Mạo từ trong tiếng Anh là những từ quan trọng đứng trước danh từ, giúp người đọc nhận biết danh từ đó nhắc đến đối tượng nào. Bạn có biết cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định chưa? Hãy cùng khám phá chi tiết nhé!
1. Khái Niệm Mạo Từ Trong Tiếng Anh
Mạo từ là những từ đứng trước danh từ để chỉ rõ ràng là danh từ đó đã được xác định hay chưa. Có hai loại chính:
- Mạo từ xác định: The
- Mạo từ không xác định: A, An
Ví dụ:
- “I see a dog. The dog is running fast.” (Tôi thấy một con chó. Con chó đang chạy nhanh.)
2. Phân Loại Mạo Từ Thường Gặp
2.1. Mạo Từ Không Xác Định (A, An)
-
A: Dùng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng phụ âm.
- Ví dụ: a book, a pen.
-
An: Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc “h” câm.
- Ví dụ: an apple, an hour.
2.2. Mạo Từ Xác Định (The)
The được dùng khi:
- Đối tượng đã được xác định
- Trước danh từ duy nhất hoặc được hiểu ngầm
- Trước tên biển, sông, dãy núi, quốc gia liên bang
Ví dụ:
- “The sun is shining.” (Mặt trời đang chiếu sáng)
- “She went to the United States.” (Cô ấy đã tới Mỹ)
3. Cách Sử Dụng Mạo Từ
3.1. Sử Dụng “A” và “An”
Cách Dùng “A”
- Trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng phụ âm.
- Ví dụ: a table.
Cách Dùng “An”
- Trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc âm câm.
- Ví dụ: an hour.
Trường Hợp Không Sử Dụng “A, An”
- Không dùng trước danh từ số nhiều, danh từ không đếm được.
- Không dùng trước tên gọi của bữa ăn thông dụng.
3.2. Sử Dụng “The”
Dùng “The” Khi:
- Trước danh từ xác định
- Trước so sánh nhất
- Trước tên một nhóm người đặc biệt (the poor)
Trường Hợp Không Dùng “The”
- Trước tên quốc gia, châu lục, phố
- Trước danh từ để chỉ chung
4. Lưu Ý Về Mạo Từ
Không sử dụng mạo từ khi:
- Nói về tình trạng chung, không cụ thể
- Trước tên nước, bữa ăn hàng ngày
- Trước ngôn ngữ, địa danh
5. Bài Tập Thực Hành
Bài Tập
-
Điền “a”, “an”, “the” vào chỗ trống:
- My best friend is studying in … university in Ha Noi.
- She borrowed … pen from your pile of pencils and pens.
- Lan likes to play … baseball.
-
Chọn đáp án đúng:
- My brother is making … cake for his birthday.
- a. a b. an c. the
- My brother is making … cake for his birthday.
Đáp Án
- a, a, (không dùng)
- a
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách dùng mạo từ trong tiếng Anh! Hãy ghé thăm Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị nhé.