25 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu “Ngọt Như Kẹo” Cho Ngày Valentine

thumbnailb (1)

Valentine này bạn đã có kế hoạch gì chưa? Dù là đang đắm chìm trong tình yêu hay đang tìm kiếm một nửa của mình thì việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về tình yêu luôn là điều cần thiết. Nắm bắt được tâm lý đó, bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung 25 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu cực kỳ thú vị và dễ sử dụng. Hãy cùng khám phá nhé!

25 Thành Ngữ Tiếng Anh “Cực Hay” Giúp Bạn “Ghi Điểm” Trong Mắt Người Ấy

Bên cạnh những cách nói thông thường, sử dụng thành ngữ tiếng Anh về tình yêu sẽ khiến cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên, ấn tượng và thể hiện được sự am hiểu ngôn ngữ của bạn.

Dưới đây là 25 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu mà bạn có thể sử dụng:

1. Fall in love with somebody: Phải lòng, yêu ai đó

Ví dụ:

  • I think I’m falling in love with my best friend. What should I do? (Tớ nghĩ là tớ đã phải lòng cô bạn thân của tớ mất rồi. Tớ nên làm gì đây?)

2. Love at first sight: Yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên

Ví dụ:

  • My wife and I met at a party. It was love at first sight. (Vợ tôi và tôi gặp nhau tại một bữa tiệc. Chúng tôi đã yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên).

3. Be an item: Hai người đang trong một mối quan hệ yêu đương lãng mạn

Ví dụ:

  • I didn’t know Chris and Sue were an item. They didn’t even look at each other at dinner. (Tôi không biết chuyện Chris và Sue đang yêu nhau. Họ thậm chí còn không nhìn nhau khi ăn tối).

4. Match made in heaven: Một mối quan hệ mà 2 người là mảnh ghép hoàn hảo dành cho nhau

Ví dụ:

  • Do you think Matt and Amanda will get married? I hope they will. They’re a match made in heaven. (Bạn có nghĩ rằng Matt và Amanda sẽ kết hôn không? Tôi hy vọng là như vậy. Họ là mảnh ghép hoàn hảo dành cho nhau).

5. Be head over heels (in love): Yêu ai đó rất nhiều

Ví dụ:

  • Look at them. They’re head over heels in love with each other. (Nhìn họ kìa. Họ yêu nhau rất nhiều đó).

6. Be lovey-dovey: Thể hiện tình yêu, tình cảm nơi công cộng (ôm, hôn nhau không ngừng)

Ví dụ:

  • I don’t want to go out with Jenny and David. They’re so lovey-dovey, I just can’t stand it. (Tôi không hề muốn đi chơi với Jenny và David. Họ luôn thể hiện tình cảm nơi công cộng, tôi không thể chịu được như vậy).

7. Have the hots for somebody: Bị thu hút, hớp hồn bởi một ai đó

Ví dụ:

  • She has the hots for the new guy in her office. (Cô ấy bị hớp hồn bởi một chàng trai mới trong cơ quan).

8. Puppy love: Tình cảm thoáng qua, cảm nắng, chớp nhoáng

Ví dụ:

  • My son is only twelve, but he’s already in love. Isn’t it a bit too early? Don’t worry, it’s only puppy love. It won’t last. (Con trai tôi mới chỉ có 12 tuổi, nhưng cậu ấy đã biết yêu rồi. Không phải như vậy là quá sớm sao? Đừng lo, đó chỉ là tình cảm thoáng qua thôi. Sẽ không bền đâu).

9. Double date: Buổi hẹn hò của hai cặp đôi

Ví dụ:

  • I’m so glad you and Tom’s brother are an item. From now on we can go on double-dates. (Tớ rất vui khi biết cậu và anh trai của Tom đang yêu nhau. Từ giờ trở đi chúng ta có thể hẹn hò đi chơi 2 cặp đôi cùng lúc).

10. On the rocks: Mối quan hệ có nguy cơ tan vỡ

Ví dụ:

  • I wonder if they will call off the wedding. Their relationship seems to be on the rocks. (Tôi thắc mắc liệu họ sẽ hủy đám cưới hay không. Mối quan hệ của họ dường như có nguy cơ tan vỡ).

11. Love rat: Kẻ phản bội trong tình yêu

Ví dụ:

  • Mik had an affair with his wife’s best friend. He is such a love rat. (Mik đã ngoại tình với bạn thân của vợ anh ấy. Anh ta đúng là một kẻ phản bội).

12. Pop the question: Cầu hôn

Ví dụ:

  • So, did Ben pop the question last night? No, he didn’t. He just took me out for dinner. (Ben đã cầu hôn cậu tối qua chưa? Chưa. Anh ấy chỉ đưa tớ ra ngoài đi ăn tối thôi).

