Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Khách Sạn Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb (1)

Ngành du lịch và dịch vụ đang trên đà phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu tuyển dụng nhân sự tăng cao, đặc biệt trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn. Và bạn biết không, thành thạo tiếng Anh chính là chìa khóa vàng để mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn với mức lương đáng mơ ước đấy!

Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ chinh phục lĩnh vực này, hãy cùng VietYouth khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn cực kỳ hữu ích qua bài viết dưới đây nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Nhà Hàng

Hãy bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ nhà hàng với những từ vựng cơ bản sau:

1. Thuật Ngữ Chung

Tiếng Việt Tiếng Anh
Nhà hàng Restaurant
Quầy bar Bar
Bếp trưởng Chef
Bồi bàn (nam) Waiter
Bồi bàn (nữ) Waitress
Hóa đơn Bill
Dịch vụ Services
Phí dịch vụ Service charges
Tiền boa Tip
Thực đơn Menu
Danh sách rượu vang Wine list
Khăn ăn Napkin
Khay Tray
Ống hút Straw
Bảng giá Price list
Cốc giấy Paper cups

2. Tên Các Bữa Ăn

Tiếng Việt Tiếng Anh
Bữa sáng Breakfast
Bữa trưa Lunch
Bữa tối Dinner
Bữa ăn nhẹ Refreshments

3. Các Loại Món Ăn

Tiếng Việt Tiếng Anh
Món khai vị Starters/ Appetizers
Món chính Main courses
Món tráng miệng Desserts

Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Khách Sạn

1. Thủ Tục Nhận/Trả Phòng

Tiếng Việt Tiếng Anh
Đặt phòng To book
Nhận phòng To check-in
Trả phòng To check-out
Sự đặt phòng Reservation
Phòng trống Vacancy
Thanh toán To pay the bill
Nghỉ tại khách sạn To stay at a hotel

2. Loại Chỗ Ở

Tiếng Việt Tiếng Anh
Khách sạn/Nhà nghỉ Hotel/ Motel
Khách sạn phục vụ bữa sáng B&B (Bed and Breakfast)
Khách sạn phục vụ ăn cả ngày Full board
Nhà khách Guesthouse
Nơi cắm trại Campsite

Bạn có biết đi tour tiếng Anh là gì không? Hãy cùng tìm hiểu thêm để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé!

3. Loại Phòng & Giường

Tiếng Việt Tiếng Anh
Phòng đơn Single room
Phòng đôi Double room
Phòng hai giường Twin room
Phòng ba giường Triple room
Dãy phòng Suite
Giường đơn Single bed
Giường cỡ lớn Queen size bed
Giường cỡ đại King-size bed

4. Trang Thiết Bị Trong Phòng

Tiếng Việt Tiếng Anh
Điều hòa Air conditioning
Bồn tắm Bath
Phòng tắm trong phòng ngủ En-suite bathroom
Truy cập Internet Internet access
Quầy bar nhỏ Minibar
Két sắt Safe
Vòi hoa sen Shower
Ghế sofa bed Sofa bed/ Pull-out couch
Áo gối Pillow case/ Linen
Gối Pillow
Khăn tắm Towel

5. Trang Thiết Bị Khách Sạn

Tiếng Việt Tiếng Anh
Hành lang Corridor
Bãi đỗ xe Parking lot
Bể bơi Swimming pool
Thẩm mỹ viện Beauty salon
Quán cà phê Coffee shop
Xe đẩy hành lý Luggage cart
Cầu thang Lift
Sảnh Lobby
Dịch vụ giặt ủi Laundry
Dịch vụ tắm hơi Sauna
Máy bán hàng tự động Vending machine
Máy làm đá Ice machine
Hồ nước nóng Hot tub/ Jacuzzi/ Whirl pool
Phòng trò chơi Games room
Phòng thể dục Gym
Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn Fire escape

Tìm hiểu thêm về khách sạn 5 sao tiếng Anh là gì để nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành của bạn.

6. Nhân Viên Khách Sạn

Tiếng Việt Tiếng Anh
Quản lý khách sạn Hotel manager
Phục vụ phòng Maid/ Housekeeper
Lễ tân Receptionist
Người giúp khuân hành lý Porter/ Bellman
Nhân viên bãi đỗ xe Valet

7. Một Số Từ Vựng Khác

Tiếng Việt Tiếng Anh
Dịch vụ phòng Room service
Báo động Alarm
Dịch vụ gọi báo thức Wake-up call
Tiện nghi Amenities
Số lượng người tối đa cho phép Maximum capacity
Mức giá thuê phòng Rate
Quang cảnh View
Phí trả thêm khi lố giờ Late charge
Thẻ giữ xe Parking pass

Luyện Tập & Áp Dụng

Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số cách sau:

  • Tạo flashcards với mặt trước là từ vựng, mặt sau là nghĩa và ví dụ.
  • Luyện tập đặt câu với từ vựng mới.
  • Xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo tiếng Anh về chủ đề nhà hàng, khách sạn.
  • Tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành.

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn bổ ích. Hãy kiên trì luyện tập để tự tin giao tiếp và chinh phục ước mơ của mình bạn nhé!