Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một hành động được thực hiện “nhiệt tình hơn”, “nhanh hơn” hay “chậm hơn”? Đó chính là lúc chúng ta cần đến so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh.
Tuy nghe có vẻ phức tạp nhưng thực chất, đây là một điểm ngữ pháp khá thú vị và dễ hiểu. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về so sánh hơn của trạng từ, từ định nghĩa, công thức đến các dạng bài tập và ví dụ minh họa sinh động. Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth bắt đầu hành trình chinh phục “so sánh hơn của trạng từ” ngay nào!
So Sánh Hơn Của Trạng Từ Là Gì?
Nói một cách dễ hiểu, so sánh hơn của trạng từ được sử dụng khi ta muốn so sánh mức độ của một hành động hoặc tính chất được thực hiện bởi hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ như:
- “An chạy nhanh hơn Bình”
- “Hôm nay trời lạnh hơn hôm qua”
Trong cả hai ví dụ trên, chúng ta đều đang so sánh mức độ của hành động (“chạy”, “lạnh”) được thực hiện bởi hai đối tượng khác nhau.
Công Thức So Sánh Hơn Của Trạng Từ
Tương tự như tính từ, trạng từ cũng có so sánh hơn và so sánh nhất. Tuy nhiên, cách thức biến đổi trạng từ sang dạng so sánh hơn sẽ phụ thuộc vào số lượng âm tiết của chúng.
1. Trạng Từ Ngắn
Công thức:
S1 + động từ + trạng từ ngắn + -er + than + S2
Ví dụ:
- She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.)
- He arrived earlier than expected. (Anh ấy đến sớm hơn dự kiến.)
Lưu ý:
- Một số trạng từ ngắn như “early”, “fast”, “hard”, “high”, “late”, “near”, “soon” được thêm “-er” trực tiếp vào đuôi từ.
- Một số trạng từ đặc biệt như “well” (tốt), “badly” (tệ), “little” (ít), “much/many” (nhiều) có dạng so sánh hơn bất quy tắc:
- well -> better
- badly -> worse
- little -> less
- much/many -> more
2. Trạng Từ Dài
Công thức:
S1 + động từ + more + trạng từ dài + than + S2
Ví dụ:
- He speaks more fluently than me. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)
- She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị gái cô ấy.)
Lưu ý:
- Trạng từ dài là những trạng từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ: “carefully”, “quickly”, “quietly”,…
- Luôn sử dụng “more” trước trạng từ dài khi chuyển sang dạng so sánh hơn.
3. Một Số Trường Hợp Đặc Biệt
Bên cạnh việc sử dụng “-er” và “more”, còn một số cách diễn đạt so sánh hơn khác không tuân theo công thức trên:
- (not) as … as: Dùng để diễn tả sự tương đồng hoặc kém hơn về mức độ.
- Ví dụ: He doesn’t work as hard as his brother. (Anh ấy không làm việc chăm chỉ bằng anh trai mình.)
- The more …, the more …: Diễn tả sự thay đổi đồng thời giữa hai sự vật, sự việc.
- Ví dụ: The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập, bạn càng tiến bộ.)
Luyện Tập
Hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau để củng cố kiến thức về so sánh hơn của trạng từ nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
- She speaks English __ than her friend.
a. more fluently
b. fluentlier - He arrived at the meeting __ than I did.
a. early
b. earlier - This car runs __ than that one.
a. more smoothly
b. smoothlier
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng so sánh hơn của trạng từ:
- Mary sings well. Her sister sings well, too. (Mary hát hay bằng chị gái cô ấy.)
- John drives carefully. His father drives carefully, too. (John lái xe cẩn thận bằng bố anh ấy.)
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp này nhé.
Anh ngữ Quốc tế VietYouth luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!