13. Tie the knot: Kết hôn

Ví dụ:

  • When are you and Jenny going to tie the knot? This year, but we haven’t set a date yet. (Khi nào thì cậu và Jenny sẽ kết hôn? Trong năm nay nhưng chúng tớ vẫn chưa chọn được ngày).

14. Blind date: Cuộc hẹn hò giấu mặt mà 2 người chưa từng gặp nhau trước đây

Ví dụ:

  • My sister keeps organising blind dates for me. She’d just love to fix me up with someone. (Chị gái tớ luôn tổ chức các cuộc hẹn hò giấu mặt cho tớ. Chị ấy rất muốn tìm một người phù hợp với tớ).

15. Fix somebody up (with somebody): Giới thiệu người yêu cho ai đó, làm mai mối, gán ghép

Ví dụ:

  • Jacques tried to fix me up with his older sister. (Jacques đã cố gán ghép tớ với chị gái cậu ấy).

16. Those three little words: Ba từ “I love you”

Ví dụ:

  • I think he loves me, but he hasn’t said those three little words yet. (Tớ nghĩ anh ấy yêu tớ, nhưng anh ấy vẫn chưa nói ba từ “I Love You”).

17. Walk out on somebody: Bỏ rơi đối phương và kết thúc mối quan hệ

Ví dụ:

  • You’re the second men to walk out on me. I won’t let it happen ever again. (Anh là người đàn ông thứ hai bỏ rơi tôi. Tôi sẽ không để điều này xảy ra thêm lần nữa).

18. Leave somebody at the altar: Quyết định hủy hôn trước đám cưới

Ví dụ:

  • After having being left at the altar for the second time, he decided never to think about marriage again. (Sau khi bị hủy hôn lần thứ 2, anh ấy quyết định sẽ không bao giờ nghĩ đến chuyện kết hôn lần nữa).

19. Break up/ Split up (with somebody): Chia tay, kết thúc một mối quan hệ

Ví dụ:

  • Have you heard? Marian and Joseph have split up. I wonder what went wrong. They were so good together. (Nghe gì chưa? Marian và Joseph đã chia tay rồi đấy. Tớ thắc mắc là không biết có chuyện gì vì họ đã từng rất là hạnh phúc bên nhau cơ mà).

20. Kiss and make up: Làm hòa, làm lành sau cuộc cãi vã

Ví dụ:

  • They were very angry, but in the end they kissed and made up. (Họ đã từng rất dỗi nhau, nhưng cuối cùng họ lại làm lành).

21. Madly in love: Cực kì yêu thương sâu đậm ai đó

Ví dụ:

  • They are madly in love, they love and trust each other and will always be loyal to one another. (Họ cực kì thương nhau, họ yêu và tin tưởng nhau và sẽ luôn luôn chung thủy với đối phương).

22. Carry a torch (for): Tiếp tục yêu lại ai đó lại lần nữa sau khi đã chia tay

Ví dụ:

  • Look at Susan-Joe broke up with her a year ago, but she still carries a torch for him. (Nhìn kìa Susan! Joe đã chia tay với cô ấy 1 năm trước đây, nhưng cô ấy vẫn muốn tiếp tục quay lại với anh ấy).

23. No love lost between: Không có tình bạn giữa 2 người

Ví dụ:

  • There is no love lost between the two colleagues, they have never liked each other. (Không có tình bạn giữa 2 người đồng nghiệp đó đâu, họ chưa bao giờ ưa nhau cả).

24. For love nor money: Một người sẽ không điều gì đó dù bất cứ giá nào

Ví dụ:

  • I won’t sell this house, it is my family home. It has been in the family for decades! I won’t sell it for love nor money (Tôi sẽ không bán căn nhà này, đó là căn nhà của gia đình tôi. Nó đã tồn tại được rất nhiều thập kỉ! Tôi sẽ không bán nó cho dù bất cứ giá nào).

25. Blinded by love: Một người quá mù quáng yêu ai đó đến mức họ không thể nhìn ra những điểm xấu của đối phương

Ví dụ:

  • She is so blinded by love that she can’t see him for who he truly is. He is not a good person, he is rude and disrespectful to everyone around him, including her. (Cô ấy quá mù quáng trong tình yêu đến mức cô ấy không thể nhìn ra anh ta thật sự là ai. Anh ta không phải là một người tốt, anh ta rất thô lỗ và thiếu tôn trọng với mọi người xung quanh, kể cả cô ấy nữa).

Kết Luận

Trên đây là 25 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu vừa thú vị vừa dễ sử dụng. Hãy thử áp dụng chúng vào trong những cuộc trò chuyện hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!