Nhiều bạn học tiếng Anh thường “đau đầu” vì luật phát âm s/es khá phức tạp. Nào là /s/, /iz/, rồi lại /z/, thật là dễ nhầm lẫn! Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” bí ẩn về cách phát âm s/es và trang bị cho bạn những “bí kíp” ghi nhớ cực dễ dàng.
Bảng Quy Tắc Phát Âm S/ES “Cứu Tinh” Cho Bạn
Để tự tin “chinh phục” đuôi s/es, hãy “bỏ túi” ngay bảng quy tắc phát âm sau đây:
Đuôi Từ Gốc | Cách Đọc Đuôi S/ES | Ví Dụ |
---|---|---|
p, k, t, f | /s/ | works, stops |
s, ss, x, z, ch, sh, o, ge, ce | /iz/ | watches, misses |
Các từ còn lại | /z/ | supplies, studies |
“Mẹo Nhỏ” Ghi Nhớ “Siêu Tốc”
1. Âm S/ES Đọc Là /s/: “Thời Phong Kiến Phương Tây”
Khi từ gốc kết thúc bằng âm vô thanh /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/ (thường có đuôi là f, t, k, p và th), khi thêm s/es sẽ đọc là /s/. Hãy nhớ câu thần chú: “Thời Phong Kiến Phương Tây” để ghi nhớ quy tắc này nhé!
2. Âm S/ES Đọc Là /iz/: “Ôi Sông Xưa Zờ Chẳng Shóng”
Từ gốc kết thúc bằng âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ (thường có đuôi là s, x, z, ss, sh, ch, ge, ce, o). Mẹo nhớ cực “bá đạo” cho bạn: “Ôi Sông Xưa Zờ Chẳng Shóng“.
3. Âm S/ES Đọc Là /z/: “Dễ Như Ăn Kẹo”
Ngoài hai trường hợp trên, tất cả các từ còn lại khi thêm s/es đều đọc là /z/. Quá đơn giản phải không nào!
cach-phat-am-s-es
Ảnh: Cách phát âm đuôi s/es
“Bẫy Ngầm” Cần Tránh Trong Phát Âm S/ES
1. Từ Kết Thúc Bằng “`s”
Hãy cẩn thận! Với những từ kết thúc bằng “`s”, âm s này luôn được đọc là /s/, ví dụ như: Chris’s, Charles’s,…
2. Trường Hợp Đặc Biệt Của “House”
Từ “House” (n) (ngôi nhà) khi chuyển sang dạng số nhiều sẽ là “Houses” và được đọc là /ˈhaʊ.zɪz/ (lưu ý, không phải là /ˈhaʊ.sɪz/).
cach-phat-am-s-es
Ảnh: Cách phát âm s/es
Luyện Tập Thêm Cho “Chắc Tay”
Hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau để kiểm tra khả năng phát âm s/es của bạn nhé!
Chọn từ có cách phát âm s/es khác với các từ còn lại:
Câu 1:
A. books B. cups C. stamps D. pens
Câu 2:
A. hates B. houses C. faces D. places
Câu 3:
A. schools B. labs C. yards D. seats
Câu 4:
A. names B. dances C. lives D. tables
Câu 5:
A. nights B. weekends C. days D. years
(Đáp án: D. pens; A. hates; D. seats; B. dances; A. nights)
cach-phat-am-s-es
Ảnh: Luyện tập phát âm s/es
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm s/es trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để tự tin giao tiếp và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh nhé! Đừng quên theo dõi VietYouth để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác.