200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Nhớ

thumbnailb (1)

Du lịch quốc tế ngày càng phổ biến, việc giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này trở nên thiết yếu. Nắm vững khu du lịch tiếng Anh và từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trải nghiệm du lịch mạo hiểm tiếng Anh là gì, đặt phòng, di chuyển và thưởng thức trọn vẹn chuyến đi. Bài viết này sẽ cung cấp hơn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch, giúp bạn “bỏ túi” những kiến thức bổ ích cho hành trình khám phá thế giới.

## Các Loại Giấy Tờ Xuất Cảnh Bằng Tiếng Anh

A. Hộ Chiếu (Passport)

  • Passport: Chứng minh thư quốc tế do một quốc gia cấp cho công dân, xác định nhân thân cá nhân trên toàn thế giới.

Ngoài ra còn có một số loại hộ chiếu đặc biệt như:

  • Group Passport: Hộ chiếu nhóm dành cho một nhóm công dân đi du lịch cùng nhau.
  • Emergency passport: Hộ chiếu khẩn cấp được cấp trong trường hợp mất hộ chiếu chính thức.
  • Normal passport: Hộ chiếu phổ thông dành cho mọi công dân.
  • Official Passport: Hộ chiếu công vụ dành cho quan chức đi công tác.
  • Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao dành cho người làm công tác ngoại giao.

B. Thị thực (Visa)

  • Visa: Giấy phép nhập cảnh vào một quốc gia được cấp bởi cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia đó.

## Các Loại Hình Du Lịch Bằng Tiếng Anh

A. Phân loại theo địa điểm

  • Domestic travel: Du lịch trong nước.
  • International tourist: Khách du lịch quốc tế.

B. Phân loại theo hình thức

  • Leisure travel: Du lịch nghỉ dưỡng, phù hợp với mọi đối tượng.
  • Adventure travel: Du lịch mạo hiểm, khám phá những điều kỳ thú, phù hợp với người năng động.
  • Trekking: Du lịch mạo hiểm, khám phá những vùng đất hoang sơ, ít người sinh sống.
  • Homestay: Du lịch trải nghiệm, ở cùng nhà với người dân địa phương.
  • Diving tour: Du lịch lặn biển, khám phá rạn san hô, sinh vật biển.
  • Kayaking: Du lịch chèo thuyền kayak, vượt ghềnh thác, khám phá vùng biển.
  • Incentive: Du lịch khen thưởng, thường do công ty tổ chức cho nhân viên.
  • MICE tour: Du lịch kết hợp hội nghị, triển lãm, hội thảo (Meeting, Incentive, Conference, Exhibition).

## Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

A. Từ vựng chung

  • Amendment fee: Phí sửa đổi.
  • Availability: Còn trống, còn chỗ.
  • Back office: Bộ phận hỗ trợ, hậu trường.
  • Booking file: Hồ sơ đặt chỗ.
  • Brochure: Tờ rơi, tài liệu giới thiệu.
  • CRS/GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính, phân phối toàn cầu (Computer Reservation System/Global Distribution System).
  • Customer file: Hồ sơ khách hàng.
  • Destination Knowledge: Kiến thức về điểm đến.
  • Destination: Điểm đến.
  • Direct: Trực tiếp.
  • Distribution: Phân phối.
  • Documentation: Tài liệu, giấy tờ.
  • Domestic travel: Du lịch trong nước.
  • Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu, học tập.

B. Từ vựng về hàng không

  • Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mãi, giảm giá.
  • Airline route network: Mạng lưới đường bay.
  • Airline route map: Bản đồ đường bay.
  • Airline schedule: Lịch trình bay.
  • First class: Hạng nhất, hạng sang.
  • Business class: Hạng thương gia.
  • Economy class: Hạng phổ thông.
  • OW (One way): Vé một chiều.
  • RT (Return): Vé khứ hồi.
  • STA (Scheduled Time of Arrival): Giờ đến dự kiến.
  • ETA (Estimated Time of Arrival): Giờ đến ước tính.
  • STD (Scheduled Time of Departure): Giờ khởi hành dự kiến.
  • ETD (Estimated Time of Departure): Giờ khởi hành ước tính.
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay.
  • Baggage allowance: Hạn mức hành lý.

