Di chuyển bằng máy bay ngày càng trở nên phổ biến đối với người Việt, đặc biệt trong các chuyến du lịch nhóm tiếng Anh là gì, công tác hay thăm người thân ở xa. Để chuyến đi của bạn diễn ra suôn sẻ, việc nắm rõ ý nghĩa các biển báo tiếng Anh tại sân bay là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng VietYouth “giải mã” những biển báo phổ biến, giúp bạn tự tin hơn khi đặt chân đến bất kỳ sân bay nào trên thế giới!
Các Loại Biển Báo Cơ Bản Tại Sân Bay
Khu vực chung:
- Departures: Khu vực khởi hành, dành cho hành khách làm thủ tục lên máy bay.
- Arrivals: Khu vực đến, nơi hành khách từ các chuyến bay khác hạ cánh.
- Domestic Departures/Terminal: Khu vực khởi hành/nhà ga dành cho các chuyến bay nội địa.
- International Departures/Terminal: Khu vực khởi hành/nhà ga quốc tế.
- Luggage Storage: Dịch vụ giữ hành lý (thường tính phí), rất hữu ích khi bạn đến sân bay sớm và muốn tự do di chuyển trước khi làm thủ tục.
- Passenger Services Counter: Quầy dịch vụ hỗ trợ hành khách.
- Baggage Claim: Băng chuyền nhận hành lý ký gửi.
- Lost and Found: Quầy tìm kiếm và tiếp nhận hành lý thất lạc.
- Information: Quầy thông tin.
- Currency Exchange Counter: Quầy thu đổi ngoại tệ.
- Check-in Counter: Quầy làm thủ tục check-in.
- Restroom/Toilet: Nhà vệ sinh.
- Departure Lounge: Phòng chờ khởi hành.
- Duty-free Shop: Cửa hàng miễn thuế.
- Food Court: Khu vực ăn uống.
- Arrivals Board: Bảng thông tin các chuyến bay đến.
- Departures Board: Bảng thông tin các chuyến bay đi.
- Gate (số hiệu): Cổng ra máy bay (thường kèm số hiệu).
- Security: Khu vực an ninh.
- Security Check/Control: Điểm kiểm tra an ninh.
- Passport Control: Điểm kiểm tra hộ chiếu.
- Customs Control: Điểm kiểm tra hải quan.
- Transfers: Khu vực nối chuyến.
- Connecting Flights: Các chuyến bay nối chuyến.
Thông Tin Trên Bảng Hiển Thị Chuyến Bay (Arrivals/Departures Board)
- Destination: Điểm đến.
- Flight No.: Số hiệu chuyến bay.
- Time: Thời gian.
- Remark: Ghi chú (nếu có).
- Check-in Open: Bắt đầu giờ làm thủ tục.
- Boarding: Đang cho hành khách lên máy bay.
- Delayed: Chuyến bay bị hoãn.
- Cancelled: Chuyến bay bị hủy.
- Gate Closing: Cổng chuẩn bị đóng.
- Departed: Chuyến bay đã khởi hành.
- Gate Closed: Cổng đã đóng.
Các Thuật Ngữ Thông Dụng Tại Quầy Check-in
- Passport: Hộ chiếu.
- Visa: Thị thực (visa).
- Air Ticket: Vé máy bay.
- Boarding Pass: Thẻ lên máy bay.
- Baggage/ Luggage: Hành lý ký gửi (thường bao gồm vali).
- Suitcase: Vali hành lý.
- Carry-on Bag: Hành lý xách tay (được mang lên máy bay).
- Gate: Cổng ra máy bay.
- Seat: Ghế ngồi trên máy bay.
- Lounge: Phòng chờ.
Từ Vựng Tại Quầy Thủ Tục Hải Quan
- Customs: Hải quan.
- Security Check: Kiểm tra an ninh.
- Immigration: Nhập cảnh.
- Customs Officer: Nhân viên hải quan.
- Customs Declaration Form: Tờ khai hải quan.
- Metal Detector: Máy dò kim loại.
- X-ray Machine/ X-ray Screener: Máy soi chiếu hành lý.
Mẹo Nhỏ Cho Chuyến Đi Suôn Sẻ
Hiểu rõ ý nghĩa biển báo chỉ là bước đầu tiên. Để tránh những rắc rối không đáng có, bạn nên:
- Chủ động tìm hiểu: Tìm hiểu trước về sân bay bạn sẽ đến (ví dụ: sơ đồ sân bay, vị trí các quầy dịch vụ…)
- Đến sớm: Đến sân bay sớm để có đủ thời gian làm thủ tục, nhất là với các chuyến bay quốc tế.
- Chuẩn bị kỹ lưỡng: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết (hộ chiếu, visa, vé máy bay, giấy tờ tùy thân…), tuân thủ quy định về hành lý của hãng hàng không.
- Tự tin giao tiếp: Phòng đơn khách sạn tiếng Anh là gì? Hãy trang bị cho mình những câu tiếng anh du lịch cơ bản để giao tiếp khi cần thiết.
Chúc bạn có những chuyến Du lịch hạng sang tiếng Anh là gì hoặc Tour du lịch thiên nhiên tiếng Anh là gì thật vui vẻ và đáng nhớ!