Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình? Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng hiệu quả và dễ nhớ? Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá bí kíp học từ vựng tiếng Anh hàng ngày theo chủ đề, giúp bạn tự tin giao tiếp và chinh phục ngôn ngữ này nhé!
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề
Hình ảnh minh họa
Từ vựng chính là nền tảng của mọi ngôn ngữ. Dù ngữ pháp của bạn chưa thực sự vững chắc, nhưng chỉ cần sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, bạn đã có thể tự tin nghe, nói, đọc, hiểu tiếng Anh một cách hiệu quả.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp được nhiều người áp dụng bởi những ưu điểm vượt trội như:
- Ghi nhớ nhanh và lâu: Các từ vựng thuộc cùng một chủ đề thường có mối liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới thông tin logic trong não bộ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nhớ lâu hơn.
- Ứng dụng thực tế: Việc học từ vựng theo chủ đề xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày giúp bạn dễ dàng vận dụng vào thực tế, giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.
- Học sâu, hiểu rộng: Phương pháp này giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ vựng, tránh tình trạng “học vẹt” hay đoán nghĩa một cách mơ hồ.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh, Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đã tổng hợp một số chủ đề thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp, cùng với phiên âm IPA chuẩn quốc tế:
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Cơ Thể Con Người
Hình ảnh minh họa
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Arm |
/ɑːrm/ |
noun |
cánh tay |
Back |
/bæk/ |
noun |
lưng |
Belly |
/ˈbeli/ |
noun |
bụng |
Blood |
/blʌd/ |
noun |
máu |
Body |
/ˈbɒdi/ |
noun |
cơ thể |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Ngoại Hình
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
adj |
quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful |
/ˈbjuːtəfl/ |
adj |
xinh đẹp, đẹp |
Body shape |
/ˈbɒdi ʃeɪp/ |
noun |
vóc dáng, thân hình |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách
Hình ảnh minh họa
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Brave |
/breɪv/ |
adj |
can đảm, dũng cảm |
Cheerful |
/ˈtʃɪəfl/ |
adj |
sôi nổi, vui tươi |
Clever |
/ˈklevər/ |
adj |
thông minh, khôn khéo |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Về Cảm Xúc
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Afraid |
/əˈfreɪd/ |
adj |
lo sợ, sợ hãi |
Angry |
/ˈæŋɡri/ |
adj |
tức giận, giận dữ |
Bored |
/bɔːrd/ |
adj |
chán nản |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Về Chủ Đề Gia Đình
Từ vựng tiếng anh thông dụng nhất về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng anh thông dụng nhất về chủ đề gia đình
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
noun |
mẹ |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
noun |
bố |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
noun |
chồng |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Chủ Đề Sở Thích Đầy Đủ Nhất
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Build things |
/bɪld θɪŋz/ |
verb |
chơi xếp hình |
Chat with friends |
/tʃæt wɪð frendz/ |
verb |
tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp |
/kəˈlekt stæmp/ |
verb |
sưu tập tem |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Về Quần Áo Và Thời Trang
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Miniskirt |
/ˈmɪniskɜːrt/ |
noun |
chân váy ngắn |
Dress |
/dres/ |
noun |
váy liền thân |
Blouse |
/blaʊz/ |
noun |
áo sơ mi nữ |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Chủ Đề Mua Sắm
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Shop |
/ʃɒp/ |
noun |
cửa tiệm |
Shop window |
/ʃɒp ˈwɪndəʊ/ |
noun |
cửa kính trưng bày |
Shop assistant |
/ʃɒp əˈsɪstənt/ |
noun |
nhân viên bán hàng |
… |
… |
… |
… |
Các Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Airline schedule |
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ |
lịch bay |
Baggage allowance |
/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ |
lượng hành lý cho phép |
Boarding pass |
/ˈbɔːdɪŋ kɑːrd/ |
thẻ lên máy bay |
… |
… |
… |
Các Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học
Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học
Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ruler |
/ˈruːlər/ |
noun |
thước kẻ |
Blackboard |
/ˈblækˌbɔːrd/ |
noun |
bảng đen |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
noun |
phấn viết bảng |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ Đề Thời Tiết
