Bạn có bao giờ cảm thấy câu văn của mình quá dài dòng và khó hiểu? Mệnh đề quan hệ (relative clause) đôi khi có thể là “thủ phạm” chính đấy! Đừng lo, bài viết này sẽ “bật mí” cho bạn cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên súc tích và chuyên nghiệp hơn.
Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn Là Gì?
Nói một cách đơn giản, mệnh đề quan hệ rút gọn là phiên bản “ngắn gọn” của một mệnh đề quan hệ đầy đủ, giúp loại bỏ những từ ngữ thừa thãi mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu.
Ví dụ:
- Câu đầy đủ: The girl who is sitting over there is my girlfriend.
- Câu rút gọn: The girl sitting over there is my girlfriend.
6 Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ “Thần Thánh”
Dưới đây là 6 “tuyệt chiêu” rút gọn mệnh đề quan hệ thường gặp nhất:
1. Lược Bỏ Đại Từ Quan Hệ:
- Áp dụng khi: Đại từ (who, which, that) làm tân ngữ.
- Cách rút gọn: Loại bỏ đại từ quan hệ.
- Ví dụ: The book (that) I bought yesterday is interesting. → The book I bought yesterday is interesting.
2. Dùng V-ing:
- Áp dụng khi: Động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động.
- Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ thành V-ing.
- Ví dụ: The dog which is barking is mine. → The dog barking is mine.
3. Dùng V-ed/V3:
- Áp dụng khi: Động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.
- Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ thành V-ed/V3.
- Ví dụ: The car which was stolen last night is red. → The car stolen last night is red.
4. Dùng “to + V”:
- Áp dụng khi: Trước đại từ quan hệ có: the first, the second, the last, the only, so sánh bậc nhất.
- Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ thành “to + V”.
- Ví dụ: He was the first person who reached the top. → He was the first person to reach the top.
5. Dùng Cụm Danh Từ:
- Áp dụng khi: Mệnh đề quan hệ có dạng: S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ.
- Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, giữ lại cụm danh từ.
- Ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister. → The girl wearing a red dress is my sister.
6. Lưu Ý Đặc Biệt:
- Với “have” và “not having” trong mệnh đề quan hệ, chuyển thành “with” và “without” khi rút gọn.
- Ví dụ: Students who have dictionaries can do the exercise. → Students with dictionaries can do the exercise.
- Trong một số trường hợp, có thể lược bỏ “-ing” sau khi rút gọn mà không ảnh hưởng đến nghĩa của câu.
Luyện Tập “Thần Tốc”
Hãy thử áp dụng ngay những cách trên để rút gọn các mệnh đề quan hệ trong các câu sau:
- The woman who is standing at the corner is my teacher.
- The movie that we watched last night was very scary.
- The children who were playing in the park seemed very happy.
Kết Luận
Rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cách rút gọn và viết những câu văn “chuẩn không cần chỉnh” nhé!