hiểm Single room Phòng đơn
Fridge Tủ lạnh Single supplement Phụ thu phòng đơn
Full board Bao gồm ba bữa ăn Sofa bed Giường sofa
Fully-booked Đã kín phòng Suite Phòng suite
Games room Phòng trò chơi Swimming pool Hồ bơi
Guesthouse Nhà khách Telephone Điện thoại bàn
Gym Phòng tập thể dục Television Ti vi
Heater Máy sưởi To book Đặt phòng
Hot tub Bồn tắm nước nóng To check in Nhận phòng
Hotel/ inn Khách sạn To check-out Trả phòng
Housekeeper Quản gia To stay Ở lại
Ice machine Máy làm đá Towel Khăn tắm
Internet access Truy cập Internet Vacancy Phòng trống
Key Chìa khóa Valet Nhân viên đỗ xe
King – size bed Giường cỡ King Vending machine Máy bán hàng tự động
Kitchenette Bếp nhỏ View Tầm nhìn
Wake-up call Dịch vụ gọi báo thức Wardrobe Tủ quần áo

E. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Biển

Bạn là người yêu thích biển cả và muốn trải nghiệm một chuyến du lịch trên du thuyền sang trọng? Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch đường biển:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
boat /bəʊt/ thuyền, tàu nhỏ e.g. We took a boat trip to the nearby island.
cruise /kruːz/ chuyến du ngoạn biển e.g. We’re going on a cruise to the Bahamas.
cruise ship /kruːz ʃɪp/ tàu du lịch e.g. The cruise ship was enormous, with several swimming pools.
ferry /ˈfɛri/ phà e.g. We took the ferry across the English Channel.
ocean /ˈəʊʃ(ə)n/ đại dương e.g. The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth.
port /pɔːt/ cảng e.g. The ship docked at the port of Miami.
sailboat /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm e.g. We watched the sailboats race across the bay.
sea /siː/ biển e.g. The sea was calm and blue.
set sail /sɛt seɪl/ căng buồm, khởi hành e.g. The ship set sail for the Caribbean.
ship /ʃɪp/ tàu e.g. The ship was carrying a cargo of oil.
voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ chuyến đi biển e.g. The voyage across the Atlantic took six days.

F. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Đường Bộ

Du lịch đường bộ mang đến cho bạn sự tự do và linh hoạt trong việc khám phá những vùng đất mới. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch đường bộ:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
bicycle /ˈbaɪsɪk(ə)l/ xe đạp e.g. We rented bicycles to explore the countryside.
bike /baɪk/ xe đạp, xe máy e.g. We went for a bike ride along the coast.
bus /bʌs/ xe buýt e.g. We took the bus from the airport to the city centre.
bus station /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ trạm xe buýt e.g. We waited for the bus at the bus station.
car /kɑːr/ xe hơi e.g. We rented a car to drive along the coast.
lane /leɪn/ làn đường e.g. Stay in the left lane unless you’re overtaking.
motorcycle /ˈmoʊtərsaɪk(ə)l/ xe máy e.g. We rented a motorcycle to explore the mountains.
freeway /ˈfriːweɪ/ đường cao tốc e.g. We took the freeway to Los Angeles.
highway /ˈhaɪweɪ/ đường cao tốc e.g. The highway was lined with trees.
rail /reɪl/ đường sắt e.g. We traveled by rail from Paris to Rome.
go by rail /ɡoʊ baɪ reɪl/ đi bằng đường sắt e.g. Going by rail is a relaxing way to travel.
railway /ˈreɪlweɪ/ đường sắt e.g. The railway station was crowded with passengers.
road /roʊd/ đường bộ e.g. We took the scenic road along the coast.
main road /meɪn roʊd/ đường chính e.g. Turn left onto the main road at the traffic lights.
taxi /ˈtæksi/ xe taxi e.g. We took a taxi from the hotel to the restaurant.
traffic /ˈtræfɪk/ giao thông e.g. There was a lot of traffic on the road.
train /treɪn/ tàu hỏa e.g. We took the train from London to Edinburgh.
tube /tuːb/ tàu điện ngầm (Anh) e.g. We took the tube to get around London.
underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ tàu điện ngầm e.g. We took the underground to get to the airport.
subway /ˈsʌbweɪ/ tàu điện ngầm (Mỹ) e.g. We took the subway to get around New York City.

2. Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Ngoài những từ vựng cơ bản, việc nắm vững một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch sẽ giúp bạn nâng tầm “chuyên nghiệp” trong giao tiếp, đặc biệt là khi làm việc trong lĩnh vực này.

Ví dụ, bạn có biết “SIC” là gì không? Đó là viết tắt của “Seat in Coach”, nghĩa là chỗ ngồi trên xe buýt du lịch. Hoặc “FOC” là gì? Đó là viết tắt của “Free of Charge”, nghĩa là miễn phí.

