Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt tần suất của một hành động trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên? Đó là lúc bạn cần đến trạng từ chỉ tần suất! Việc sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Trong bài viết này, hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khám phá thế giới của “Adverbs of frequency” – Trạng từ chỉ tần suất – một chủ điểm ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc diễn đạt sự thường xuyên của một hành động.
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là những từ hoặc cụm từ cho biết mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự việc. Chúng trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần?)
Ví dụ:
- I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.) – Hành động “uống cà phê” được lặp lại thường xuyên, luôn luôn vào buổi sáng.
- She rarely goes to the cinema. (Cô ấy hiếm khi đi xem phim.) – Hành động “đi xem phim” hiếm khi xảy ra.
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng
Để diễn tả tần suất của một hành động, bạn có thể sử dụng rất nhiều trạng từ khác nhau. Dưới đây là một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất:
Trạng từ | Nghĩa | Mức độ | Vị trí trong câu | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Always | Luôn luôn | 100% | Trước động từ thường, sau động từ to be | He is always late for work. |
Usually | Thường thường | 90% | Trước động từ thường, sau động từ to be | I usually go to bed at 11 p.m. |
Frequently | Thường xuyên | 80% | Đầu câu, cuối câu, trước động từ chính | I frequently travel for work. |
Often | Thường | 70% | Trước động từ thường, sau động từ to be | We often eat out on weekends. |
Sometimes | Thỉnh thoảng | 50% | Đầu câu, cuối câu, trước động từ chính | Sometimes, I like to stay home and read. |
Occasionally | Thỉnh thoảng | 40% | Đầu câu, cuối câu, trước động từ chính | We occasionally go to the theatre. |
Seldom | Ít khi | 20% | Đầu câu, cuối câu, trước động từ chính | He seldom calls me. |
Rarely | Hiếm khi | 10% | Đầu câu, cuối câu, trước động từ chính | She rarely eats junk food. |
Hardly ever | Hầu như không bao giờ | 5% | Trước động từ thường, sau động từ to be | I hardly ever see my old friends now. |
Never | Không bao giờ | 0% | Trước động từ thường, sau động từ to be | I never smoke. |
Lưu ý:
- Bảng trên chỉ là mức độ tương đối, không phải là quy tắc tuyệt đối.
- Một số trạng từ chỉ tần suất có thể được sử dụng linh hoạt ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu cũng rất quan trọng, nó có thể ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.
-
Vị trí phổ biến nhất là trước động từ chính:
- He always arrives on time.
- They rarely eat fast food.
-
Sau động từ “to be”:
- She is always happy to help.
- I am usually at home in the evenings.
-
Đầu câu hoặc cuối câu (đối với một số trạng từ):
- Sometimes I go to the gym after work.
- He goes to the library often.
Một số cách diễn đạt tần suất khác
Ngoài các trạng từ chỉ tần suất phổ biến đã nêu ở trên, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác để thể hiện tần suất của một hành động:
- Every day/week/month/year… (Mỗi ngày/tuần/tháng/năm…): I go to the gym every day.
- Once/twice/three times a day/week/month… (Một/hai/ba lần một ngày/tuần/tháng…): I eat fruit twice a day.
- Daily/weekly/monthly/yearly… (Hàng ngày/tuần/tháng/năm…): He gets paid weekly.
Luyện tập
Hãy cùng làm một số bài tập nhỏ để ghi nhớ những kiến thức đã học về trạng từ chỉ tần suất nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
- My sister ___ eats vegetables. She doesn’t like them.
a. always
b. often
c. rarely - I ___ go to the cinema, maybe once a month.
a. sometimes
b. never
c. usually - They ___ travel by plane because it’s too expensive.
a. seldom
b. often
c. always
Bài tập 2: Điền trạng từ chỉ tần suất phù hợp vào chỗ trống:
- We ___ go out for dinner on Friday nights. (thường)
- She ___ studies English at the library. (thường xuyên)
- I ___ forget my keys at home. (thỉnh thoảng)
Đáp án:
- Bài tập 1: 1c, 2a, 3a
- Bài tập 2: 1. often/usually; 2. frequently/often; 3. sometimes
Kết luận
Trạng từ chỉ tần suất là một phần ngữ pháp không thể thiếu khi bạn muốn diễn đạt tần suất của một hành động một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này.
Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ bài học một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi VietYouth để cập nhật những kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh họa
Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trạng từ chỉ tần suất
Bài viết liên quan
- Lập trình viên tiếng Anh là gì? Các công việc của một lập trình viên
- Phân biệt những thuật ngữ về Marketing
- Tổng hợp các ứng dụng AI hữu ích cho mọi ngành nghề
- Digital Performance Marketing Là Gì?
- Nghiên cứu các ứng dụng gọi xe công nghệ phổ biến trong năm 2024
- Các câu hỏi phỏng vấn Content Marketing bằng tiếng Anh
- Các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh ngành Marketing phổ biến nhất
- Các thuật ngữ thông dụng ngành công nghệ thông tin bằng tiếng Anh
- Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh về
- Phân tích dữ liệu và Big Data trong Startup
- Định vị thương hiệu là gì? Các chiến lược định vị thương hiệu