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Dry |
/draɪ/ |
adj |
hanh khô |
Foggy |
/ˈfɒɡi/ |
adj |
sương mù |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
adj |
ẩm |
… |
… |
… |
… |
Các Từ Vựng Tiếng Anh Phổ Biến Về Môi Trường
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
noun |
môi trường |
Acid rain |
/ˈæsɪd reɪn/ |
noun |
mưa axit |
Air |
/eər/ |
noun |
không khí |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Chủ Đề Con Vật Nuôi
Từ vựng tiếng anh cơ bản về chủ đề vật nuôi
Từ vựng tiếng anh cơ bản về chủ đề vật nuôi
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Dog |
/dɒɡ/ |
noun |
con chó |
Cat |
/kæt/ |
noun |
con mèo |
Goldfish |
/ˈɡəʊldfɪʃ/ |
noun |
cá vàng |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Cơ Bản Về Chủ Đề Món Ăn – Thực Phẩm
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Rice |
/raɪs/ |
noun |
cơm trắng |
Fried rice |
/fraɪd raɪs/ |
noun |
cơm chiên |
Noodles |
/ˈnuːdlz/ |
noun |
bún, phở, mì |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Chủ Đề Thức Uống
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
Beer |
/bɪər/ |
noun |
bia |
Chocolate milk |
/ˈtʃɒkəlɪt mɪlk/ |
noun |
sô cô la sữa |
Cocoa |
/ˈkəʊkəʊ/ |
noun |
ca cao |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc Cho Người Mất Gốc
Các từ vựng tiếng anh phổ biến nhất về chủ đề màu sắc
Các từ vựng tiếng anh phổ biến nhất về chủ đề màu sắc
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Black |
/blæk/ |
adj |
màu đen |
White |
/waɪt/ |
adj |
màu trắng |
Red |
/red/ |
adj |
màu đỏ |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ Đề Nghệ Thuật
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Applaud |
/əˈplɔːd/ |
verb |
vỗ tay, tán thưởng |
Art |
/ɑːrt/ |
noun |
nghệ thuật |
Artist |
/ˈɑːrtɪst/ |
noun |
nghệ sĩ |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Kinh Doanh
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
noun |
Công ty |
Enterprise |
/ˈentəpraɪz/ |
noun |
Tổ chức kinh doanh |
Corporation |
/ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ |
noun |
Tập đoàn |
… |
… |
… |
… |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Máy Tính & Mạng Internet
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Access |
/ˈæk.ses/ |
noun |
sự truy cập |
Application |
/ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ |
noun |
ứng dụng |
Blog |
/blɒɡ/ |
noun |
nhật ký trực tuyến |
… |
… |
… |
… |
Học Từ Vựng Theo Chủ Đề Điện Thoại & Thư Tín
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Điện thoại & Thư tín| ELSA Speak
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Điện thoại & Thư tín| ELSA Speak
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Answer |
/ˈɑːnsər/ |
verb |
trả lời |
Call |
/kɔːl/ |
verb |
gọi điện thoại |
Cellphone |
/ˈselfoʊn/ |
noun |
điện thoại di động |
… |
… |
… |
… |
Các Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Về Chủ Đề Truyền Hình & Báo Chí
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Advertisement |
/ˌædvərˈtaɪzmənt/ |
noun |
quảng cáo |
Article |
/ˈɑːrtɪkl/ |
noun |
bài báo |
Broadcast |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
verb |
phát sóng |
… |
… |
… |
… |
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhanh Chóng, Dễ Nhớ Nhất
Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi sự kiên trì, phương pháp phù hợp và cả niềm đam mê. Dưới đây là một số mẹo nhỏ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hàng ngày một cách thú vị và hiệu quả hơn:
- Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh: Não bộ của chúng ta tiếp thu thông tin tốt hơn qua hình ảnh và âm thanh. Hãy kết hợp học từ vựng mới với hình ảnh minh họa sinh động và cách phát âm chuẩn để tăng khả năng ghi nhớ.
- Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Tự vẽ sơ đồ tư duy với các nhánh là các từ vựng liên quan đến chủ đề bạn đang học. Cách này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách logic và khoa học hơn.
- Học từ vựng theo cụm từ: Thay vì học từ vựng riêng lẻ, hãy học theo cụm từ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và dễ dàng ứng dụng vào giao tiếp.
Bên cạnh đó, hãy tạo cho mình một thói quen học tập tích cực: ôn tập thường xuyên, luyện tập sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và đừng quên tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh online để hỗ trợ việc học tập của bạn.
Kết Luận
Học từ vựng tiếng Anh hàng ngày là chìa khóa để chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những bí kíp mà Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đã chia sẻ để mở rộng vốn từ vựng của bạn và tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!