Tính từ sở hữu, hay còn gọi là Possessive Adjective, là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về tính từ sở hữu sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không đáng có trong quá trình sử dụng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về tính từ sở hữu, cách dùng và những lưu ý quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
Tính Từ Sở Hữu Là Gì?
Tính từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với một danh từ khác. Chúng đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- Their car is parked outside. (Xe của họ đang đậu bên ngoài.)
Trong các ví dụ trên, “my” và “their” là tính từ sở hữu, chúng đứng trước danh từ “book” và “car” để chỉ quyền sở hữu.
Các Tính Từ Sở Hữu Thông Dụng
Dưới đây là bảng liệt kê các tính từ sở hữu trong tiếng Anh, tương ứng với các đại từ nhân xưng:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
---|---|---|
I (Tôi) | My (Của tôi) | This is my laptop. (Đây là laptop của tôi.) |
We (Chúng tôi) | Our (Của chúng tôi) | Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.) |
You (Bạn) | Your (Của bạn) | Is this your phone? (Đây có phải điện thoại của bạn không?) |
They (Họ) | Their (Của họ) | Their house is beautiful. (Nhà của họ rất đẹp.) |
He (Anh ấy) | His (Của anh ấy) | His dog is friendly. (Con chó của anh ấy rất thân thiện.) |
She (Cô ấy) | Her (Của cô ấy) | Her hair is long and black. (Tóc của cô ấy dài và đen.) |
It (Nó) | Its (Của nó) | The cat is licking its paws. (Con mèo đang liếm chân của nó.) |
Lưu ý: Tính từ sở hữu không thay đổi theo số ít hay số nhiều của danh từ.
Ví dụ:
- His cat is cute. (Con mèo của anh ấy dễ thương.)
- His cats are cute. (Những con mèo của anh ấy dễ thương.)
Cách Dùng Tính Từ Sở Hữu
1. Chỉ sự sở hữu với danh từ
Đây là cách dùng phổ biến nhất của tính từ sở hữu.
Ví dụ:
- I love my family very much. (Tôi rất yêu gia đình của mình.)
- She borrowed her sister’s dress. (Cô ấy đã mượn váy của chị gái mình.)
2. Nói về bộ phận cơ thể
Tính từ sở hữu được dùng để chỉ bộ phận cơ thể của người hoặc vật.
Ví dụ:
- He hurt his leg while playing soccer. (Anh ấy bị đau chân khi đang chơi bóng đá.)
- The bird spread its wings and flew away. (Con chim dang rộng cánh và bay đi.)
3. Sử dụng trong một số thành ngữ
Có một số thành ngữ trong tiếng Anh sử dụng tính từ sở hữu.
Ví dụ:
- I’m doing my best. (Tôi đang cố gắng hết sức.)
- She’s got her head in the clouds. (Cô ấy đang mơ mộng hão huyền.)
Bạn đã bao giờ nghe đến bài hát “Lời bài hát Rewrite the Stars” chưa? Bài hát này sử dụng rất nhiều tính từ sở hữu để diễn tả cảm xúc của nhân vật.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dùng Tính Từ Sở Hữu
1. Nhầm lẫn giữa “it’s” và “its”
- “It’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has”.
- “Its” là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của “it”.
Ví dụ:
- It’s a beautiful day today. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
- The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi.)
2. Nhầm lẫn giữa “your” và “you’re”
- “Your” là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của “you”.
- “You’re” là viết tắt của “you are”.
Ví dụ:
- Your English is very good. (Tiếng Anh của bạn rất tốt.)
- You’re welcome to come with us. (Bạn có thể đi cùng chúng tôi.)
3. Nhầm lẫn giữa “their”, “they’re” và “there”
- “Their” là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của “they”.
- “They’re” là viết tắt của “they are”.
- “There” là trạng từ chỉ địa điểm hoặc dùng để giới thiệu một điều gì đó.
Ví dụ:
- Their car is parked outside. (Xe của họ đang đậu bên ngoài.)
- They’re coming to dinner tonight. (Họ sẽ đến ăn tối nay.)
- There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)
Bài Tập Về Tính Từ Sở Hữu
Chọn tính từ sở hữu đúng để điền vào chỗ trống:
- My dog wagged ____ tail excitedly when I came home. (its/it’s)
- This is ____ classroom. (our/ours)
- ____ going to the movies tonight. (Their/They’re)
- She loves to read books in ____ free time. (her/hers)
- The cat licked ____ paws clean. (it’s/its)
Đáp án:
- its
- our
- They’re
- her
- its
Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ tiếng Anh ý nghĩa, cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin nhé!