VietYouth » Tiếng Anh Du Lịch » Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Giao Tiếp Chuyên Ngành Du Lịch
Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là chìa khóa thành công trong ngành du lịch. Để tự tin hơn khi giao tiếp với du khách nước ngoài, việc nắm vững một số mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành du lịch là vô cùng cần thiết. Cùng VietYouth tìm hiểu những mẫu câu và tình huống giao tiếp thông dụng nhất trong bài viết dưới đây!
1. Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Tư Vấn Địa Điểm Du Lịch
Người làm việc ngành du lịch cần thông thạo tiếng Anh chuyên ngành
Người làm việc ngành du lịch cần thông thạo tiếng Anh chuyên ngành
Tình huống: Một du khách muốn tìm hiểu thông tin về các địa điểm du lịch tại Việt Nam.
A (Nhân viên tư vấn): Good morning! How can I help you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?)
B (Du khách): Hello! I have some days off next week. I’m going to travel somewhere but I don’t have any good ideas. Could you recommend me some beautiful places in Viet Nam? (Xin chào. Tôi được nghỉ vào tuần tới. Tôi đang dự định đi du lịch ở đâu đó nhưng tôi không có ý tưởng nào cho việc này. Anh/Chị có thể gợi ý cho tôi vài địa điểm đẹp ở Việt Nam không?)
A: Of course. How long is your holiday? (Dĩ nhiên. Kỳ nghỉ của anh/chị kéo dài trong thời gian bao lâu?)
B: Just 3 days. (Chỉ 3 ngày thôi.)
A: So, What do you think of Da Nang? (Vậy, anh/chị nghĩ gì nếu đi du lịch ở Đà Nẵng?)
B: Da Nang? What’s special thing in Da Nang? (Đà Nẵng ư? Du lịch ở Đà Nẵng có gì đặc biệt?)
A: You can visit Ba Na Hills and go to My Khe beach. You can also watch the show at Dragon Bridge and enjoy the view at Hai Van pass. (Bạn có thể ghé thăm núi Bà Nà, tới bãi biển Mỹ Khê. Bạn cũng có thể xem buổi trình diễn ở Cầu Rồng và ngắm cảnh ở đèo Hải Vân nữa.)
Bạn có biết travel items là gì không? Hãy chuẩn bị đầy đủ hành lý trước mỗi chuyến đi nhé!
B: Ohh, that’s sound good. (Ohh, có vẻ hay nhỉ.)
A: Here’s our Da Nang brochure. Have a look. (Đây là sách du lịch Đà Nẵng. Mời anh/chị xem.)
B: OK. Thank you. (OK. Cảm ơn anh/chị.)
A: You’re welcome. (Không có gì.)
2. Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Đặt Vé Máy Bay Du Lịch
Tình huống: Khách hàng muốn đặt vé máy bay đi TP. Hồ Chí Minh.
A (Nhân viên bán vé): Hello, sir! How can I help you? (Xin chào anh/chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?)
B (Khách hàng): I want to book a ticket for a flight to Ho Chi Minh City for the first of June. (Tôi muốn đặt một vé đi TP Hồ Chí Minh vào ngày mùng 1 tháng Sáu.)
A: Give me a second, please. (Vui lòng đợi tôi trong giây lát.)
B: Ok I can wait. (Được rồi.)
A: Flight No 981 leaves at 5.40 PM on June 1st. Is that OK with you? (Chuyến bay số 981 khởi hành lúc 5:40 chiều ngày 1 tháng 6. Giờ đó có tiện cho anh/chị không ạ?)
B: That’s great. (Tốt thôi.)
A: Do you want economy class or first class ticket? (Anh/chị muốn sử dụng vé hạng thường hay vé hạng nhất?)
B: I choose economy class ticket. (Tôi chọn vé hạng thường.)
A: Do you have any other questions? (Anh/chị có gì thắc mắc muốn hỏi thêm không ạ?)
B: When do I have to check in before the flight? (Khi nào thì tôi phải làm thủ tục check-in trước khi bay?)
A: You have to be there an hour before the departure time. Here is your ticket. (Anh/chị phải có mặt ở đây sớm 1 tiếng trước giờ máy bay khởi hành. Vé của anh/chị đây.) Remember the flight number is AA 981, leaving from gate 8. (Anh/chị nhớ là chuyến bay số hiệu AA 981, cổng số 8.)
Nếu bạn đang tìm hiểu về cách đặt phòng khách sạn tiếng Anh, hãy tham khảo bài viết chi tiết của chúng tôi.
B: Thank you. (Cảm ơn cô.)
A: Thank you. Have a wonderful trip. (Cảm ơn. Hy vọng anh/chị có một chuyến du lịch vui vẻ.)
3. Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Dẫn Đoàn Du Lịch
Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp
Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp
Tình huống: Hướng dẫn viên du lịch đang giới thiệu về lịch trình cho đoàn.
Guide (Hướng dẫn viên): If you have any questions, please don’t hesitate to ask me. (Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy đừng ngần ngại hỏi tôi nhé.)
Man (Du khách nam): I have a question. (Tôi có câu hỏi.)
Guide: Sure, what’s that? (Vâng, anh muốn hỏi gì ạ?)
Man: Where’s the best restaurant around here? (Nhà hàng tuyệt nhất ở đâu quanh đây?)
Guide: Um… There are so many good restaurants here. My personal favorite is Nem Lui – Banh Xeo. (Có rất nhiều nhà hàng ăn ngon quanh đây. Sở thích riêng của tôi là bánh xèo.)
Man: How far is it from here? (Chúng ta còn cách nó bao xa?)
Guide: About 300m. It’s going to come up on your right in a 10 minutes. (Khoảng 300m nữa. Nó nằm ở bên phải của anh sau khi chúng ta đi 10 phút nữa.)
Man: Oh, and what time will we have lunch? (Mấy giờ chúng ta sẽ dùng bữa trưa nhỉ?)
Guide: We’ll break at 11:45 to have lunch. (Chúng ta sẽ dừng ăn trưa lúc 11:45.)
Kết luận:
Hy vọng những mẫu câu và hội thoại tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch và làm việc trong ngành du lịch.
Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!