Giới Thiệu
Bạn đang tìm kiếm những bài tập thì hiện tại đơn lớp 7 để củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình? Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin chinh phục các kỳ thi? Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khám phá ngay bộ bài tập đa dạng và chi tiết sau đây!
Ngay từ bậc tiểu học, việc nắm vững công thức hiện tại đơn đã đóng vai trò vô cùng quan trọng, là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức về thì hiện tại đơn, cũng như cung cấp những bài tập thực hành bám sát chương trình lớp 7.
Tổng Quan Về Thì Hiện Tại Đơn
Định Nghĩa
Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả:
- Sự thật hiển nhiên: Ví dụ: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Hành động thường xuyên: Ví dụ: “I wake up at 7 am every morning.” (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- Lịch trình, thời khóa biểu: Ví dụ: “The train leaves at 8 pm.” (Tàu rời ga lúc 8 giờ tối.)
Cách Chia
Động từ “to be”
Dạng Câu | Công Thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + N/Adj | He is a student. |
Phủ định | S + am/is/are + not + N/Adj | She is not tall. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + N/Adj? | Are you happy? |
Động từ thường
Dạng Câu | Công Thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) + O | He plays football every Sunday. |
Phủ định | S + do/does + not + V + O | She doesn’t like coffee. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V + O? | Do you like English? |
Dấu Hiệu Nhận Biết
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn bao gồm:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never,…
- Các cụm từ chỉ thời gian: every day, once a week, twice a month,…
Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn Lớp 7 Có Đáp Án
Bài Tập 1: Chia Động Từ
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She __ (go) to school by bus every day.
- My brother __ (not like) vegetables.
- __ (he/play) the guitar?
- They __ (not work) on Saturdays.
- We often __ (watch) movies on weekends.
Đáp án:
- goes
- doesn’t like
- Does he play
- don’t work
- watch
Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- __ she __ to music every evening?
a) Do/listen
b) Does/listen
c) Is/listening
d) Are/listening - He __ a book now.
a) read
b) reads
c) is reading
d) are reading - The earth __ around the sun.
a) go
b) goes
c) is going
d) are going - They __ volleyball every Sunday.
a) play
b) plays
c) is playing
d) are playing - She __ four languages.
a) speak
b) speaks
c) is speaking
d) are speaking
Đáp án:
- b
- c
- b
- a
- b
Bài Tập 3: Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại đơn:
- She is going to school now. (every day)
- They are watching TV at the moment. (usually)
- I am doing my homework. (often)
- He is playing basketball with his friends. (every afternoon)
- We are having dinner. (at 7 pm every day)
Đáp án:
- She goes to school every day.
- They usually watch TV.
- I often do my homework.
- He plays basketball with his friends every afternoon.
- We have dinner at 7 pm every day.
Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Ghi Nhớ
- Để thành thạo thì hiện tại đơn, bạn hãy thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập khác nhau như: điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, sắp xếp câu, viết lại câu,…
- Áp dụng kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ tự nhiên và hiệu quả hơn.
- Tìm hiểu thêm về dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành để phân biệt với thì hiện tại đơn, tránh nhầm lẫn trong quá trình làm bài.
Kết Luận
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và những bài tập thực hành hữu ích về thì hiện tại đơn. Hãy luyện tập chăm chỉ và đừng quên ghé thăm VietYouth để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị khác nhé!
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác như bài tập mệnh đề quan hệ hoặc một số bài toán tư duy logic như “2022 có phải là hợp số không” để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và khả năng tư duy logic của mình.
Chúc bạn học tập hiệu quả!