Bạn có nhớ cảm giác hồi hộp khi bị giáo viên gọi lên kiểm tra từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là bảng động từ bất quy tắc? Đúng vậy, đó là “người bạn đồng hành” thân thiết từ cấp 2 đến tận cấp 3, và đôi khi vẫn khiến chúng ta “vò đầu bứt tai” dù đã tốt nghiệp. Hôm nay, hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth “giải mã” 100 động từ bất quy tắc phổ biến nhất và khám phá bí quyết ghi nhớ chúng một cách dễ dàng!
Động Từ Bất Quy Tắc – “Kẻ Nổi Loạn” Trong Ngữ Pháp
100 động từ bất quy tắc mà bạn thường xuyên gặp
Bảng động từ bất quy tắc – Vừa quen vừa lạ
Khác với những động từ “hiền lành” khác, động từ bất quy tắc là những từ có cách chia đặc biệt khi chuyển sang dạng quá khứ và quá khứ phân từ, không theo quy tắc thêm “-ed” thông thường. Hãy tưởng tượng chúng như những “kẻ nổi loạn” trong thế giới ngữ pháp, mỗi từ lại có cách biến hóa riêng.
100 Động Từ Bất Quy Tắc – Bạn Đồng Hành Trên Mọi Nẻo Đường
Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh có hơn 600 từ. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng! Hãy bắt đầu với 100 động từ bất quy tắc thường gặp nhất dưới đây:
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
---|---|---|---|
be | was/were | been | là, thì, ở |
become | became | become | trở nên |
begin | began | begun | bắt đầu |
bend | bent | bent | bẻ cong |
bet | bet | bet | cá cược |
bite | bit | bitten | cắn |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | làm vỡ |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt cháy |
burst | burst | burst | nổ tung |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
choose | chose | chosen | lựa chọn |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | trị giá |
cut | cut | cut | cắt |
deal | dealt | dealt | giao dịch |
dig | dug | dug | đào |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ ước |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi |
feed | fed | fed | cho ăn |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forbid | forbade | forbidden | cấm |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | đông lạnh |
get | got | gotten | lấy, nhận được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | phát triển |
hang | hung | hung | treo |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | giấu |
hit | hit | hit | đánh |
hold | held | held | giữ |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
keep | kept | kept | giữ gìn |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt |
learn | learnt/learned | learnt/learned | học |
leave | left | left | rời đi |
lend | lent | lent | cho mượn |
let | let | let | để cho |
lie | lay | lain | nằm |
lose | lost | lost | mất |
make | made | made | làm, chế tạo |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp gỡ |
pay | paid | paid | trả tiền |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | reo, rung |
rise | rose | risen | mọc, lên |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, thiết lập |
shake | shook | shaken | lắc |
shine | shone | shone | tỏa sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown | cho xem |
shut | shut | shut | đóng |
sing | sang | sung | hát |
sink | sank | sunk | chìm |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | tiêu xài |
stand | stood | stood | đứng |
steal | stole | stolen | ăn cắp |
stick | stuck | stuck | dính |
strike | struck | struck | đánh |
swear | swore | sworn | thề |
sweep | swept | swept | quét |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tear | tore | torn | xé |
tell | told | told | kể |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném |
understand | understood | understood | hiểu |
wake | woke | woken | thức dậy |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng |
write | wrote | written | viết |
Bí Kíp “Thu Phục” Động Từ Bất Quy Tắc
100 động từ bất quy tắc mà bạn thường xuyên gặp
Học mà chơi, chơi mà học – Bí quyết nhớ lâu động từ bất quy tắc
- Thực hành mỗi ngày: Hãy đặt câu với động từ bất quy tắc và áp dụng vào các thì khác nhau.
Ví dụ: “I met my best friend for the first time at a coffee shop.” (Tôi đã gặp người bạn thân nhất của tôi lần đầu tiên tại một quán cà phê.) - Học qua bài hát: Lựa chọn những bài hát tiếng Anh bạn yêu thích và hát theo. Âm nhạc là công cụ tuyệt vời giúp ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
- Chơi game: Tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh và các trò chơi liên quan đến động từ bất quy tắc. Học mà chơi, chơi mà học – vừa giải trí vừa nâng cao vốn từ vựng hiệu quả!
Lời Kết
Hy vọng bài viết của Anh ngữ Quốc tế VietYouth đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc và trang bị cho bạn những bí quyết ghi nhớ hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ sớm chinh phục được “nỗi ám ảnh” này và tự tin sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo!