Hiện tại đơn trong tiếng Anh: Định nghĩa, công thức và bài tập chi tiết

thumbnailb (1)

Bạn muốn tự tin sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về thì hiện tại đơn, từ định nghĩa, công thức đến cách sử dụng và bài tập thực hành. Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá ngay!

Hiện tại đơn là gì?

Hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động thường xuyên xảy ra: Ví dụ, “Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng” hoặc “Cô ấy đi làm bằng xe buýt”.
  • Sự thật hiển nhiên: Ví dụ, “Mặt trời mọc ở hướng Đông” hoặc “Nước sôi ở 100 độ C”.
  • Suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn: Ví dụ, “Tôi thích ăn kem” hoặc “Anh ấy muốn trở thành bác sĩ”.

Công thức hiện tại đơn

1. Câu khẳng định

Chủ ngữ Động từ to be Động từ thường
I am V(nguyên thể)
He/She/It/Danh từ số ít is V(s/es)
You/We/They/Danh từ số nhiều are V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
  • She eats breakfast every morning. (Cô ấy ăn sáng mỗi buổi sáng.)
  • They study English at VietYouth. (Họ học tiếng Anh tại VietYouth.)

Lưu ý:

  • Thêm “s” vào sau động từ nguyên thể khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He/ She/ It/ Danh từ số ít).
  • Tháng 2 tiếng anh đọc là gì? Hãy cùng tìm hiểu thêm về cách đọc các tháng trong năm bằng tiếng Anh.

2. Câu phủ định

Chủ ngữ Động từ to be Động từ thường
I am not do not + V(nguyên thể)
He/She/It/Danh từ số ít is not does not + V(nguyên thể)
You/We/They/Danh từ số nhiều are not do not + V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • I am not a student. (Tôi không phải là học sinh.)
  • He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
  • They don’t go to school on Sundays. (Họ không đi học vào Chủ nhật.)

3. Câu nghi vấn

a. Câu hỏi Yes/No

Chủ ngữ Động từ to be Động từ thường
I Am I…? Do I + V(nguyên thể)…?
He/She/It/Danh từ số ít Is he/she/it…? Does he/she/it + V(nguyên thể)…?
You/We/They/Danh từ số nhiều Are you/we/they…? Do you/we/they + V(nguyên thể)…?

Ví dụ:

  • Are you a doctor? (Bạn có phải là bác sĩ không?)
  • Does she speak English? (Cô ấy có nói tiếng Anh không?)

b. Câu hỏi Wh-

Từ để hỏi Động từ to be Động từ thường
What/Where/When/Why/How Wh- + am/is/are + S…? Wh- + do/does + S + V(nguyên thể)…?

Ví dụ:

  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Vợ yêu tiếng anh là gì? Bạn có biết những cách gọi vợ yêu bằng tiếng Anh?

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year…

Cách dùng thì hiện tại đơn

1. Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra

Ví dụ:

  • I go to work by bus every day. (Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.)
  • She often listens to music in her free time. (Cô ấy thường nghe nhạc vào thời gian rảnh.)

2. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý

Ví dụ:

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định

Ví dụ:

  • The train leaves at 8 am tomorrow. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)
  • The movie starts at 7 pm. (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

4. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
  • Thứ 6 tiếng anh là gì? Nếu bạn chưa biết, hãy xem ngay bài viết này.

Bài tập hiện tại đơn có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  1. She ___ (go) to school every day.
  2. He ___ (not like) eating vegetables.
  3. __ (be) you a student?
  4. They ___ (watch) TV every evening.
  5. We ___ (not work) on Saturdays.

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. I usually go to school by bike.
    => I usually ride ___.

  2. He doesn’t like playing football.
    => He ___ playing football.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. goes
  2. doesn’t like
  3. Are
  4. watch
  5. don’t work

Bài tập 2:

  1. I usually ride my bike to school.
  2. He hates playing football.

Mẹo ghi nhớ thì hiện tại đơn

Để ghi nhớ thì hiện tại đơn hiệu quả, bạn có thể:

  • Thực hành thường xuyên: Làm nhiều bài tập, viết đoạn văn sử dụng thì hiện tại đơn.
  • Học qua các bài hát, phim ảnh: Chú ý đến cách sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống cụ thể.
  • Tạo sơ đồ tư duy: Tổng hợp kiến thức về thì hiện tại đơn một cách trực quan.

Kết luận

Thì hiện tại đơn là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này nhé!

Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình? Hãy liên hệ với Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.