C. Từ vựng về khách sạn

  • Hotel/ Inn: Khách sạn.
  • Motel: Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ.
  • Guesthouse: Nhà khách.
  • Reception: Quầy lễ tân.
  • Receptionist: Nhân viên lễ tân.
  • Reservation: Đặt phòng.
  • Check-in: Nhận phòng.
  • Check-out: Trả phòng.
  • Room rate: Giá phòng.
  • Single room: Phòng đơn.
  • Double room: Phòng đôi.
  • Twin room: Phòng hai giường đơn.
  • Triple room: Phòng ba giường.
  • Suite: Phòng suite.
  • Amenities: Tiện nghi.
  • Room service: Dịch vụ phòng.
  • Housekeeping: Dịch vụ dọn phòng.

D. Từ vựng về vận chuyển

  • Transportation: Phương tiện vận chuyển.
  • Flight: Chuyến bay.
  • Train: Tàu hỏa.
  • Bus: Xe buýt.
  • Taxi: Xe taxi.
  • Car rental: Thuê xe ô tô.
  • Bicycle rental: Thuê xe đạp.
  • Cruise: Du thuyền.
  • Ferry: Phà.

E. Từ vựng về ẩm thực

  • Restaurant: Nhà hàng.
  • Cafe: Quán cà phê.
  • Bar: Quầy bar.
  • Menu: Thực đơn.
  • Dish: Món ăn.
  • Beverage: Đồ uống.
  • Bill: Hóa đơn.
  • Tip: Tiền boa.

## Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch

A. Cụm từ về hoạt động du lịch

  • Go sightseeing: Đi tham quan.
  • Take a tour: Tham gia tour du lịch.
  • Visit landmarks: Tham quan các địa danh nổi tiếng.
  • Explore the city: Khám phá thành phố.
  • Go shopping: Đi mua sắm.
  • Try local food: Thưởng thức ẩm thực địa phương.
  • Take photos: Chụp ảnh.
  • Relax on the beach: Thư giãn trên bãi biển.
  • Go swimming: Đi bơi.
  • Go hiking: Đi bộ đường dài.

B. Cụm từ về đặt chỗ và di chuyển

  • Book a flight/hotel: Đặt vé máy bay/khách sạn.
  • Make a reservation: Đặt chỗ.
  • Confirm a booking: Xác nhận đặt chỗ.
  • Cancel a booking: Hủy đặt chỗ.
  • Check in for a flight: Làm thủ tục lên máy bay.
  • Board a plane/train/bus: Lên máy bay/tàu hỏa/xe buýt.
  • Get off a plane/train/bus: Xuống máy bay/tàu hỏa/xe buýt.
  • Take a taxi/bus/train: Đi taxi/xe buýt/tàu hỏa.
  • Rent a car: Thuê xe ô tô.
  • Get lost: Bị lạc đường.
  • Ask for directions: Hỏi đường.

## Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

A. Hỏi đường

  • Tourist: Excuse me, can you tell me how to get to the Ben Thanh Market?
  • Local: Sure, go straight ahead and turn left at the next corner. The market will be on your right.

B. Đặt phòng khách sạn

  • Guest: I’d like to book a double room for two nights.
  • Receptionist: Certainly. Do you have a reservation?

C. Gọi món ăn

  • Waiter: Can I take your order?
  • Customer: Yes, I’d like the grilled chicken with rice, please.

## Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Du Lịch

  • Học theo chủ đề: Phân chia từ vựng theo các chủ đề như khách sạn, nhà hàng, phương tiện di chuyển, điểm tham quan…
  • Thực hành thường xuyên: Luyện tập sử dụng từ vựng bằng cách đặt câu, viết đoạn văn, hoặc trò chuyện với bạn bè, người nước ngoài.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Nhiều ứng dụng cung cấp các bài học, trò chơi, flashcards giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
  • Xem phim, nghe nhạc, đọc sách tiếng Anh: Giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Hy vọng với những chia sẻ bổ ích về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và có những trải nghiệm du lịch quốc tế đáng nhớ!