A. Thuật Ngữ Về Phương Tiện Vận Chuyển

Thuật ngữ Nghĩa đầy đủ Ví dụ
SIC Seat in coach We booked a SIC tour to explore the city.
First class Hạng nhất I always fly first class for the extra comfort.
Business class Hạng thương gia Business class offers more legroom and better service than economy class.
Economy class Hạng phổ thông Economy class is the most affordable way to travel by air.
OW One way I only need a one-way ticket to London.
RT Return I booked a return ticket to Paris.
STA Scheduled time of arrival The STA of the flight is 8:00 PM.
ETA Estimated time of arrival The ETA of the flight is 8:15 PM due to air traffic control delays.
STD Scheduled time of departure The STD of the flight is 9:00 AM.
ETD Estimated time of departure The ETD of the flight is 9:15 AM due to a mechanical issue.
Ferry Phà We took the ferry to cross the river.
Airline route network Mạng lưới đường bay The airline has an extensive route network covering Europe and Asia.
Airline route map Bản đồ đường bay The airline route map shows all the destinations they fly to.
Airline schedule Lịch trình bay The airline schedule is subject to change without notice.
Rail schedule Lịch trình tàu The rail schedule is available online and at the station.
Gross rate Giá tổng The gross rate includes all taxes and fees.
FOC Free of charge The tour includes FOC meals and accommodation.
E-ticket Vé điện tử I received my e-ticket via email.
Final payment Khoản thanh toán cuối cùng The final payment for the tour is due 30 days before departure.
Deposit Tiền đặt cọc We paid a deposit of $500 to secure our booking.
Carrier Hãng vận chuyển The carrier for this flight is Emirates Airlines.
Check-in time Thời gian làm thủ tục The check-in time for the flight is 2 hours before departure.
Check-in Thủ tục lên máy bay Please proceed to the check-in counter to get your boarding pass.
Commission Hoa hồng Travel agents earn a commission on each booking they make.
Compensation Bồi thường Passengers may be eligible for compensation in case of flight delays.
Complimentary Miễn phí The hotel offers complimentary breakfast to all guests.
Cancellation penalty Phí hủy bỏ A cancellation penalty may apply if you cancel your booking after a certain date.
Credit card guarantee Đảm bảo bằng thẻ tín dụng A credit card guarantee is required to secure your reservation.
Baggage allowance Hạn mức hành lý The baggage allowance for this flight is 23 kg.
Boarding pass Thẻ lên máy bay Please present your boarding pass at the gate.

B. Thuật Ngữ Về Các Loại Phòng Khách Sạn

Khi đặt phòng khách sạn, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ viết tắt để mô tả các loại phòng khác nhau. Hiểu được ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn lựa chọn được loại phòng phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về “Homestay Vietnam học tiếng Anh“? Hãy xem ngay bài viết này!

Thuật ngữ Nghĩa đầy đủ
ROH Run of the house (phòng còn trống)
STD Standard (phòng tiêu chuẩn)
SUP Superior (phòng cao cấp hơn STD)
DLX Deluxe (phòng sang trọng)
Suite Suite (phòng cao cấp nhất)
Connecting room Phòng thông nhau
SGL Single bed room (phòng đơn, 1 giường)
SWB Single With Breakfast (phòng đơn có ăn sáng)
TWN Twin bed room (phòng đôi, 2 giường đơn)
DBL Double bed room (phòng đôi, 1 giường đôi)
TRPL Triple bed room (phòng ba người)
Extra bed Giường phụ
Free & Easy package Gói du lịch tự túc
DBLB Phòng đôi có phòng tắm
TWNB Phòng 2 giường đơn có phòng tắm
RPB Phòng 3 người có phòng tắm
SGLB Phòng đơn có phòng tắm
B&B Bed and breakfast (phòng có ăn sáng)

3. Những Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch

Sử dụng thành thạo các cụm từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt là trong những tình huống giao tiếp đời thường khi đi du lịch.

A. Các Cụm Từ Tiếng Anh Về Du Lịch

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
A full plate Lịch trình dày đặc We have a full plate today, with sightseeing and shopping.
Backseat driver Người hay phàn nàn khi đi xe My mom is a backseat driver, always telling me how to drive.
Get a move on Nhanh lên nào Come on, get a move on, we’re going to be late!
Hit the road Khởi hành, lên đường We’re hitting the road early tomorrow morning for a road trip.
Live out of a suitcase Sống nay đây mai đó I’ve been living out of a suitcase for the past month.
Off track Lạc đường I think we’re off track, this doesn’t look familiar.
One for the road Ly cuối trước khi đi Let’s have one for the road before we head home.
Pedal to the metal Tăng tốc I put the pedal to the metal and we sped down the highway.
Pit stop Điểm dừng chân We made a pit stop at a gas station for snacks and drinks.
Red-eye flight Chuyến bay đêm muộn I took a red-eye flight to save money on airfare.
Running on fumes Gần hết xăng We were running on fumes by the time we reached the gas station.
Sunday driver Người lái xe chậm chạp The person in front of me is a Sunday driver, driving so slowly.
Travel light Đi du lịch gọn nhẹ I always try to travel light, packing only the essentials.
Watch your back Cẩn thận Be careful and watch your back when you’re traveling alone.
Go backpacking Đi du lịch bụi I’m planning to go backpacking through Southeast Asia.
Go camping Đi cắm trại We’re going camping in the mountains this weekend.
Go hitchhiking Đi nhờ xe I met some interesting people while hitchhiking across Europe.
Go sightseeing Đi tham quan We went sightseeing in Paris and saw the Eiffel Tower.

