Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một sự việc đã xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ bằng tiếng Anh một cách chính xác chưa? Đó chính là lúc chúng ta cần đến thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) đấy! Đừng lo lắng nếu bạn thấy hơi “xoắn não” nhé, vì bài viết này của Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth sẽ giúp bạn “giải mã” thì quá khứ hoàn thành một cách dễ hiểu và chi tiết nhất!
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Là Gì?
Thì quá khứ hoàn thành là “người kể chuyện” chuyên nghiệp, giúp chúng ta sắp xếp thứ tự các sự kiện trong quá khứ. Nó cho thấy một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- Hành động xảy ra trước: Tôi đã ăn trưa.
- Hành động xảy ra sau: Cô ấy đến.
=> Khi kết hợp với thì quá khứ hoàn thành, câu sẽ trở thành: “Khi cô ấy đến, tôi đã ăn trưa xong rồi.” (When she arrived, I had already had lunch.)
Công Thức “Bất Bại” Của Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Giống như mọi thì trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành cũng có công thức riêng. Hãy cùng “bỏ túi” ngay công thức “bất bại” sau đây nhé!
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + had + V3/ed | He had gone out. |
Phủ định | S + had + not + V3/ed | She hadn’t come home. |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed? | Had the film ended? |
Lưu ý:
- “Hadn’t” là dạng viết tắt của “had not”.
- Động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) cần được chia theo quy tắc hoặc tra trong bảng động từ bất quy tắc.
“Bắt Bài” Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Để sử dụng thì quá khứ hoàn thành “như một người bản xứ”, bạn cần “bắt bài” được những dấu hiệu nhận biết “nhỏ mà có võ” sau:
1. “Biệt đội” giới từ và liên từ:
- Before (trước khi): Trước “before” dùng thì quá khứ hoàn thành, sau “before” dùng thì quá khứ đơn.
- Ví dụ: She had done her homework before her mother asked her to do so.
- After (sau khi): Trước “after” dùng thì quá khứ đơn, sau “after” dùng thì quá khứ hoàn thành.
- Ví dụ: They went home after they had eaten a big roasted chicken.
- When (khi):
- Ví dụ: When they arrived at the airport, her flight had taken off.
- By the time (vào lúc):
- Ví dụ: By the time I met you, I had worked in that company for five years.
- Ngoài ra: Until then, prior to that time, for, as soon as, by,…
2. Ngữ cảnh:
Bạn có thể nhận biết thì quá khứ hoàn thành qua ngữ cảnh của câu.
- Ví dụ: At first I thought I’d done the right thing, but soon I realised that I’d made a serious mistake.
Luyện Tập “Thần Tốc” Với Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Hãy cùng củng cố kiến thức về thì quá khứ hoàn thành với một số bài tập đơn giản sau nhé:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
-
When the police at the scene, the thief away.
A. arrived / had gone
B. had arrived / went -
They to feel sick after they the sushi.
A. began / had eaten
B. had begun / ate
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:
-
David had gone home before we arrived.
=> After ___. -
We had lunch then we took a look around the shops.
=> Before ___.
Đáp án:
Bài 1: 1.A – 2.B
Bài 2:
-
After David had gone home, we arrived.
-
Before we took a look around the shops, we had had lunch.
Kết Luận
Thì quá khứ hoàn thành tuy có chút “hóc búa” nhưng lại vô cùng hữu ích trong việc diễn đạt các sự kiện trong quá khứ. Hãy luyện tập thường xuyên để “nâng cấp” trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
Thì quá khứ hoàn thành – Công thức thì quá khứ hoàn thành – Ms Hoa TOEIC
Hãy tiếp tục theo dõi VietYouth để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và đồng hành cùng chúng tôi trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này!
Đăng ký học ms hoa toeic