B. Cụm Từ Về Các Hoạt Động Du Lịch Trong Tiếng Anh

Cụm từ Nghĩa
Go abroad Đi nước ngoài
Go to the seaside Đi biển
Go to the mountains Đi leo núi
Go to the country Về quê, đi nông thôn
Go camping Đi cắm trại
Go on a walking holiday Đi bộ đường dài
Go on a sightseeing holiday Đi ngắm cảnh
Go on a package holiday Đi du lịch trọn gói
Put your feet up Thư giãn
Do some sunbathing Tắm nắng
Get sunburnt Bị cháy nắng
Try the local food Thử món ăn địa phương
Go out at night Đi chơi buổi tối
Go diving Đi lặn
Go sailing Đi thuyền buồm
Go windsurfing Lướt ván buồm
Go waterskiing Trượt nước
Go scuba diving Lặn biển có bình dưỡng khí
Go rock-climbing Leo núi đá
Go horse-riding Cưỡi ngựa

4. Một Số Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Để áp dụng từ vựng và thuật ngữ đã học vào thực tế, hãy cùng xem qua một số tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong ngành du lịch.

Bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho chuyến du lịch của mình? Hãy tham khảo “đoạn hội thoại tiếng anh về chủ đề du lịch” để tự tin hơn nhé!

A. Tình Huống Giao Tiếp Với Cấp Trên

Tình huống: Quản lý hỏi hướng dẫn viên về tình hình tour du lịch.

  • John: Supervisor (Quản lý)
  • Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)

John: Hi Eli, how was the tour to Ha Long Bay yesterday?

Eli: Great, sir. The customers really enjoyed the festival parade near the bay last night. It was sparkling and colorful, they were very satisfied.

John: That’s great to hear. Can you give me a brief report on the itinerary?

Eli: Sure. We took the morning cruise and then had lunch at the quay. After that, we visited two temples and then came back to the hotel to rest. On the second day, we went to the beach in the early morning and then went to the local market to buy souvenirs. After lunch, we headed back to Hanoi.

John: Sounds like everything went smoothly.

Eli: Yes, it did. I also received some positive feedback from the customers about the tour.

John: Excellent work, Eli. Keep it up.

Eli: Thank you, sir.

B. Tình Huống Giao Tiếp Với Khách Hàng

Tình huống: Hướng dẫn viên Eli hướng dẫn cho du khách Ema về lịch trình tour.

  • Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
  • Ema: Tourist (Du khách)

Eli: Good morning Ema, are you excited for our 2-day tour to Da Nang?

Ema: Absolutely! My friends and I are thrilled.

Eli: Great! We will be departing in 30 minutes. Please make sure you have everything you need, including cameras and comfortable walking shoes.

Ema: Sure. Will we be passing by any interesting sights along the way?

Eli: Yes, we will be passing by Thua Thien Hue province. You’ll see stunning mountains, lush green rice fields and beautiful landscapes.

Ema: Wow, that sounds amazing!

Eli: We’ll have lunch at a local restaurant and then visit Linh Ung Pagoda, a famous temple in Da Nang. Later in the afternoon, we’ll head to My Khe beach for swimming and relaxation.

Ema: This is going to be an incredible trip! Thank you, Eli.

Eli: You’re welcome, Ema. I’m here to ensure you have a fantastic time in Da Nang.

C. Tình Huống Giao Tiếp Với Đồng Nghiệp

Tình huống: Hai hướng dẫn viên Eli và Mary trò chuyện sau chuyến đi.

  • Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
  • Mary: Tour guide (Hướng dẫn viên)

Eli: Hey Mary, how are you doing?

Mary: I’m good, just got back from a tour to Sa Pa. How was your Da Nang trip?

Eli: It was amazing! I had a fantastic group of tourists from Australia. They were so friendly and enthusiastic about everything.

Mary: That’s wonderful to hear. I also had a great experience in Sa Pa. The scenery was breathtaking and my group from France loved it.

Eli: It’s so rewarding to see tourists enjoying our beautiful country.

Mary: I agree. It makes our job so much more enjoyable.

Eli: Absolutely! I love sharing our culture and history with people from all over the world.

Mary: Me too. It’s like we are cultural ambassadors.

Eli: Exactly! Well, it was great catching up with you, Mary.

Mary: Likewise, Eli. See you around!

5. Lời Kết

Trên đây là cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong các chuyến du lịch, cũng như trong công việc liên quan đến lĩnh vực du lịch.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, VietYouth sẽ giúp bạn chinh phục ngôn ngữ toàn cầu một cách hiệu quả nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *